Khám bệnh
Bệnh viện Hùng Vương
BHYT359
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 359 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 45 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 4 |
| CK Sản (F201) | 3 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 22 |
| Phòng Khám A103 | 23 |
| Phòng khám A105 | 21 |
| Phòng khám A109 | 18 |
| Phòng khám A110 | 13 |
| Phòng khám A111 | 21 |
| Phòng khám A201 | 22 |
| Phòng khám B101 | 24 |
| Phòng khám B103 | 22 |
| Phòng Khám F206 | 20 |
| Phòng Khám F301 | 17 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 2 |
| PK A102 (Da Liễu) | 15 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 13 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 1 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 7 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 4 |
| PK Tim Mạch (E202) | 26 |
| TT cấp cứu 115 | 16 |
Dịch vụ 28
| Bệnh viện Hùng Vương |
Dịch vụ 28 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 3 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 0 |
| CK Sản (F201) | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 1 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 0 |
| Phòng Khám A103 | 1 |
| Phòng khám A105 | 2 |
| Phòng khám A109 | 0 |
| Phòng khám A110 | 2 |
| Phòng khám A111 | 0 |
| Phòng khám A201 | 0 |
| Phòng khám B101 | 3 |
| Phòng khám B103 | 6 |
| Phòng Khám F206 | 3 |
| Phòng Khám F301 | 1 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 0 |
| PK A102 (Da Liễu) | 1 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 0 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 1 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 2 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 1 |
| PK Tim Mạch (E202) | 0 |
| TT cấp cứu 115 | 1 |
Chờ khám 27
| Bệnh viện Hùng Vương |
Chờ khám 27 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 1 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 0 |
| CK Sản (F201) | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 2 |
| Phòng Khám A103 | 1 |
| Phòng khám A105 | 3 |
| Phòng khám A109 | 3 |
| Phòng khám A110 | 2 |
| Phòng khám A111 | 0 |
| Phòng khám A201 | 2 |
| Phòng khám B101 | 3 |
| Phòng khám B103 | 5 |
| Phòng Khám F206 | 1 |
| Phòng Khám F301 | 2 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 0 |
| PK A102 (Da Liễu) | 2 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 0 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 0 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 0 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 0 |
| TT cấp cứu 115 | 0 |
Đang khám 172
| Bệnh viện Hùng Vương |
Đang khám 172 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 25 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 0 |
| CK Sản (F201) | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 14 |
| Phòng Khám A103 | 10 |
| Phòng khám A105 | 8 |
| Phòng khám A109 | 8 |
| Phòng khám A110 | 5 |
| Phòng khám A111 | 10 |
| Phòng khám A201 | 9 |
| Phòng khám B101 | 15 |
| Phòng khám B103 | 11 |
| Phòng Khám F206 | 16 |
| Phòng Khám F301 | 8 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 0 |
| PK A102 (Da Liễu) | 6 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 6 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 0 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 8 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 4 |
| PK Tim Mạch (E202) | 8 |
| TT cấp cứu 115 | 1 |
Kết thúc 154
| Bệnh viện Hùng Vương |
Kết thúc 154 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 18 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 3 |
| CK Sản (F201) | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 1 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 6 |
| Phòng Khám A103 | 13 |
| Phòng khám A105 | 11 |
| Phòng khám A109 | 6 |
| Phòng khám A110 | 6 |
| Phòng khám A111 | 11 |
| Phòng khám A201 | 10 |
| Phòng khám B101 | 4 |
| Phòng khám B103 | 10 |
| Phòng Khám F206 | 5 |
| Phòng Khám F301 | 7 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 1 |
| PK A102 (Da Liễu) | 11 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 7 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 1 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 1 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 1 |
| PK Tim Mạch (E202) | 15 |
| TT cấp cứu 115 | 6 |
Nhập viện 37
| Bệnh viện Hùng Vương |
Nhập viện 37 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 4 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 1 |
| CK Sản (F201) | 3 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 0 |
| Phòng Khám A103 | 0 |
| Phòng khám A105 | 1 |
| Phòng khám A109 | 1 |
| Phòng khám A110 | 2 |
| Phòng khám A111 | 0 |
| Phòng khám A201 | 1 |
| Phòng khám B101 | 5 |
| Phòng khám B103 | 2 |
| Phòng Khám F206 | 1 |
| Phòng Khám F301 | 1 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 1 |
| PK A102 (Da Liễu) | 0 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 0 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 1 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 0 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 3 |
| TT cấp cứu 115 | 10 |
Tổng 390
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 390lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 48 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 4 |
| CK Sản (F201) | 3 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 1 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 22 |
| Phòng Khám A103 | 24 |
| Phòng khám A105 | 23 |
| Phòng khám A109 | 18 |
| Phòng khám A110 | 15 |
| Phòng khám A111 | 21 |
| Phòng khám A201 | 22 |
| Phòng khám B101 | 27 |
| Phòng khám B103 | 28 |
| Phòng Khám F206 | 23 |
| Phòng Khám F301 | 18 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 2 |
| PK A102 (Da Liễu) | 19 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 13 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 2 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 9 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 5 |
| PK Tim Mạch (E202) | 26 |
| TT cấp cứu 115 | 17 |
Cấp cứu 115
BHYT16
Dịch vụ 1
Tổng 17
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
BHYT384
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 384 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 23 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 13 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 9 |
| A107: PK Ngoại tổng hợp 7 | 22 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 10 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 19 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 25 |
| A121: PK Nhi 2 | 21 |
| A122: PK Nhi 1 | 17 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 10 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 24 |
| A219: PK khám YHCT | 16 |
| A220: PK Nội 3 | 26 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 22 |
| A226: PK Da liễu | 12 |
| A230: PK Nội tim mạch | 41 |
| A232: PK Nội 1 | 23 |
| A248: Nội 6 | 13 |
| A249: PK Nội 4 | 25 |
| A251: PK Mắt | 0 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 12 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 1 |
| Phòng chỉ định CLS | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
| Phòng Tiêm Chủng | 0 |
Dịch vụ 64
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Dịch vụ 64 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 3 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 2 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 2 |
| A107: PK Ngoại tổng hợp 7 | 0 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 1 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 3 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 4 |
| A121: PK Nhi 2 | 0 |
| A122: PK Nhi 1 | 3 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 1 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 2 |
| A219: PK khám YHCT | 0 |
| A220: PK Nội 3 | 1 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 10 |
| A226: PK Da liễu | 2 |
| A230: PK Nội tim mạch | 2 |
| A232: PK Nội 1 | 0 |
| A248: Nội 6 | 10 |
| A249: PK Nội 4 | 2 |
| A251: PK Mắt | 1 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 2 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 1 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 1 |
| Phòng chỉ định CLS | 5 |
| Phòng Khám sức khỏe | 1 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 3 |
| Phòng Tiêm Chủng | 2 |
Chờ khám 47
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Chờ khám 47 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 4 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 0 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 0 |
| A107: PK Ngoại tổng hợp 7 | 8 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 1 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 3 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 4 |
| A121: PK Nhi 2 | 2 |
| A122: PK Nhi 1 | 2 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 2 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 3 |
| A219: PK khám YHCT | 0 |
| A220: PK Nội 3 | 0 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 4 |
| A226: PK Da liễu | 1 |
| A230: PK Nội tim mạch | 2 |
| A232: PK Nội 1 | 0 |
| A248: Nội 6 | 5 |
| A249: PK Nội 4 | 1 |
| A251: PK Mắt | 1 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 1 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 1 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 1 |
| Phòng chỉ định CLS | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 1 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
| Phòng Tiêm Chủng | 0 |
Đang khám 214
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Đang khám 214 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 11 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 9 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 4 |
| A107: PK Ngoại tổng hợp 7 | 8 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 2 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 11 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 15 |
| A121: PK Nhi 2 | 9 |
| A122: PK Nhi 1 | 12 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 1 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 9 |
| A219: PK khám YHCT | 10 |
| A220: PK Nội 3 | 19 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 25 |
| A226: PK Da liễu | 4 |
| A230: PK Nội tim mạch | 16 |
| A232: PK Nội 1 | 12 |
| A248: Nội 6 | 10 |
| A249: PK Nội 4 | 16 |
| A251: PK Mắt | 0 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 5 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 0 |
| Phòng chỉ định CLS | 2 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 2 |
| Phòng Tiêm Chủng | 2 |
Kết thúc 162
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Kết thúc 162 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 7 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 5 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 4 |
| A107: PK Ngoại tổng hợp 7 | 6 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 7 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 8 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 7 |
| A121: PK Nhi 2 | 9 |
| A122: PK Nhi 1 | 6 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 8 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 12 |
| A219: PK khám YHCT | 5 |
| A220: PK Nội 3 | 8 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 3 |
| A226: PK Da liễu | 8 |
| A230: PK Nội tim mạch | 24 |
| A232: PK Nội 1 | 11 |
| A248: Nội 6 | 8 |
| A249: PK Nội 4 | 10 |
| A251: PK Mắt | 0 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 1 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 1 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 0 |
| Phòng chỉ định CLS | 3 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 1 |
| Phòng Tiêm Chủng | 0 |
Nhập viện 28
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Nhập viện 28 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 3 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 1 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 3 |
| A107: PK Ngoại tổng hợp 7 | 0 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 1 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 0 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 3 |
| A121: PK Nhi 2 | 1 |
| A122: PK Nhi 1 | 0 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 0 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 3 |
| A219: PK khám YHCT | 1 |
| A220: PK Nội 3 | 0 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 0 |
| A226: PK Da liễu | 0 |
| A230: PK Nội tim mạch | 1 |
| A232: PK Nội 1 | 0 |
| A248: Nội 6 | 4 |
| A249: PK Nội 4 | 0 |
| A251: PK Mắt | 0 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 6 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 1 |
| Phòng chỉ định CLS | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
| Phòng Tiêm Chủng | 0 |
Tổng 451
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Tổng 451lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 25 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 15 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 11 |
| A107: PK Ngoại tổng hợp 7 | 22 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 11 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 22 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 29 |
| A121: PK Nhi 2 | 21 |
| A122: PK Nhi 1 | 20 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 11 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 27 |
| A219: PK khám YHCT | 16 |
| A220: PK Nội 3 | 27 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 32 |
| A226: PK Da liễu | 13 |
| A230: PK Nội tim mạch | 43 |
| A232: PK Nội 1 | 23 |
| A248: Nội 6 | 27 |
| A249: PK Nội 4 | 27 |
| A251: PK Mắt | 1 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 2 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 13 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 2 |
| Phòng chỉ định CLS | 5 |
| Phòng Khám sức khỏe | 1 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 3 |
| Phòng Tiêm Chủng | 2 |
Cấp cứu 115
BHYT12
Dịch vụ 1
Tổng 13
PK Hùng Vương - Sơn Dương
BHYT87
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
BHYT 87 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 15 |
| SD.Phòng khám S102 | 12 |
| SD.Phòng Khám S201 | 34 |
| SD.Phòng Tiêm chủng (tầng 2) | 0 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 2 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 15 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 2 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 7 |
Dịch vụ 36
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Dịch vụ 36 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 3 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 4 |
| SD.Phòng Tiêm chủng (tầng 2) | 19 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 6 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 4 |
Chờ khám 26
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Chờ khám 26 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 4 |
| SD.Phòng Tiêm chủng (tầng 2) | 19 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 2 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 1 |
Đang khám 25
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Đang khám 25 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 2 |
| SD.Phòng khám S102 | 2 |
| SD.Phòng Khám S201 | 14 |
| SD.Phòng Tiêm chủng (tầng 2) | 0 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 3 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 4 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
Kết thúc 70
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Kết thúc 70 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 16 |
| SD.Phòng khám S102 | 10 |
| SD.Phòng Khám S201 | 20 |
| SD.Phòng Tiêm chủng (tầng 2) | 0 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 3 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 11 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 10 |
Tổng 121
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Tổng 121 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 18 |
| SD.Phòng khám S102 | 12 |
| SD.Phòng Khám S201 | 38 |
| SD.Phòng Tiêm chủng (tầng 2) | 19 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 8 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 15 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 11 |
Cấp cứu 115
BHYT7
Dịch vụ 4
Tổng 11
PK Hùng Vương - Chân Mộng
BHYT91
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
BHYT 91 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 3 |
| CM.PK Nhi (C201) | 17 |
| CM.PK Nội (C103) | 29 |
| CM.PK Nội (C208) | 25 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 10 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 7 |
Dịch vụ 5
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Dịch vụ 5 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 0 |
| CM.PK Nhi (C201) | 0 |
| CM.PK Nội (C103) | 0 |
| CM.PK Nội (C208) | 1 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 2 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 2 |
Chờ khám 6
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Chờ khám 6 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 3 |
| CM.PK Nhi (C201) | 1 |
| CM.PK Nội (C103) | 0 |
| CM.PK Nội (C208) | 1 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 0 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 1 |
Đang khám 20
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Đang khám 20 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 0 |
| CM.PK Nhi (C201) | 2 |
| CM.PK Nội (C103) | 4 |
| CM.PK Nội (C208) | 9 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 3 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 2 |
Kết thúc 69
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Kết thúc 69 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 0 |
| CM.PK Nhi (C201) | 14 |
| CM.PK Nội (C103) | 24 |
| CM.PK Nội (C208) | 16 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 9 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 6 |
Tổng 95
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Tổng 95 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 3 |
| CM.PK Nhi (C201) | 17 |
| CM.PK Nội (C103) | 28 |
| CM.PK Nội (C208) | 26 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 12 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 9 |
Cấp cứu 115
BHYT7
Dịch vụ 2
Tổng 7
PK Hùng Vương - Kim Xuyên
BHYT72
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
BHYT 72 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 5 |
| KX.Phòng Khám K101 | 18 |
| KX.Phòng khám K102 | 21 |
| KX.Phòng khám K204 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 8 |
| KX.Phòng Khám K209 | 18 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 2 |
Dịch vụ 9
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Dịch vụ 9 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 1 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K204 | 3 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 3 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 2 |
Chờ khám 5
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Chờ khám 5 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 2 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K204 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 3 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 0 |
Đang khám 28
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Đang khám 28 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 3 |
| KX.Phòng Khám K101 | 11 |
| KX.Phòng khám K102 | 6 |
| KX.Phòng khám K204 | 1 |
| KX.Phòng khám K207 | 2 |
| KX.Phòng Khám K209 | 5 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 0 |
Kết thúc 47
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Kết thúc 47 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 8 |
| KX.Phòng khám K102 | 15 |
| KX.Phòng khám K204 | 2 |
| KX.Phòng khám K207 | 5 |
| KX.Phòng Khám K209 | 13 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 4 |
Tổng 80
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Tổng 80 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 5 |
| KX.Phòng Khám K101 | 19 |
| KX.Phòng khám K102 | 21 |
| KX.Phòng khám K204 | 3 |
| KX.Phòng khám K207 | 7 |
| KX.Phòng Khám K209 | 21 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 4 |
Cấp cứu 115
BHYT2
Dịch vụ 2
Tổng 2
Điều trị nội trú
Bệnh viện Hùng Vương
BHYT443
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 443 lượt |
|---|---|
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 11 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 33 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 33 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 57 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 7 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 2 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 19 |
| Khoa Nhi | 168 |
| Khoa Phụ Sản | 54 |
| Khoa Tim Mạch | 15 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 31 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 13 |
Dịch vụ33
| Bệnh viện Hùng Vương |
Dịch vụ 33 |
|---|---|
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 3 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 0 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 1 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 0 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 0 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 0 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 5 |
| Khoa Nhi | 22 |
| Khoa Phụ Sản | 0 |
| Khoa Tim Mạch | 1 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 1 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 |
Tổng476
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 476 lượt |
|---|---|
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 14 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 33 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 34 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 57 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 7 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 2 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 24 |
| Khoa Nhi | 190 |
| Khoa Phụ Sản | 54 |
| Khoa Tim Mạch | 16 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 32 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 13 |
Đang điều trị460
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 427 lượt |
Dịch vụ 33 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 11 | 3 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 33 | 0 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 30 | 1 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 48 | 0 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 6 | 0 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 2 | 0 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 17 | 5 |
| Khoa Nhi | 168 | 22 |
| Khoa Phụ Sản | 54 | 0 |
| Khoa Tim Mạch | 15 | 1 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 30 | 1 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 13 | 0 |
Ra viện16
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 16 lượt |
Dịch vụ 0 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 0 | 0 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 0 | 0 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 3 | 0 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 9 | 0 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 1 | 0 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 0 | 0 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 2 | 0 |
| Khoa Nhi | 0 | 0 |
| Khoa Phụ Sản | 0 | 0 |
| Khoa Tim Mạch | 0 | 0 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 1 | 0 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 | 0 |
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
BHYT277
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 277 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Cấp cứu - Chống độc | 1 |
| Khoa PT-GMHS | 1 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 19 |
| Khoa Nhi | 96 |
| Liên Chuyên Khoa | 6 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 1 |
| Đơn vị Sơ sinh | 0 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 25 |
| Khoa Nội tim mạch | 1 |
| Khoa Phụ sản | 32 |
| Hồi sức tích cực | 17 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 7 |
| Khoa Nội tổng hợp | 71 |
Dịch vụ58
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Dịch vụ 58 |
|---|---|
| Đơn vị Cấp cứu - Chống độc | 0 |
| Khoa PT-GMHS | 1 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 2 |
| Khoa Nhi | 6 |
| Liên Chuyên Khoa | 0 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 0 |
| Đơn vị Sơ sinh | 30 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 5 |
| Khoa Nội tim mạch | 0 |
| Khoa Phụ sản | 1 |
| Hồi sức tích cực | 5 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 0 |
| Khoa Nội tổng hợp | 8 |
Tổng356
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 356 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Cấp cứu - Chống độc | 1 |
| Khoa PT-GMHS | 2 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 21 |
| Khoa Nhi | 104 |
| Liên Chuyên Khoa | 8 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 1 |
| Đơn vị Sơ sinh | 30 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 32 |
| Khoa Nội tim mạch | 1 |
| Khoa Phụ sản | 34 |
| Hồi sức tích cực | 22 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 9 |
| Khoa Nội tổng hợp | 91 |
Đang điều trị298
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 230 lượt |
Dịch vụ 50 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Đơn vị Cấp cứu - Chống độc | 1 | 0 |
| Khoa PT-GMHS | 1 | 1 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 17 | 1 |
| Khoa Nhi | 82 | 6 |
| Liên Chuyên Khoa | 6 | 0 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 1 | 0 |
| Đơn vị Sơ sinh | 0 | 30 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 18 | 4 |
| Khoa Nội tim mạch | 1 | 0 |
| Khoa Phụ sản | 29 | 1 |
| Hồi sức tích cực | 17 | 3 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 5 | 0 |
| Khoa Nội tổng hợp | 52 | 4 |
Ra viện58
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 47 lượt |
Dịch vụ 8 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Đơn vị Cấp cứu - Chống độc | 0 | 0 |
| Khoa PT-GMHS | 0 | 0 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 2 | 1 |
| Khoa Nhi | 14 | 0 |
| Liên Chuyên Khoa | 0 | 0 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 0 | 0 |
| Đơn vị Sơ sinh | 0 | 0 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 7 | 1 |
| Khoa Nội tim mạch | 0 | 0 |
| Khoa Phụ sản | 3 | 0 |
| Hồi sức tích cực | 0 | 2 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 2 | 0 |
| Khoa Nội tổng hợp | 19 | 4 |
Điều trị ngoại trú
Bệnh viện Hùng Vương
BHYT129
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 129 lượt |
|---|---|
| Khoa Nội Tổng Hợp | 2 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 95 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 2 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 30 |
Dịch vụ22
| Bệnh viện Hùng Vương |
Dịch vụ 22 |
|---|---|
| Khoa Nội Tổng Hợp | 0 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 0 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 0 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 21 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 1 |
Tổng151
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 151 lượt |
|---|---|
| Khoa Nội Tổng Hợp | 2 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 95 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 2 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 21 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 31 |
Đang điều trị147
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 125 lượt |
Dịch vụ 22 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Khoa Nội Tổng Hợp | 2 | 0 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 95 | 0 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 2 | 0 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 | 21 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 26 | 1 |
Ra viện4
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 4 lượt |
Dịch vụ 0 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Khoa Nội Tổng Hợp | 0 | 0 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 0 | 0 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 0 | 0 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 | 0 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 4 | 0 |
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
BHYT53
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 53 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 0 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 17 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 36 |
Dịch vụ45
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Dịch vụ 45 |
|---|---|
| Đơn vị Tâm bệnh | 43 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 1 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 0 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 1 |
Tổng98
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Tổng 98 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Tâm bệnh | 43 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 1 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 17 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 37 |
Đang điều trị98
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 53 lượt |
Dịch vụ 45 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 43 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 0 | 1 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 17 | 0 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 36 | 1 |
Ra viện0
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 0 lượt |
Dịch vụ 0 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 0 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 0 | 0 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 0 | 0 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 0 | 0 |
Thông tin CLS
Bệnh viện Hùng Vương
CĐHA & TDCN
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Siêu âm | 285 |
| Nội soi | 205 |
| X-Quang | 128 |
| Thăm dò chức năng | 62 |
| CT Scanner | 22 |
| Chụp Mri | 22 |
| Tổng CĐHA & TDCN | 724 |
Xét nghiệm
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Xét nghiệm Sinh hóa | 1129 |
| Xét nghiệm Huyết học | 188 |
| Xét nghiệm Miễn Dịch | 166 |
| Xét nghiệm khác | 102 |
| Xét nghiệm đông máu | 60 |
| Xét nghiệm Nước tiểu | 39 |
| Xét nghiệm Sinh học phân tử | 37 |
| Xét nghiệm Giải phẫu bệnh | 19 |
| Xét nghiệm vi sinh khác | 15 |
| Xét nghiệm vi sinh | 8 |
| Tổng XN | 1763 |
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
CĐHA & TDCN
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Siêu âm | 291 |
| Nội soi | 163 |
| X-Quang | 132 |
| Thăm dò chức năng | 74 |
| Chụp Mri | 19 |
| CT Scanner | 17 |
| Tổng CĐHA & TDCN | 696 |
Xét nghiệm
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Xét nghiệm Sinh hóa | 970 |
| Xét nghiệm Huyết học | 241 |
| Xét nghiệm Miễn Dịch | 220 |
| Xét nghiệm Nước tiểu | 67 |
| Xét nghiệm vi sinh | 55 |
| Xét nghiệm đông máu | 42 |
| Xét nghiệm ELISA | 13 |
| Xét nghiệm Giải phẫu bệnh | 8 |
| Xét nghiệm Sinh học phân tử | 7 |
| Tổng XN | 1623 |