Khám bệnh
Bệnh viện Hùng Vương
BHYT473
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 473 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 54 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 6 |
| CK Sản (F201) | 8 |
| CM.Phòng Khám C103 | 2 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 1 |
| KX.Phòng Khám K101 | 1 |
| KX.Phòng khám K102 | 2 |
| KX.Phòng khám K207 | 2 |
| KX.Phòng Khám K209 | 1 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 16 |
| Phòng Khám A103 | 20 |
| Phòng khám A104 | 13 |
| Phòng khám A105 | 11 |
| Phòng khám A109 | 8 |
| Phòng khám A110 | 8 |
| Phòng khám A111 | 19 |
| Phòng khám A201 | 16 |
| Phòng khám A215 | 11 |
| Phòng khám B101 | 28 |
| Phòng khám B103 | 40 |
| Phòng Khám F206 | 10 |
| Phòng Khám F207 | 12 |
| Phòng Khám F301 | 26 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 9 |
| PK A102 (Da Liễu) | 17 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 8 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 6 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 11 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 4 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 42 |
| PK TT cấp cứu 115 | 53 |
| SD.Phòng khám S101 | 5 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 3 |
Dịch vụ 41
| Bệnh viện Hùng Vương |
Dịch vụ 41 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 2 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 2 |
| CK Sản (F201) | 0 |
| CM.Phòng Khám C103 | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 1 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 0 |
| Phòng Khám A103 | 0 |
| Phòng khám A104 | 1 |
| Phòng khám A105 | 2 |
| Phòng khám A109 | 2 |
| Phòng khám A110 | 0 |
| Phòng khám A111 | 2 |
| Phòng khám A201 | 0 |
| Phòng khám A215 | 2 |
| Phòng khám B101 | 1 |
| Phòng khám B103 | 8 |
| Phòng Khám F206 | 1 |
| Phòng Khám F207 | 2 |
| Phòng Khám F301 | 1 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 0 |
| PK A102 (Da Liễu) | 0 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 0 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 0 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 2 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 2 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 2 |
| PK Tim Mạch (E202) | 0 |
| PK TT cấp cứu 115 | 8 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
Chờ khám 0
| Bệnh viện Hùng Vương |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 0 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 0 |
| CK Sản (F201) | 0 |
| CM.Phòng Khám C103 | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 0 |
| Phòng Khám A103 | 0 |
| Phòng khám A104 | 0 |
| Phòng khám A105 | 0 |
| Phòng khám A109 | 0 |
| Phòng khám A110 | 0 |
| Phòng khám A111 | 0 |
| Phòng khám A201 | 0 |
| Phòng khám A215 | 0 |
| Phòng khám B101 | 0 |
| Phòng khám B103 | 0 |
| Phòng Khám F206 | 0 |
| Phòng Khám F207 | 0 |
| Phòng Khám F301 | 0 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 0 |
| PK A102 (Da Liễu) | 0 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 0 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 0 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 0 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 0 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 0 |
| PK TT cấp cứu 115 | 0 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
Đang khám 18
| Bệnh viện Hùng Vương |
Đang khám 18 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 0 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 0 |
| CK Sản (F201) | 0 |
| CM.Phòng Khám C103 | 2 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 1 |
| KX.Phòng Khám K101 | 1 |
| KX.Phòng khám K102 | 2 |
| KX.Phòng khám K207 | 2 |
| KX.Phòng Khám K209 | 1 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 0 |
| Phòng Khám A103 | 0 |
| Phòng khám A104 | 0 |
| Phòng khám A105 | 0 |
| Phòng khám A109 | 0 |
| Phòng khám A110 | 0 |
| Phòng khám A111 | 0 |
| Phòng khám A201 | 0 |
| Phòng khám A215 | 0 |
| Phòng khám B101 | 0 |
| Phòng khám B103 | 0 |
| Phòng Khám F206 | 0 |
| Phòng Khám F207 | 0 |
| Phòng Khám F301 | 0 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 0 |
| PK A102 (Da Liễu) | 0 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 0 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 0 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 0 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 0 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 1 |
| PK TT cấp cứu 115 | 0 |
| SD.Phòng khám S101 | 5 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 3 |
Kết thúc 409
| Bệnh viện Hùng Vương |
Kết thúc 409 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 50 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 6 |
| CK Sản (F201) | 0 |
| CM.Phòng Khám C103 | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 1 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 15 |
| Phòng Khám A103 | 19 |
| Phòng khám A104 | 14 |
| Phòng khám A105 | 12 |
| Phòng khám A109 | 8 |
| Phòng khám A110 | 8 |
| Phòng khám A111 | 21 |
| Phòng khám A201 | 16 |
| Phòng khám A215 | 12 |
| Phòng khám B101 | 19 |
| Phòng khám B103 | 36 |
| Phòng Khám F206 | 10 |
| Phòng Khám F207 | 14 |
| Phòng Khám F301 | 23 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 9 |
| PK A102 (Da Liễu) | 17 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 8 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 1 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 13 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 6 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 2 |
| PK Tim Mạch (E202) | 37 |
| PK TT cấp cứu 115 | 32 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
Nhập viện 91
| Bệnh viện Hùng Vương |
Nhập viện 91 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 6 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 2 |
| CK Sản (F201) | 8 |
| CM.Phòng Khám C103 | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 1 |
| Phòng Khám A103 | 1 |
| Phòng khám A104 | 0 |
| Phòng khám A105 | 1 |
| Phòng khám A109 | 2 |
| Phòng khám A110 | 1 |
| Phòng khám A111 | 0 |
| Phòng khám A201 | 0 |
| Phòng khám A215 | 1 |
| Phòng khám B101 | 10 |
| Phòng khám B103 | 12 |
| Phòng Khám F206 | 1 |
| Phòng Khám F207 | 0 |
| Phòng Khám F301 | 4 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 0 |
| PK A102 (Da Liễu) | 0 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 0 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 5 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 0 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 0 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 4 |
| PK TT cấp cứu 115 | 32 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
Tổng 514
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 514lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 56 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 8 |
| CK Sản (F201) | 8 |
| CM.Phòng Khám C103 | 2 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 1 |
| KX.Phòng Khám K101 | 1 |
| KX.Phòng khám K102 | 2 |
| KX.Phòng khám K207 | 2 |
| KX.Phòng Khám K209 | 1 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 1 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 16 |
| Phòng Khám A103 | 20 |
| Phòng khám A104 | 14 |
| Phòng khám A105 | 13 |
| Phòng khám A109 | 10 |
| Phòng khám A110 | 9 |
| Phòng khám A111 | 21 |
| Phòng khám A201 | 16 |
| Phòng khám A215 | 13 |
| Phòng khám B101 | 29 |
| Phòng khám B103 | 48 |
| Phòng Khám F206 | 11 |
| Phòng Khám F207 | 14 |
| Phòng Khám F301 | 27 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 9 |
| PK A102 (Da Liễu) | 17 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 8 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 6 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 13 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 6 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 2 |
| PK Tim Mạch (E202) | 42 |
| PK TT cấp cứu 115 | 64 |
| SD.Phòng khám S101 | 5 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 3 |
Cấp cứu 115
BHYT53
Dịch vụ 8
Tổng
61
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
BHYT522
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 522 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 16 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 9 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 12 |
| A107: PK Ngoại thần kinh - Cột sống | 22 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 16 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 35 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 27 |
| A121: PK Nhi 2 | 35 |
| A122: PK Nhi 1 | 35 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 12 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 38 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 17 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 20 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 33 |
| A226: PK Da liễu | 18 |
| A230: PK Tim mạch | 39 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 23 |
| A233: PK Nội 2 | 17 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 28 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 29 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A469: Hỗ trợ sinh sản Nam khoa | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 3 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 33 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 4 |
| Phòng chỉ định CLS | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 1 |
| Phòng Tiêm Chủng | 0 |
Dịch vụ 125
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Dịch vụ 125 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 1 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 2 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 3 |
| A107: PK Ngoại thần kinh - Cột sống | 1 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 4 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 4 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 3 |
| A121: PK Nhi 2 | 1 |
| A122: PK Nhi 1 | 2 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 1 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 6 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 2 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 3 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 3 |
| A226: PK Da liễu | 4 |
| A230: PK Tim mạch | 2 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 1 |
| A233: PK Nội 2 | 2 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 9 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 1 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 1 |
| A469: Hỗ trợ sinh sản Nam khoa | 2 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 6 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 5 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 9 |
| Phòng chỉ định CLS | 4 |
| Phòng Khám sức khỏe | 40 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 1 |
| Phòng Tiêm Chủng | 2 |
Chờ khám 54
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Chờ khám 54 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 0 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 1 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 0 |
| A107: PK Ngoại thần kinh - Cột sống | 0 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 0 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 0 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 0 |
| A121: PK Nhi 2 | 0 |
| A122: PK Nhi 1 | 0 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 0 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 0 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 0 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 0 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 0 |
| A226: PK Da liễu | 0 |
| A230: PK Tim mạch | 0 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 0 |
| A233: PK Nội 2 | 0 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 0 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 0 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A469: Hỗ trợ sinh sản Nam khoa | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 3 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 0 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 9 |
| Phòng chỉ định CLS | 1 |
| Phòng Khám sức khỏe | 40 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
| Phòng Tiêm Chủng | 0 |
Đang khám 3
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Đang khám 3 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 0 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 0 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 0 |
| A107: PK Ngoại thần kinh - Cột sống | 0 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 0 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 2 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 0 |
| A121: PK Nhi 2 | 0 |
| A122: PK Nhi 1 | 0 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 0 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 0 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 0 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 0 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 0 |
| A226: PK Da liễu | 0 |
| A230: PK Tim mạch | 0 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 0 |
| A233: PK Nội 2 | 0 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 0 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 0 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 1 |
| A469: Hỗ trợ sinh sản Nam khoa | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 0 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 0 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 0 |
| Phòng chỉ định CLS | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
| Phòng Tiêm Chủng | 0 |
Kết thúc 536
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Kết thúc 536 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 16 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 8 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 15 |
| A107: PK Ngoại thần kinh - Cột sống | 23 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 17 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 35 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 25 |
| A121: PK Nhi 2 | 33 |
| A122: PK Nhi 1 | 36 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 14 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 41 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 19 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 22 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 34 |
| A226: PK Da liễu | 22 |
| A230: PK Tim mạch | 41 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 24 |
| A233: PK Nội 2 | 19 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 37 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 30 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A469: Hỗ trợ sinh sản Nam khoa | 2 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 6 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 10 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 0 |
| Phòng chỉ định CLS | 3 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 2 |
| Phòng Tiêm Chủng | 2 |
Nhập viện 59
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Nhập viện 59 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 1 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 2 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 0 |
| A107: PK Ngoại thần kinh - Cột sống | 0 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 3 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 2 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 5 |
| A121: PK Nhi 2 | 3 |
| A122: PK Nhi 1 | 1 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 0 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 3 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 0 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 2 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 2 |
| A226: PK Da liễu | 0 |
| A230: PK Tim mạch | 0 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 0 |
| A233: PK Nội 2 | 0 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 3 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 0 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A469: Hỗ trợ sinh sản Nam khoa | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 0 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 28 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 4 |
| Phòng chỉ định CLS | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
| Phòng Tiêm Chủng | 0 |
Tổng 647
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Tổng 647lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 17 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 11 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 15 |
| A107: PK Ngoại thần kinh - Cột sống | 23 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 20 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 39 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 30 |
| A121: PK Nhi 2 | 36 |
| A122: PK Nhi 1 | 37 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 14 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 44 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 19 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 24 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 36 |
| A226: PK Da liễu | 22 |
| A230: PK Tim mạch | 41 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 24 |
| A233: PK Nội 2 | 19 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 40 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 30 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 1 |
| A469: Hỗ trợ sinh sản Nam khoa | 2 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 9 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 38 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 13 |
| Phòng chỉ định CLS | 4 |
| Phòng Khám sức khỏe | 40 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 2 |
| Phòng Tiêm Chủng | 2 |
Cấp cứu 115
BHYT33
Dịch vụ 5
Tổng 38
PK Hùng Vương - Sơn Dương
BHYT129
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
BHYT 129 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 29 |
| SD.Phòng khám S102 | 18 |
| SD.Phòng Khám S201 | 37 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 1 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 21 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 3 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 20 |
Dịch vụ 23
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Dịch vụ 23 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 7 |
| SD.Phòng khám S102 | 1 |
| SD.Phòng Khám S201 | 3 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 5 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 1 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 6 |
Chờ khám 0
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
Đang khám 0
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Đang khám 0 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
Kết thúc 150
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Kết thúc 150 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 36 |
| SD.Phòng khám S102 | 19 |
| SD.Phòng Khám S201 | 40 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 6 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 22 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 1 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 26 |
Tổng 152
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Tổng 152 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 36 |
| SD.Phòng khám S102 | 19 |
| SD.Phòng Khám S201 | 40 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 6 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 22 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 1 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 26 |
Cấp cứu 115
BHYT20
Dịch vụ 6
Tổng 26
PK Hùng Vương - Chân Mộng
BHYT115
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
BHYT 115 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 2 |
| CM.PK Nhi (C201) | 35 |
| CM.PK Nội (C103) | 17 |
| CM.PK Nội (C208) | 37 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 13 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 11 |
Dịch vụ 22
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Dịch vụ 22 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 2 |
| CM.PK Nhi (C201) | 1 |
| CM.PK Nội (C103) | 0 |
| CM.PK Nội (C208) | 4 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 2 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 13 |
Chờ khám 0
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 0 |
| CM.PK Nhi (C201) | 0 |
| CM.PK Nội (C103) | 0 |
| CM.PK Nội (C208) | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 0 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 0 |
Đang khám 0
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Đang khám 0 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 0 |
| CM.PK Nhi (C201) | 0 |
| CM.PK Nội (C103) | 0 |
| CM.PK Nội (C208) | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 0 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 0 |
Kết thúc 135
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Kết thúc 135 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 2 |
| CM.PK Nhi (C201) | 36 |
| CM.PK Nội (C103) | 17 |
| CM.PK Nội (C208) | 41 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 15 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 24 |
Tổng 137
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Tổng 137 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 2 |
| CM.PK Nhi (C201) | 36 |
| CM.PK Nội (C103) | 17 |
| CM.PK Nội (C208) | 41 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 15 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 24 |
Cấp cứu 115
BHYT11
Dịch vụ 13
Tổng 24
PK Hùng Vương - Kim Xuyên
BHYT73
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
BHYT 73 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 5 |
| KX.Phòng Khám K101 | 18 |
| KX.Phòng khám K102 | 14 |
| KX.Phòng khám K207 | 12 |
| KX.Phòng Khám K209 | 21 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 3 |
Dịch vụ 18
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Dịch vụ 18 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 2 |
| KX.Phòng khám K102 | 2 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 4 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 10 |
Chờ khám 0
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 0 |
Đang khám 0
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Đang khám 0 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 0 |
Kết thúc 86
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Kết thúc 86 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 20 |
| KX.Phòng khám K102 | 16 |
| KX.Phòng khám K207 | 12 |
| KX.Phòng Khám K209 | 25 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 13 |
Tổng 91
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Tổng 91 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 20 |
| KX.Phòng khám K102 | 16 |
| KX.Phòng khám K207 | 12 |
| KX.Phòng Khám K209 | 25 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 13 |
Cấp cứu 115
BHYT3
Dịch vụ 10
Tổng 13
Điều trị nội trú
Bệnh viện Hùng Vương
BHYT390
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 390 lượt |
|---|---|
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 21 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 19 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 44 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 35 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 22 |
| Khoa Phụ Sản | 47 |
| Khoa Tim Mạch | 17 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 4 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 20 |
| Khoa Nhi | 135 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 26 |
Dịch vụ36
| Bệnh viện Hùng Vương |
Dịch vụ 36 |
|---|---|
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 2 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 3 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 1 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 1 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 |
| Khoa Phụ Sản | 1 |
| Khoa Tim Mạch | 0 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 0 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 3 |
| Khoa Nhi | 24 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 1 |
Tổng426
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 426 lượt |
|---|---|
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 23 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 22 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 45 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 36 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 22 |
| Khoa Phụ Sản | 48 |
| Khoa Tim Mạch | 17 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 4 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 23 |
| Khoa Nhi | 159 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 27 |
Đang điều trị347
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 318 lượt |
Dịch vụ 29 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 18 | 2 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 14 | 3 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 31 | 0 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 30 | 1 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 20 | 0 |
| Khoa Phụ Sản | 38 | 1 |
| Khoa Tim Mạch | 14 | 0 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 3 | 0 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 17 | 3 |
| Khoa Nhi | 109 | 18 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 24 | 1 |
Ra viện79
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 72 lượt |
Dịch vụ 7 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 3 | 0 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 5 | 0 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 13 | 1 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 5 | 0 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 2 | 0 |
| Khoa Phụ Sản | 9 | 0 |
| Khoa Tim Mạch | 3 | 0 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 1 | 0 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 3 | 0 |
| Khoa Nhi | 26 | 6 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 2 | 0 |
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
BHYT291
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 291 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 0 |
| Khoa Nội tổng hợp | 60 |
| Đơn vị Phẫu thuật tạo hình Thẩm Mỹ | 0 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 1 |
| Đơn vị Sơ sinh | 0 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 36 |
| Khoa Nội tim mạch | 1 |
| Khoa Phụ sản | 48 |
| Hồi sức tích cực | 29 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 8 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 36 |
| Khoa Nhi | 60 |
| Liên Chuyên Khoa | 12 |
Dịch vụ72
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Dịch vụ 72 |
|---|---|
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 1 |
| Khoa Nội tổng hợp | 7 |
| Đơn vị Phẫu thuật tạo hình Thẩm Mỹ | 1 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 0 |
| Đơn vị Sơ sinh | 39 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 1 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 10 |
| Khoa Nội tim mạch | 0 |
| Khoa Phụ sản | 0 |
| Hồi sức tích cực | 5 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 0 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 4 |
| Khoa Nhi | 3 |
| Liên Chuyên Khoa | 1 |
Tổng376
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 376 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 1 |
| Khoa Nội tổng hợp | 75 |
| Đơn vị Phẫu thuật tạo hình Thẩm Mỹ | 1 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 1 |
| Đơn vị Sơ sinh | 39 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 1 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 46 |
| Khoa Nội tim mạch | 1 |
| Khoa Phụ sản | 49 |
| Hồi sức tích cực | 34 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 8 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 42 |
| Khoa Nhi | 65 |
| Liên Chuyên Khoa | 13 |
Đang điều trị322
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 245 lượt |
Dịch vụ 67 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 0 | 0 |
| Khoa Nội tổng hợp | 57 | 6 |
| Đơn vị Phẫu thuật tạo hình Thẩm Mỹ | 0 | 1 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 1 | 0 |
| Đơn vị Sơ sinh | 0 | 39 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 1 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 28 | 8 |
| Khoa Nội tim mạch | 1 | 0 |
| Khoa Phụ sản | 39 | 0 |
| Hồi sức tích cực | 28 | 5 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 6 | 0 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 31 | 3 |
| Khoa Nhi | 45 | 3 |
| Liên Chuyên Khoa | 9 | 1 |
Ra viện54
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 46 lượt |
Dịch vụ 5 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 0 | 1 |
| Khoa Nội tổng hợp | 3 | 1 |
| Đơn vị Phẫu thuật tạo hình Thẩm Mỹ | 0 | 0 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 0 | 0 |
| Đơn vị Sơ sinh | 0 | 0 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 0 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 8 | 2 |
| Khoa Nội tim mạch | 0 | 0 |
| Khoa Phụ sản | 9 | 0 |
| Hồi sức tích cực | 1 | 0 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 2 | 0 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 5 | 1 |
| Khoa Nhi | 15 | 0 |
| Liên Chuyên Khoa | 3 | 0 |
Điều trị ngoại trú
Bệnh viện Hùng Vương
BHYT125
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 125 lượt |
|---|---|
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 30 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 95 |
Dịch vụ32
| Bệnh viện Hùng Vương |
Dịch vụ 32 |
|---|---|
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 0 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 32 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 0 |
Tổng157
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 157 lượt |
|---|---|
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 30 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 32 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 95 |
Đang điều trị153
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 123 lượt |
Dịch vụ 30 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 29 | 0 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 | 30 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 94 | 0 |
Ra viện4
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 2 lượt |
Dịch vụ 2 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 1 | 0 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 | 2 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 1 | 0 |
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
BHYT47
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 47 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 35 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 0 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 12 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 |
Dịch vụ54
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Dịch vụ 54 |
|---|---|
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 0 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 1 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 1 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 52 |
Tổng101
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Tổng 101 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 35 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 1 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 13 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 52 |
Đang điều trị98
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 45 lượt |
Dịch vụ 53 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 35 | 0 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 0 | 0 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 10 | 1 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 52 |
Ra viện3
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 2 lượt |
Dịch vụ 1 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 0 | 0 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 0 | 1 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 2 | 0 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 0 |
Thông tin CLS
Bệnh viện Hùng Vương
CĐHA & TDCN
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Siêu âm | 404 |
| Nội soi | 222 |
| X-Quang | 211 |
| Thăm dò chức năng | 115 |
| CT Scanner | 41 |
| Chụp Mri | 20 |
| Tổng CĐHA & TDCN | 1013 |
Xét nghiệm
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Xét nghiệm Sinh hóa | 1489 |
| Xét nghiệm Huyết học | 268 |
| Xét nghiệm Miễn Dịch | 257 |
| Xét nghiệm khác | 183 |
| Xét nghiệm đông máu | 101 |
| Xét nghiệm Sinh học phân tử | 50 |
| Xét nghiệm Nước tiểu | 47 |
| Xét nghiệm Giải phẫu bệnh | 45 |
| Xét nghiệm vi sinh khác | 27 |
| Xét nghiệm vi sinh | 9 |
| Tổng XN | 2476 |
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
CĐHA & TDCN
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Siêu âm | 406 |
| X-Quang | 210 |
| Nội soi | 205 |
| Thăm dò chức năng | 126 |
| CT Scanner | 21 |
| Chụp Mri | 19 |
| DSA | 1 |
| Tổng CĐHA & TDCN | 988 |
Xét nghiệm
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Xét nghiệm Sinh hóa | 1518 |
| Xét nghiệm Huyết học | 347 |
| Xét nghiệm Miễn Dịch | 310 |
| Xét nghiệm Nước tiểu | 158 |
| Xét nghiệm đông máu | 95 |
| Xét nghiệm vi sinh | 51 |
| Xét nghiệm Giải phẫu bệnh | 27 |
| Xét nghiệm ELISA | 26 |
| Xét nghiệm Sinh học phân tử | 11 |
| Kháng sinh đồ | 3 |
| Tổng XN | 2546 |