Khám bệnh
Bệnh viện Hùng Vương
BHYT472
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 472 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 43 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 4 |
| CK Sản (F201) | 3 |
| CM.Phòng khám C208 | 2 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 2 |
| CM.Trung tâm cấp cứu 115 | 1 |
| KX.Phòng Khám K101 | 2 |
| KX.Phòng khám K102 | 1 |
| KX.Phòng khám K207 | 3 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 28 |
| Phòng Khám A103 | 19 |
| Phòng khám A104 | 15 |
| Phòng khám A105 | 18 |
| Phòng khám A109 | 25 |
| Phòng khám A110 | 15 |
| Phòng khám A111 | 18 |
| Phòng khám A201 | 9 |
| Phòng khám B101 | 39 |
| Phòng khám B103 | 24 |
| Phòng Khám F206 | 12 |
| Phòng Khám F207 | 15 |
| Phòng Khám F301 | 24 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 4 |
| PK A102 (Da Liễu) | 16 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 15 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 7 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 13 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 5 |
| PK Ngoại Trú Thận Nhân Tạo | 1 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 1 |
| PK Tim Mạch (E202) | 26 |
| PK TT cấp cứu 115 | 49 |
| SD.Phòng khám S101 | 5 |
| SD.Phòng khám S102 | 3 |
| SD.Phòng Khám S201 | 2 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 2 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 1 |
Dịch vụ 59
| Bệnh viện Hùng Vương |
Dịch vụ 59 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 5 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 5 |
| CK Sản (F201) | 2 |
| CM.Phòng khám C208 | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 0 |
| CM.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 1 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 0 |
| Phòng Khám A103 | 2 |
| Phòng khám A104 | 1 |
| Phòng khám A105 | 1 |
| Phòng khám A109 | 1 |
| Phòng khám A110 | 2 |
| Phòng khám A111 | 1 |
| Phòng khám A201 | 0 |
| Phòng khám B101 | 2 |
| Phòng khám B103 | 13 |
| Phòng Khám F206 | 1 |
| Phòng Khám F207 | 1 |
| Phòng Khám F301 | 0 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 0 |
| PK A102 (Da Liễu) | 2 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 1 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 1 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 2 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 7 |
| PK Ngoại Trú Thận Nhân Tạo | 0 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 2 |
| PK TT cấp cứu 115 | 5 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 1 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
Chờ khám 0
| Bệnh viện Hùng Vương |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 0 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 0 |
| CK Sản (F201) | 0 |
| CM.Phòng khám C208 | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 0 |
| CM.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 0 |
| Phòng Khám A103 | 0 |
| Phòng khám A104 | 0 |
| Phòng khám A105 | 0 |
| Phòng khám A109 | 0 |
| Phòng khám A110 | 0 |
| Phòng khám A111 | 0 |
| Phòng khám A201 | 0 |
| Phòng khám B101 | 0 |
| Phòng khám B103 | 0 |
| Phòng Khám F206 | 0 |
| Phòng Khám F207 | 0 |
| Phòng Khám F301 | 0 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 0 |
| PK A102 (Da Liễu) | 0 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 0 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 0 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 0 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 0 |
| PK Ngoại Trú Thận Nhân Tạo | 0 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 0 |
| PK TT cấp cứu 115 | 0 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
Đang khám 26
| Bệnh viện Hùng Vương |
Đang khám 26 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 0 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 0 |
| CK Sản (F201) | 0 |
| CM.Phòng khám C208 | 2 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 2 |
| CM.Trung tâm cấp cứu 115 | 1 |
| KX.Phòng Khám K101 | 2 |
| KX.Phòng khám K102 | 1 |
| KX.Phòng khám K207 | 3 |
| KX.Phòng Khám K209 | 1 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 0 |
| Phòng Khám A103 | 0 |
| Phòng khám A104 | 0 |
| Phòng khám A105 | 0 |
| Phòng khám A109 | 0 |
| Phòng khám A110 | 0 |
| Phòng khám A111 | 0 |
| Phòng khám A201 | 0 |
| Phòng khám B101 | 0 |
| Phòng khám B103 | 0 |
| Phòng Khám F206 | 0 |
| Phòng Khám F207 | 0 |
| Phòng Khám F301 | 0 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 0 |
| PK A102 (Da Liễu) | 0 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 0 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 0 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 0 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 0 |
| PK Ngoại Trú Thận Nhân Tạo | 0 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 0 |
| PK TT cấp cứu 115 | 0 |
| SD.Phòng khám S101 | 5 |
| SD.Phòng khám S102 | 4 |
| SD.Phòng Khám S201 | 2 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 2 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 1 |
Kết thúc 425
| Bệnh viện Hùng Vương |
Kết thúc 425 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 46 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 9 |
| CK Sản (F201) | 2 |
| CM.Phòng khám C208 | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 0 |
| CM.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 23 |
| Phòng Khám A103 | 21 |
| Phòng khám A104 | 16 |
| Phòng khám A105 | 18 |
| Phòng khám A109 | 23 |
| Phòng khám A110 | 15 |
| Phòng khám A111 | 19 |
| Phòng khám A201 | 9 |
| Phòng khám B101 | 30 |
| Phòng khám B103 | 26 |
| Phòng Khám F206 | 12 |
| Phòng Khám F207 | 16 |
| Phòng Khám F301 | 18 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 2 |
| PK A102 (Da Liễu) | 17 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 15 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 2 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 15 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 12 |
| PK Ngoại Trú Thận Nhân Tạo | 0 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 1 |
| PK Tim Mạch (E202) | 28 |
| PK TT cấp cứu 115 | 30 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
Nhập viện 105
| Bệnh viện Hùng Vương |
Nhập viện 105 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 2 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 1 |
| CK Sản (F201) | 4 |
| CM.Phòng khám C208 | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 0 |
| CM.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 6 |
| Phòng Khám A103 | 0 |
| Phòng khám A104 | 0 |
| Phòng khám A105 | 1 |
| Phòng khám A109 | 3 |
| Phòng khám A110 | 2 |
| Phòng khám A111 | 0 |
| Phòng khám A201 | 0 |
| Phòng khám B101 | 12 |
| Phòng khám B103 | 17 |
| Phòng Khám F206 | 1 |
| Phòng Khám F207 | 0 |
| Phòng Khám F301 | 7 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 2 |
| PK A102 (Da Liễu) | 1 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 1 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 7 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 0 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 0 |
| PK Ngoại Trú Thận Nhân Tạo | 1 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 2 |
| PK TT cấp cứu 115 | 35 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
Tổng 531
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 531lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 48 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 10 |
| CK Sản (F201) | 6 |
| CM.Phòng khám C208 | 2 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 2 |
| CM.Trung tâm cấp cứu 115 | 1 |
| KX.Phòng Khám K101 | 2 |
| KX.Phòng khám K102 | 1 |
| KX.Phòng khám K207 | 3 |
| KX.Phòng Khám K209 | 1 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 29 |
| Phòng Khám A103 | 21 |
| Phòng khám A104 | 16 |
| Phòng khám A105 | 19 |
| Phòng khám A109 | 26 |
| Phòng khám A110 | 17 |
| Phòng khám A111 | 19 |
| Phòng khám A201 | 9 |
| Phòng khám B101 | 42 |
| Phòng khám B103 | 43 |
| Phòng Khám F206 | 13 |
| Phòng Khám F207 | 16 |
| Phòng Khám F301 | 25 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 4 |
| PK A102 (Da Liễu) | 18 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 16 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 9 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 15 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 12 |
| PK Ngoại Trú Thận Nhân Tạo | 1 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 1 |
| PK Tim Mạch (E202) | 30 |
| PK TT cấp cứu 115 | 65 |
| SD.Phòng khám S101 | 5 |
| SD.Phòng khám S102 | 4 |
| SD.Phòng Khám S201 | 2 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 2 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 1 |
Cấp cứu 115
BHYT49
Dịch vụ 5
Tổng
54
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
BHYT592
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 592 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 29 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 17 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 13 |
| A107: PK Ngoại thần kinh - Cột sống | 17 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 25 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 25 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 33 |
| A121: PK Nhi 2 | 35 |
| A122: PK Nhi 1 | 38 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 13 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 37 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 13 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 29 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 38 |
| A226: PK Da liễu | 32 |
| A230: PK Tim mạch | 43 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 23 |
| A233: PK Nội 2 | 18 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 35 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 24 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 3 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 45 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 6 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 1 |
| Phòng chỉ định CLS | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
| Phòng Tiêm Chủng | 0 |
Dịch vụ 91
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Dịch vụ 91 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 3 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 1 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 1 |
| A107: PK Ngoại thần kinh - Cột sống | 0 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 3 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 4 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 2 |
| A121: PK Nhi 2 | 2 |
| A122: PK Nhi 1 | 1 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 3 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 4 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 2 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 1 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 7 |
| A226: PK Da liễu | 4 |
| A230: PK Tim mạch | 2 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 1 |
| A233: PK Nội 2 | 2 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 4 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 4 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 2 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 3 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 9 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 11 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 0 |
| Phòng chỉ định CLS | 1 |
| Phòng Khám sức khỏe | 12 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 1 |
| Phòng Tiêm Chủng | 1 |
Chờ khám 26
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Chờ khám 26 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 0 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 0 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 0 |
| A107: PK Ngoại thần kinh - Cột sống | 0 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 0 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 1 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 0 |
| A121: PK Nhi 2 | 0 |
| A122: PK Nhi 1 | 0 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 0 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 0 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 0 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 0 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 0 |
| A226: PK Da liễu | 0 |
| A230: PK Tim mạch | 0 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 0 |
| A233: PK Nội 2 | 0 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 0 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 0 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 3 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 0 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 11 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 1 |
| Phòng chỉ định CLS | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 10 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
| Phòng Tiêm Chủng | 0 |
Đang khám 1
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Đang khám 1 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 0 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 0 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 0 |
| A107: PK Ngoại thần kinh - Cột sống | 0 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 0 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 0 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 0 |
| A121: PK Nhi 2 | 0 |
| A122: PK Nhi 1 | 0 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 0 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 0 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 0 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 0 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 0 |
| A226: PK Da liễu | 0 |
| A230: PK Tim mạch | 0 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 0 |
| A233: PK Nội 2 | 0 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 0 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 0 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 0 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 0 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 0 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 0 |
| Phòng chỉ định CLS | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
| Phòng Tiêm Chủng | 1 |
Kết thúc 612
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Kết thúc 612 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 29 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 18 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 13 |
| A107: PK Ngoại thần kinh - Cột sống | 16 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 29 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 29 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 29 |
| A121: PK Nhi 2 | 35 |
| A122: PK Nhi 1 | 38 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 16 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 39 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 15 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 30 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 43 |
| A226: PK Da liễu | 35 |
| A230: PK Tim mạch | 42 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 24 |
| A233: PK Nội 2 | 20 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 41 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 27 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 2 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 3 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 35 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 0 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 0 |
| Phòng chỉ định CLS | 1 |
| Phòng Khám sức khỏe | 2 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 1 |
| Phòng Tiêm Chủng | 0 |
Nhập viện 77
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Nhập viện 77 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 5 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 2 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 1 |
| A107: PK Ngoại thần kinh - Cột sống | 1 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 0 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 0 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 7 |
| A121: PK Nhi 2 | 2 |
| A122: PK Nhi 1 | 1 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 0 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 3 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 0 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 0 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 3 |
| A226: PK Da liễu | 1 |
| A230: PK Tim mạch | 3 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 0 |
| A233: PK Nội 2 | 0 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 1 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 1 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 2 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 0 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 38 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 6 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 0 |
| Phòng chỉ định CLS | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
| Phòng Tiêm Chủng | 0 |
Tổng 683
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Tổng 683lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 34 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 20 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 14 |
| A107: PK Ngoại thần kinh - Cột sống | 17 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 29 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 30 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 36 |
| A121: PK Nhi 2 | 37 |
| A122: PK Nhi 1 | 39 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 16 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 42 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 15 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 30 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 46 |
| A226: PK Da liễu | 36 |
| A230: PK Tim mạch | 45 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 24 |
| A233: PK Nội 2 | 20 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 42 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 28 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 4 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 6 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 73 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 17 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 1 |
| Phòng chỉ định CLS | 1 |
| Phòng Khám sức khỏe | 12 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 1 |
| Phòng Tiêm Chủng | 1 |
Cấp cứu 115
BHYT45
Dịch vụ 9
Tổng 54
PK Hùng Vương - Sơn Dương
BHYT151
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
BHYT 151 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 19 |
| SD.Phòng khám S102 | 29 |
| SD.Phòng Khám S201 | 36 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 1 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 25 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 5 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 36 |
Dịch vụ 11
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Dịch vụ 11 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 2 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 2 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 3 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 4 |
Chờ khám 0
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
Đang khám 0
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Đang khám 0 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
Kết thúc 158
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Kết thúc 158 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 19 |
| SD.Phòng khám S102 | 31 |
| SD.Phòng Khám S201 | 36 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 3 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 28 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 1 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 40 |
Tổng 162
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Tổng 162 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 19 |
| SD.Phòng khám S102 | 31 |
| SD.Phòng Khám S201 | 36 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 3 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 28 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 1 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 40 |
Cấp cứu 115
BHYT36
Dịch vụ 4
Tổng 40
PK Hùng Vương - Chân Mộng
BHYT122
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
BHYT 122 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 6 |
| CM.PK Nhi (C201) | 37 |
| CM.PK Nội (C103) | 16 |
| CM.PK Nội (C208) | 32 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 9 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 22 |
Dịch vụ 17
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Dịch vụ 17 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 0 |
| CM.PK Nhi (C201) | 1 |
| CM.PK Nội (C103) | 1 |
| CM.PK Nội (C208) | 3 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 4 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 8 |
Chờ khám 0
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 0 |
| CM.PK Nhi (C201) | 0 |
| CM.PK Nội (C103) | 0 |
| CM.PK Nội (C208) | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 0 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 0 |
Đang khám 0
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Đang khám 0 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 0 |
| CM.PK Nhi (C201) | 0 |
| CM.PK Nội (C103) | 0 |
| CM.PK Nội (C208) | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 0 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 0 |
Kết thúc 134
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Kết thúc 134 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 1 |
| CM.PK Nhi (C201) | 38 |
| CM.PK Nội (C103) | 17 |
| CM.PK Nội (C208) | 35 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 13 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 30 |
Tổng 139
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Tổng 139 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 1 |
| CM.PK Nhi (C201) | 38 |
| CM.PK Nội (C103) | 17 |
| CM.PK Nội (C208) | 35 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 13 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 30 |
Cấp cứu 115
BHYT22
Dịch vụ 8
Tổng 30
PK Hùng Vương - Kim Xuyên
BHYT95
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
BHYT 95 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 9 |
| KX.Phòng Khám K101 | 30 |
| KX.Phòng khám K102 | 7 |
| KX.Phòng khám K204 | 1 |
| KX.Phòng khám K207 | 20 |
| KX.Phòng Khám K209 | 22 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 6 |
Dịch vụ 22
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Dịch vụ 22 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 2 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K204 | 5 |
| KX.Phòng khám K207 | 5 |
| KX.Phòng Khám K209 | 2 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 8 |
Chờ khám 0
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K204 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 0 |
Đang khám 0
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Đang khám 0 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K204 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 0 |
Kết thúc 106
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Kết thúc 106 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 30 |
| KX.Phòng khám K102 | 7 |
| KX.Phòng khám K204 | 6 |
| KX.Phòng khám K207 | 25 |
| KX.Phòng Khám K209 | 24 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 14 |
Tổng 117
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Tổng 117 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 30 |
| KX.Phòng khám K102 | 7 |
| KX.Phòng khám K204 | 6 |
| KX.Phòng khám K207 | 25 |
| KX.Phòng Khám K209 | 24 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 14 |
Cấp cứu 115
BHYT6
Dịch vụ 8
Tổng 14
Điều trị nội trú
Bệnh viện Hùng Vương
BHYT385
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 385 lượt |
|---|---|
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 23 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 48 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 18 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 25 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 5 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 1 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 23 |
| Khoa Nhi | 126 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 37 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 26 |
| Khoa Phụ Sản | 39 |
| Khoa Tim Mạch | 14 |
Dịch vụ32
| Bệnh viện Hùng Vương |
Dịch vụ 32 |
|---|---|
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 1 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 2 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 3 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 1 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 0 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 0 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 2 |
| Khoa Nhi | 20 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 2 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 |
| Khoa Phụ Sản | 1 |
| Khoa Tim Mạch | 0 |
Tổng417
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 417 lượt |
|---|---|
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 24 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 50 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 21 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 26 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 5 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 1 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 25 |
| Khoa Nhi | 146 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 39 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 26 |
| Khoa Phụ Sản | 40 |
| Khoa Tim Mạch | 14 |
Đang điều trị343
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 317 lượt |
Dịch vụ 26 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 19 | 1 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 39 | 1 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 16 | 3 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 23 | 1 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 3 | 0 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 1 | 0 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 19 | 1 |
| Khoa Nhi | 105 | 17 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 28 | 1 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 19 | 0 |
| Khoa Phụ Sản | 33 | 1 |
| Khoa Tim Mạch | 12 | 0 |
Ra viện74
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 68 lượt |
Dịch vụ 6 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 4 | 0 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 9 | 1 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 2 | 0 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 2 | 0 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 2 | 0 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 0 | 0 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 4 | 1 |
| Khoa Nhi | 21 | 3 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 9 | 1 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 7 | 0 |
| Khoa Phụ Sản | 6 | 0 |
| Khoa Tim Mạch | 2 | 0 |
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
BHYT294
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 294 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Phẫu thuật tạo hình Thẩm Mỹ | 0 |
| Khoa Nội tổng hợp | 62 |
| Đơn vị Cấp cứu - Chống độc | 2 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 0 |
| Hồi sức tích cực | 27 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 7 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 1 |
| Đơn vị Sơ sinh | 0 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 38 |
| Khoa Nội tim mạch | 1 |
| Khoa Phụ sản | 50 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 39 |
| Khoa Nhi | 55 |
| Liên Chuyên Khoa | 12 |
Dịch vụ70
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Dịch vụ 70 |
|---|---|
| Đơn vị Phẫu thuật tạo hình Thẩm Mỹ | 1 |
| Khoa Nội tổng hợp | 8 |
| Đơn vị Cấp cứu - Chống độc | 0 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 1 |
| Hồi sức tích cực | 4 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 0 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 0 |
| Đơn vị Sơ sinh | 36 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 1 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 12 |
| Khoa Nội tim mạch | 0 |
| Khoa Phụ sản | 0 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 3 |
| Khoa Nhi | 3 |
| Liên Chuyên Khoa | 1 |
Tổng374
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 374 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Phẫu thuật tạo hình Thẩm Mỹ | 1 |
| Khoa Nội tổng hợp | 74 |
| Đơn vị Cấp cứu - Chống độc | 2 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 1 |
| Hồi sức tích cực | 31 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 7 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 1 |
| Đơn vị Sơ sinh | 36 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 1 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 50 |
| Khoa Nội tim mạch | 1 |
| Khoa Phụ sản | 51 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 44 |
| Khoa Nhi | 61 |
| Liên Chuyên Khoa | 13 |
Đang điều trị309
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 242 lượt |
Dịch vụ 58 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Đơn vị Phẫu thuật tạo hình Thẩm Mỹ | 0 | 1 |
| Khoa Nội tổng hợp | 48 | 7 |
| Đơn vị Cấp cứu - Chống độc | 2 | 0 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 0 | 1 |
| Hồi sức tích cực | 26 | 3 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 7 | 0 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 1 | 0 |
| Đơn vị Sơ sinh | 0 | 29 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 1 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 31 | 10 |
| Khoa Nội tim mạch | 1 | 0 |
| Khoa Phụ sản | 36 | 0 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 30 | 2 |
| Khoa Nhi | 51 | 3 |
| Liên Chuyên Khoa | 9 | 1 |
Ra viện65
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 52 lượt |
Dịch vụ 12 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Đơn vị Phẫu thuật tạo hình Thẩm Mỹ | 0 | 0 |
| Khoa Nội tổng hợp | 14 | 1 |
| Đơn vị Cấp cứu - Chống độc | 0 | 0 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 0 | 0 |
| Hồi sức tích cực | 1 | 1 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 0 | 0 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 0 | 0 |
| Đơn vị Sơ sinh | 0 | 7 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 0 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 7 | 2 |
| Khoa Nội tim mạch | 0 | 0 |
| Khoa Phụ sản | 14 | 0 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 9 | 1 |
| Khoa Nhi | 4 | 0 |
| Liên Chuyên Khoa | 3 | 0 |
Điều trị ngoại trú
Bệnh viện Hùng Vương
BHYT125
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 125 lượt |
|---|---|
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 30 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 95 |
Dịch vụ26
| Bệnh viện Hùng Vương |
Dịch vụ 26 |
|---|---|
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 26 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 0 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 0 |
Tổng151
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 151 lượt |
|---|---|
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 26 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 30 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 95 |
Đang điều trị148
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 122 lượt |
Dịch vụ 26 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 | 26 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 27 | 0 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 95 | 0 |
Ra viện3
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 3 lượt |
Dịch vụ 0 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 | 0 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 3 | 0 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 0 | 0 |
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
BHYT48
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 48 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 0 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 13 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 35 |
Dịch vụ54
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Dịch vụ 54 |
|---|---|
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 1 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 1 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 52 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 0 |
Tổng102
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Tổng 102 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 1 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 14 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 52 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 35 |
Đang điều trị101
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 47 lượt |
Dịch vụ 54 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 0 | 1 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 12 | 1 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 52 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 35 | 0 |
Ra viện1
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 1 lượt |
Dịch vụ 0 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 0 | 0 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 1 | 0 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 0 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 0 | 0 |
Thông tin CLS
Bệnh viện Hùng Vương
CĐHA & TDCN
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Siêu âm | 339 |
| Nội soi | 197 |
| X-Quang | 169 |
| Thăm dò chức năng | 85 |
| CT Scanner | 40 |
| Chụp Mri | 29 |
| Tổng CĐHA & TDCN | 859 |
Xét nghiệm
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Xét nghiệm Sinh hóa | 1481 |
| Xét nghiệm Miễn Dịch | 261 |
| Xét nghiệm Huyết học | 240 |
| Xét nghiệm khác | 160 |
| Xét nghiệm đông máu | 76 |
| Xét nghiệm Sinh học phân tử | 64 |
| Xét nghiệm Nước tiểu | 46 |
| Xét nghiệm Giải phẫu bệnh | 40 |
| Xét nghiệm vi sinh khác | 34 |
| Xét nghiệm vi sinh | 14 |
| Tổng XN | 2416 |
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
CĐHA & TDCN
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Siêu âm | 428 |
| Nội soi | 201 |
| X-Quang | 199 |
| Thăm dò chức năng | 141 |
| CT Scanner | 39 |
| Chụp Mri | 24 |
| Tổng CĐHA & TDCN | 1032 |
Xét nghiệm
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Xét nghiệm Sinh hóa | 1551 |
| Xét nghiệm Huyết học | 442 |
| Xét nghiệm Miễn Dịch | 314 |
| Xét nghiệm đông máu | 111 |
| Xét nghiệm Nước tiểu | 108 |
| Xét nghiệm vi sinh | 59 |
| Xét nghiệm ELISA | 37 |
| Xét nghiệm Giải phẫu bệnh | 27 |
| Xét nghiệm Sinh học phân tử | 17 |
| Tổng XN | 2666 |