Tổng NV
611
Tổng BS có mặt
110.1
Tổng DD có mặt
245
Tổng BS vắng mặt
57
Tổng DD vắng mặt
109
Tổng BN
361
Dự kiến PTTT
5
Nhân lực không CSBN
58.5
Chi nhánh
18
NS thêm giờ
0
NS tăng cường
0
NS dư thừa
0
Tổng BN
361
Tỷ lệ BS
~ 4.9
Tỷ lệ DD
~ 2
| Tên khoa | Tổng NV | Đi làm | Nghỉ | Nhân sự không CSBN | Chi nhánh | Tổng BN | Tỷ lệ BS | Tỷ lệ DD | Dự kiến PT | Đề nghị | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BS đi làm | DD đi làm | BS nghỉ | DD nghỉ | NS thêm giờ | NS tăng cường | NS dư thừa | ||||||||
| Chẩn Đoán Hình Ảnh | 40 | 10 | 14 | 7 | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Chấn Thương - Chỉnh Hình | 28 | 8 | 12 | 1 | 6 | 3 | 0 | 29 | 3.6 | 2.4 | 3 | 0 | 0 | 0 |
| Đơn nguyên Thận nhân tạo | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Đơn vị Điều trị Các Bệnh Nhiệt đới | 2 | 0.1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 90 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Hồi Sức Cấp Cứu | 86 | 9 | 38 | 8 | 19 | 19 | 1 | 31 | 3.4 | 0.8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Khám Bệnh | 19 | 4 | 8 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên Chuyên Khoa | 40 | 7 | 18 | 4 | 9 | 9 | 3 | 20 | 2.9 | 1.1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Ngoại Tổng Hợp | 23 | 5 | 9 | 2 | 5 | 2.5 | 1 | 41 | 8.2 | 4.6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Nhi | 58 | 7 | 22 | 8 | 14 | 5 | 2 | 80 | 11.4 | 3.6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Nội Tổng Hợp | 34 | 9 | 17 | 2 | 4 | 5 | 1 | 46 | 5.1 | 2.7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Phụ Sản | 51 | 9 | 21 | 4 | 16 | 4 | 2 | 44 | 4.9 | 2.1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| PKĐK Hùng Vương - Chân Mộng | 38 | 4 | 11 | 4 | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| PKĐK Hùng Vương - Kim Xuyên | 36 | 11 | 10 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| PKĐK Hùng Vương - Sơn Dương | 45 | 9 | 11 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Tim Mạch | 24 | 4 | 10 | 4 | 5 | 4 | 0 | 8 | 2 | 0.8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Ung Bướu và Chăm sóc giảm nhẹ | 23 | 5 | 11 | 3 | 3 | 2 | 1 | 17 | 3.4 | 1.5 | 2 | 0 | 0 | 0 |
| Xét Nghiệm | 26 | 3 | 18 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| YHCT - PHCN | 37 | 5 | 13 | 4 | 9 | 4 | 3 | 36 | 7.2 | 2.8 | 0 | 0 | 0 | 0 |