Khám bệnh
Bệnh viện Hùng Vương
BHYT602
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 602 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 64 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 6 |
| CK Sản (F201) | 4 |
| CM.Phòng Khám C103 | 1 |
| CM.Phòng khám C208 | 3 |
| CM.Phòng Khám Nhi | 1 |
| KX.Phòng Khám K101 | 3 |
| KX.Phòng khám K102 | 1 |
| KX.Phòng khám K207 | 1 |
| KX.Phòng Khám K209 | 2 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 22 |
| Phòng Khám A103 | 24 |
| Phòng khám A104 | 14 |
| Phòng khám A105 | 23 |
| Phòng khám A109 | 24 |
| Phòng khám A110 | 10 |
| Phòng khám A111 | 27 |
| Phòng khám A201 | 25 |
| Phòng Khám A205 | 1 |
| Phòng khám A215 | 13 |
| Phòng khám B101 | 43 |
| Phòng khám B103 | 31 |
| Phòng Khám F206 | 16 |
| Phòng Khám F207 | 16 |
| Phòng Khám F301 | 36 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 6 |
| Phòng khám VIP Diamond | 1 |
| PK A102 (Da Liễu) | 31 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 25 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 2 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 14 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 10 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 2 |
| PK Tim Mạch (E202) | 43 |
| PK TT cấp cứu 115 | 50 |
| SD.Phòng khám S101 | 2 |
| SD.Phòng Khám S201 | 3 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 2 |
Dịch vụ 54
| Bệnh viện Hùng Vương |
Dịch vụ 54 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 5 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 4 |
| CK Sản (F201) | 0 |
| CM.Phòng Khám C103 | 0 |
| CM.Phòng khám C208 | 0 |
| CM.Phòng Khám Nhi | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 1 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 1 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 1 |
| Phòng Khám A103 | 0 |
| Phòng khám A104 | 2 |
| Phòng khám A105 | 4 |
| Phòng khám A109 | 2 |
| Phòng khám A110 | 1 |
| Phòng khám A111 | 1 |
| Phòng khám A201 | 1 |
| Phòng Khám A205 | 1 |
| Phòng khám A215 | 2 |
| Phòng khám B101 | 2 |
| Phòng khám B103 | 4 |
| Phòng Khám F206 | 0 |
| Phòng Khám F207 | 2 |
| Phòng Khám F301 | 2 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 0 |
| Phòng khám VIP Diamond | 0 |
| PK A102 (Da Liễu) | 0 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 3 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 0 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 1 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 4 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 3 |
| PK Tim Mạch (E202) | 0 |
| PK TT cấp cứu 115 | 7 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
Chờ khám 0
| Bệnh viện Hùng Vương |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 0 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 0 |
| CK Sản (F201) | 0 |
| CM.Phòng Khám C103 | 0 |
| CM.Phòng khám C208 | 0 |
| CM.Phòng Khám Nhi | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 0 |
| Phòng Khám A103 | 0 |
| Phòng khám A104 | 0 |
| Phòng khám A105 | 0 |
| Phòng khám A109 | 0 |
| Phòng khám A110 | 0 |
| Phòng khám A111 | 0 |
| Phòng khám A201 | 0 |
| Phòng Khám A205 | 0 |
| Phòng khám A215 | 0 |
| Phòng khám B101 | 0 |
| Phòng khám B103 | 0 |
| Phòng Khám F206 | 0 |
| Phòng Khám F207 | 0 |
| Phòng Khám F301 | 0 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 0 |
| Phòng khám VIP Diamond | 0 |
| PK A102 (Da Liễu) | 0 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 0 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 0 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 0 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 0 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 0 |
| PK TT cấp cứu 115 | 0 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
Đang khám 20
| Bệnh viện Hùng Vương |
Đang khám 20 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 0 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 0 |
| CK Sản (F201) | 0 |
| CM.Phòng Khám C103 | 1 |
| CM.Phòng khám C208 | 3 |
| CM.Phòng Khám Nhi | 1 |
| KX.Phòng Khám K101 | 4 |
| KX.Phòng khám K102 | 1 |
| KX.Phòng khám K207 | 1 |
| KX.Phòng Khám K209 | 2 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 0 |
| Phòng Khám A103 | 0 |
| Phòng khám A104 | 0 |
| Phòng khám A105 | 0 |
| Phòng khám A109 | 0 |
| Phòng khám A110 | 0 |
| Phòng khám A111 | 0 |
| Phòng khám A201 | 0 |
| Phòng Khám A205 | 0 |
| Phòng khám A215 | 0 |
| Phòng khám B101 | 0 |
| Phòng khám B103 | 0 |
| Phòng Khám F206 | 0 |
| Phòng Khám F207 | 0 |
| Phòng Khám F301 | 0 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 0 |
| Phòng khám VIP Diamond | 0 |
| PK A102 (Da Liễu) | 0 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 0 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 0 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 0 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 0 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 0 |
| PK TT cấp cứu 115 | 0 |
| SD.Phòng khám S101 | 2 |
| SD.Phòng Khám S201 | 3 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 2 |
Kết thúc 586
| Bệnh viện Hùng Vương |
Kết thúc 586 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 69 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 8 |
| CK Sản (F201) | 3 |
| CM.Phòng Khám C103 | 0 |
| CM.Phòng khám C208 | 0 |
| CM.Phòng Khám Nhi | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 1 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 22 |
| Phòng Khám A103 | 24 |
| Phòng khám A104 | 15 |
| Phòng khám A105 | 26 |
| Phòng khám A109 | 23 |
| Phòng khám A110 | 10 |
| Phòng khám A111 | 28 |
| Phòng khám A201 | 24 |
| Phòng Khám A205 | 1 |
| Phòng khám A215 | 14 |
| Phòng khám B101 | 38 |
| Phòng khám B103 | 30 |
| Phòng Khám F206 | 16 |
| Phòng Khám F207 | 17 |
| Phòng Khám F301 | 37 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 6 |
| Phòng khám VIP Diamond | 1 |
| PK A102 (Da Liễu) | 31 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 27 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 0 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 15 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 14 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 5 |
| PK Tim Mạch (E202) | 42 |
| PK TT cấp cứu 115 | 39 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
Nhập viện 90
| Bệnh viện Hùng Vương |
Nhập viện 90 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 4 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 2 |
| CK Sản (F201) | 4 |
| CM.Phòng Khám C103 | 0 |
| CM.Phòng khám C208 | 0 |
| CM.Phòng Khám Nhi | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 1 |
| Phòng Khám A103 | 1 |
| Phòng khám A104 | 2 |
| Phòng khám A105 | 1 |
| Phòng khám A109 | 3 |
| Phòng khám A110 | 2 |
| Phòng khám A111 | 0 |
| Phòng khám A201 | 2 |
| Phòng Khám A205 | 1 |
| Phòng khám A215 | 1 |
| Phòng khám B101 | 11 |
| Phòng khám B103 | 9 |
| Phòng Khám F206 | 1 |
| Phòng Khám F207 | 1 |
| Phòng Khám F301 | 5 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 1 |
| Phòng khám VIP Diamond | 0 |
| PK A102 (Da Liễu) | 0 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 1 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 2 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 0 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 0 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 3 |
| PK TT cấp cứu 115 | 32 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
Tổng 656
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 656lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 73 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 10 |
| CK Sản (F201) | 7 |
| CM.Phòng Khám C103 | 1 |
| CM.Phòng khám C208 | 3 |
| CM.Phòng Khám Nhi | 1 |
| KX.Phòng Khám K101 | 4 |
| KX.Phòng khám K102 | 1 |
| KX.Phòng khám K207 | 1 |
| KX.Phòng Khám K209 | 2 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 1 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 23 |
| Phòng Khám A103 | 25 |
| Phòng khám A104 | 17 |
| Phòng khám A105 | 27 |
| Phòng khám A109 | 26 |
| Phòng khám A110 | 12 |
| Phòng khám A111 | 28 |
| Phòng khám A201 | 26 |
| Phòng Khám A205 | 2 |
| Phòng khám A215 | 15 |
| Phòng khám B101 | 49 |
| Phòng khám B103 | 39 |
| Phòng Khám F206 | 17 |
| Phòng Khám F207 | 18 |
| Phòng Khám F301 | 42 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 7 |
| Phòng khám VIP Diamond | 1 |
| PK A102 (Da Liễu) | 31 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 28 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 2 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 15 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 14 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 5 |
| PK Tim Mạch (E202) | 45 |
| PK TT cấp cứu 115 | 71 |
| SD.Phòng khám S101 | 2 |
| SD.Phòng Khám S201 | 3 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 2 |
Cấp cứu 115
BHYT50
Dịch vụ 7
Tổng
57
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
BHYT476
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 476 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 13 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 9 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 13 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 18 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 18 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 27 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 37 |
| A120: PK Nhi 3 | 11 |
| A121: PK Nhi 2 | 37 |
| A122: PK Nhi 1 | 43 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 12 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 32 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 29 |
| A226: PK Da liễu | 40 |
| A230: PK Tim mạch | 27 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 18 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 30 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 15 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 2 |
| Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 41 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 4 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Tâm Bệnh | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
| Phòng Tiêm Chủng | 0 |
Dịch vụ 99
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Dịch vụ 99 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 2 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 2 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 3 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 4 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 3 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 4 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 4 |
| A120: PK Nhi 3 | 0 |
| A121: PK Nhi 2 | 7 |
| A122: PK Nhi 1 | 3 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 0 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 4 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 1 |
| A226: PK Da liễu | 5 |
| A230: PK Tim mạch | 0 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 2 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 8 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 4 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 2 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 5 |
| Cấp cứu ngoại viện | 1 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 7 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 10 |
| Phòng Khám sức khỏe | 12 |
| Phòng Tâm Bệnh | 3 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 2 |
| Phòng Tiêm Chủng | 1 |
Chờ khám 30
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Chờ khám 30 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 0 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 0 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 0 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 0 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 0 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 0 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 2 |
| A120: PK Nhi 3 | 0 |
| A121: PK Nhi 2 | 0 |
| A122: PK Nhi 1 | 0 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 0 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 1 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 0 |
| A226: PK Da liễu | 0 |
| A230: PK Tim mạch | 1 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 0 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 0 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 1 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 1 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 2 |
| Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 0 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 10 |
| Phòng Khám sức khỏe | 11 |
| Phòng Tâm Bệnh | 1 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
| Phòng Tiêm Chủng | 0 |
Đang khám 3
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Đang khám 3 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 0 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 0 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 0 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 0 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 0 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 0 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 0 |
| A120: PK Nhi 3 | 0 |
| A121: PK Nhi 2 | 0 |
| A122: PK Nhi 1 | 0 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 0 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 0 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 0 |
| A226: PK Da liễu | 0 |
| A230: PK Tim mạch | 0 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 0 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 0 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 0 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 0 |
| Cấp cứu ngoại viện | 1 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 0 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Tâm Bệnh | 2 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
| Phòng Tiêm Chủng | 0 |
Kết thúc 520
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Kết thúc 520 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 14 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 11 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 16 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 21 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 20 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 31 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 38 |
| A120: PK Nhi 3 | 10 |
| A121: PK Nhi 2 | 43 |
| A122: PK Nhi 1 | 45 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 12 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 35 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 29 |
| A226: PK Da liễu | 45 |
| A230: PK Tim mạch | 26 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 19 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 40 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 18 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 1 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 5 |
| Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 34 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 3 |
| Phòng Khám sức khỏe | 1 |
| Phòng Tâm Bệnh | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 2 |
| Phòng Tiêm Chủng | 1 |
Nhập viện 46
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Nhập viện 46 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 1 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 1 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 1 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 1 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 1 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 0 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 3 |
| A120: PK Nhi 3 | 1 |
| A121: PK Nhi 2 | 1 |
| A122: PK Nhi 1 | 2 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 0 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 1 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 1 |
| A226: PK Da liễu | 0 |
| A230: PK Tim mạch | 0 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 1 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 4 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 0 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 0 |
| Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 23 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 4 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Tâm Bệnh | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
| Phòng Tiêm Chủng | 0 |
Tổng 575
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Tổng 575lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 15 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 12 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 17 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 22 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 21 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 31 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 43 |
| A120: PK Nhi 3 | 11 |
| A121: PK Nhi 2 | 44 |
| A122: PK Nhi 1 | 47 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 12 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 37 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 30 |
| A226: PK Da liễu | 45 |
| A230: PK Tim mạch | 27 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 20 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 44 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 19 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 2 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 7 |
| Cấp cứu ngoại viện | 1 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 57 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 17 |
| Phòng Khám sức khỏe | 12 |
| Phòng Tâm Bệnh | 3 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 2 |
| Phòng Tiêm Chủng | 1 |
Cấp cứu 115
BHYT41
Dịch vụ 7
Tổng 48
PK Hùng Vương - Sơn Dương
BHYT149
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
BHYT 149 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 30 |
| SD.Phòng khám S102 | 16 |
| SD.Phòng Khám S201 | 50 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 1 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 23 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 2 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 27 |
Dịch vụ 19
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Dịch vụ 19 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 1 |
| SD.Phòng Khám S201 | 3 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 6 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 2 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 7 |
Chờ khám 0
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
Đang khám 0
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Đang khám 0 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
Kết thúc 166
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Kết thúc 166 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 30 |
| SD.Phòng khám S102 | 17 |
| SD.Phòng Khám S201 | 53 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 7 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 25 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 34 |
Tổng 168
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Tổng 168 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 30 |
| SD.Phòng khám S102 | 17 |
| SD.Phòng Khám S201 | 53 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 7 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 25 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 34 |
Cấp cứu 115
BHYT27
Dịch vụ 7
Tổng 34
PK Hùng Vương - Chân Mộng
BHYT135
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
BHYT 135 lượt |
|---|---|
| CM.PK Nhi (C201) | 42 |
| CM.PK Nội (C103) | 21 |
| CM.PK Nội (C208) | 34 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 18 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 20 |
Dịch vụ 14
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Dịch vụ 14 lượt |
|---|---|
| CM.PK Nhi (C201) | 0 |
| CM.PK Nội (C103) | 1 |
| CM.PK Nội (C208) | 1 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 1 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 11 |
Chờ khám 0
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| CM.PK Nhi (C201) | 0 |
| CM.PK Nội (C103) | 0 |
| CM.PK Nội (C208) | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 0 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 0 |
Đang khám 0
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Đang khám 0 lượt |
|---|---|
| CM.PK Nhi (C201) | 0 |
| CM.PK Nội (C103) | 0 |
| CM.PK Nội (C208) | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 0 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 0 |
Kết thúc 149
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Kết thúc 149 lượt |
|---|---|
| CM.PK Nhi (C201) | 42 |
| CM.PK Nội (C103) | 22 |
| CM.PK Nội (C208) | 35 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 19 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 31 |
Tổng 149
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Tổng 149 lượt |
|---|---|
| CM.PK Nhi (C201) | 42 |
| CM.PK Nội (C103) | 22 |
| CM.PK Nội (C208) | 35 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 19 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 31 |
Cấp cứu 115
BHYT20
Dịch vụ 11
Tổng 31
PK Hùng Vương - Kim Xuyên
BHYT83
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
BHYT 83 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 1 |
| KX.Phòng Khám K101 | 24 |
| KX.Phòng khám K102 | 15 |
| KX.Phòng khám K207 | 17 |
| KX.Phòng Khám K209 | 23 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 3 |
Dịch vụ 18
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Dịch vụ 18 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 2 |
| KX.Phòng khám K102 | 1 |
| KX.Phòng khám K207 | 1 |
| KX.Phòng Khám K209 | 3 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 11 |
Chờ khám 1
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Chờ khám 1 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 1 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 0 |
Đang khám 0
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Đang khám 0 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 0 |
Kết thúc 99
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Kết thúc 99 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 25 |
| KX.Phòng khám K102 | 16 |
| KX.Phòng khám K207 | 18 |
| KX.Phòng Khám K209 | 26 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 14 |
Tổng 101
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Tổng 101 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 26 |
| KX.Phòng khám K102 | 16 |
| KX.Phòng khám K207 | 18 |
| KX.Phòng Khám K209 | 26 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 14 |
Cấp cứu 115
BHYT3
Dịch vụ 11
Tổng 14
Điều trị nội trú
Bệnh viện Hùng Vương
BHYT374
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 374 lượt |
|---|---|
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 18 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 24 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 22 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 51 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 5 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 1 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 23 |
| Khoa Nhi | 114 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 36 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 23 |
| Khoa Phụ Sản | 44 |
| Khoa Tim Mạch | 13 |
Dịch vụ27
| Bệnh viện Hùng Vương |
Dịch vụ 27 |
|---|---|
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 2 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 0 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 2 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 2 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 0 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 2 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 2 |
| Khoa Nhi | 15 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 1 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 |
| Khoa Phụ Sản | 1 |
| Khoa Tim Mạch | 0 |
Tổng401
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 401 lượt |
|---|---|
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 20 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 24 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 24 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 53 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 5 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 3 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 25 |
| Khoa Nhi | 129 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 37 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 23 |
| Khoa Phụ Sản | 45 |
| Khoa Tim Mạch | 13 |
Đang điều trị323
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 305 lượt |
Dịch vụ 18 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 18 | 1 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 20 | 0 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 15 | 2 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 41 | 2 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 4 | 0 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 1 | 2 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 19 | 1 |
| Khoa Nhi | 93 | 9 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 31 | 1 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 19 | 0 |
| Khoa Phụ Sản | 35 | 0 |
| Khoa Tim Mạch | 9 | 0 |
Ra viện78
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 69 lượt |
Dịch vụ 9 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 0 | 1 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 4 | 0 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 7 | 0 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 10 | 0 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 1 | 0 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 0 | 0 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 4 | 1 |
| Khoa Nhi | 21 | 6 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 5 | 0 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 4 | 0 |
| Khoa Phụ Sản | 9 | 1 |
| Khoa Tim Mạch | 4 | 0 |
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
BHYT280
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 280 lượt |
|---|---|
| Khoa PT-GMHS | 2 |
| Khoa Nội tổng hợp | 60 |
| Hồi sức tích cực | 24 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 7 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 41 |
| Khoa Nhi | 61 |
| Liên Chuyên Khoa | 10 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 2 |
| Đơn vị Sơ sinh | 0 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 29 |
| Khoa Nội tim mạch | 1 |
| Khoa Phụ sản | 43 |
Dịch vụ67
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Dịch vụ 67 |
|---|---|
| Khoa PT-GMHS | 0 |
| Khoa Nội tổng hợp | 8 |
| Hồi sức tích cực | 5 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 0 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 2 |
| Khoa Nhi | 3 |
| Liên Chuyên Khoa | 1 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 0 |
| Đơn vị Sơ sinh | 38 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 1 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 8 |
| Khoa Nội tim mạch | 0 |
| Khoa Phụ sản | 1 |
Tổng357
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 357 lượt |
|---|---|
| Khoa PT-GMHS | 2 |
| Khoa Nội tổng hợp | 71 |
| Hồi sức tích cực | 29 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 7 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 45 |
| Khoa Nhi | 67 |
| Liên Chuyên Khoa | 11 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 2 |
| Đơn vị Sơ sinh | 38 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 1 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 37 |
| Khoa Nội tim mạch | 1 |
| Khoa Phụ sản | 46 |
Đang điều trị289
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 230 lượt |
Dịch vụ 51 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Khoa PT-GMHS | 2 | 0 |
| Khoa Nội tổng hợp | 45 | 6 |
| Hồi sức tích cực | 24 | 4 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 7 | 0 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 36 | 2 |
| Khoa Nhi | 45 | 3 |
| Liên Chuyên Khoa | 9 | 0 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 2 | 0 |
| Đơn vị Sơ sinh | 0 | 27 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 1 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 24 | 8 |
| Khoa Nội tim mạch | 1 | 0 |
| Khoa Phụ sản | 35 | 0 |
Ra viện68
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 50 lượt |
Dịch vụ 16 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Khoa PT-GMHS | 0 | 0 |
| Khoa Nội tổng hợp | 15 | 2 |
| Hồi sức tích cực | 0 | 1 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 0 | 0 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 5 | 0 |
| Khoa Nhi | 16 | 0 |
| Liên Chuyên Khoa | 1 | 1 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 0 | 0 |
| Đơn vị Sơ sinh | 0 | 11 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 0 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 5 | 0 |
| Khoa Nội tim mạch | 0 | 0 |
| Khoa Phụ sản | 8 | 1 |
Điều trị ngoại trú
Bệnh viện Hùng Vương
BHYT120
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 120 lượt |
|---|---|
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 26 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 94 |
Dịch vụ27
| Bệnh viện Hùng Vương |
Dịch vụ 27 |
|---|---|
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 27 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 0 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 0 |
Tổng147
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 147 lượt |
|---|---|
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 27 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 26 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 94 |
Đang điều trị146
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 120 lượt |
Dịch vụ 26 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 | 26 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 26 | 0 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 94 | 0 |
Ra viện1
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 0 lượt |
Dịch vụ 1 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 | 1 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 0 | 0 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 0 | 0 |
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
BHYT48
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 48 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 34 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 14 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 |
Dịch vụ53
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Dịch vụ 53 |
|---|---|
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 0 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 1 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 52 |
Tổng101
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Tổng 101 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 34 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 15 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 52 |
Đang điều trị100
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 47 lượt |
Dịch vụ 53 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 34 | 0 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 13 | 1 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 52 |
Ra viện1
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 1 lượt |
Dịch vụ 0 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 0 | 0 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 1 | 0 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 0 |
Thông tin CLS
Bệnh viện Hùng Vương
CĐHA & TDCN
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Siêu âm | 388 |
| Nội soi | 285 |
| X-Quang | 201 |
| Thăm dò chức năng | 105 |
| CT Scanner | 43 |
| Chụp Mri | 30 |
| Tổng CĐHA & TDCN | 1052 |
Xét nghiệm
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Xét nghiệm Sinh hóa | 1596 |
| Xét nghiệm Miễn Dịch | 269 |
| Xét nghiệm Huyết học | 262 |
| Xét nghiệm khác | 151 |
| Xét nghiệm đông máu | 105 |
| Xét nghiệm Sinh học phân tử | 60 |
| Xét nghiệm Nước tiểu | 58 |
| Xét nghiệm Giải phẫu bệnh | 33 |
| Xét nghiệm vi sinh khác | 24 |
| Xét nghiệm vi sinh | 9 |
| Tổng XN | 2567 |
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
CĐHA & TDCN
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Siêu âm | 300 |
| X-Quang | 160 |
| Nội soi | 154 |
| Thăm dò chức năng | 83 |
| CT Scanner | 23 |
| Chụp Mri | 20 |
| Tổng CĐHA & TDCN | 740 |
Xét nghiệm
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Xét nghiệm Sinh hóa | 1098 |
| Xét nghiệm Huyết học | 353 |
| Xét nghiệm Miễn Dịch | 226 |
| Xét nghiệm Nước tiểu | 95 |
| Xét nghiệm đông máu | 78 |
| Xét nghiệm vi sinh | 69 |
| Xét nghiệm ELISA | 68 |
| Xét nghiệm Giải phẫu bệnh | 16 |
| Kháng sinh đồ | 3 |
| Xét nghiệm Sinh học phân tử | 2 |
| Tổng XN | 2008 |