Khám bệnh
Bệnh viện Hùng Vương
BHYT428
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 428 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 51 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 3 |
| CK Sản (F201) | 5 |
| CM.Phòng Khám C103 | 5 |
| CM.Phòng khám C208 | 1 |
| KX.Phòng Khám K101 | 5 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 1 |
| KX.Phòng Khám K209 | 1 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 18 |
| Phòng Khám A103 | 15 |
| Phòng khám A104 | 17 |
| Phòng khám A105 | 21 |
| Phòng khám A109 | 15 |
| Phòng khám A110 | 18 |
| Phòng khám A111 | 12 |
| Phòng khám A201 | 12 |
| Phòng khám A215 | 16 |
| Phòng khám B101 | 33 |
| Phòng khám B103 | 20 |
| Phòng Khám F206 | 8 |
| Phòng Khám F207 | 11 |
| Phòng Khám F301 | 19 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 5 |
| PK A102 (Da Liễu) | 11 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 9 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 1 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 5 |
| PK Ngoại Trú Thận Nhân Tạo | 1 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 1 |
| PK Tim Mạch (E202) | 37 |
| PK TT cấp cứu 115 | 47 |
| SD.Phòng khám S101 | 2 |
| SD.Phòng khám S102 | 1 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 1 |
Dịch vụ 59
| Bệnh viện Hùng Vương |
Dịch vụ 59 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 8 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 7 |
| CK Sản (F201) | 1 |
| CM.Phòng Khám C103 | 1 |
| CM.Phòng khám C208 | 1 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 1 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 1 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 0 |
| Phòng Khám A103 | 1 |
| Phòng khám A104 | 0 |
| Phòng khám A105 | 4 |
| Phòng khám A109 | 3 |
| Phòng khám A110 | 2 |
| Phòng khám A111 | 0 |
| Phòng khám A201 | 1 |
| Phòng khám A215 | 1 |
| Phòng khám B101 | 11 |
| Phòng khám B103 | 2 |
| Phòng Khám F206 | 1 |
| Phòng Khám F207 | 1 |
| Phòng Khám F301 | 0 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 1 |
| PK A102 (Da Liễu) | 1 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 2 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 0 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 4 |
| PK Ngoại Trú Thận Nhân Tạo | 0 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 1 |
| PK TT cấp cứu 115 | 3 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
Chờ khám 0
| Bệnh viện Hùng Vương |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 0 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 0 |
| CK Sản (F201) | 0 |
| CM.Phòng Khám C103 | 0 |
| CM.Phòng khám C208 | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 0 |
| Phòng Khám A103 | 0 |
| Phòng khám A104 | 0 |
| Phòng khám A105 | 0 |
| Phòng khám A109 | 0 |
| Phòng khám A110 | 0 |
| Phòng khám A111 | 0 |
| Phòng khám A201 | 0 |
| Phòng khám A215 | 0 |
| Phòng khám B101 | 0 |
| Phòng khám B103 | 0 |
| Phòng Khám F206 | 0 |
| Phòng Khám F207 | 0 |
| Phòng Khám F301 | 0 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 0 |
| PK A102 (Da Liễu) | 0 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 0 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 0 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 0 |
| PK Ngoại Trú Thận Nhân Tạo | 0 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 0 |
| PK TT cấp cứu 115 | 0 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
Đang khám 20
| Bệnh viện Hùng Vương |
Đang khám 20 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 0 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 0 |
| CK Sản (F201) | 0 |
| CM.Phòng Khám C103 | 6 |
| CM.Phòng khám C208 | 2 |
| KX.Phòng Khám K101 | 5 |
| KX.Phòng khám K102 | 1 |
| KX.Phòng khám K207 | 1 |
| KX.Phòng Khám K209 | 1 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 0 |
| Phòng Khám A103 | 0 |
| Phòng khám A104 | 0 |
| Phòng khám A105 | 0 |
| Phòng khám A109 | 0 |
| Phòng khám A110 | 0 |
| Phòng khám A111 | 0 |
| Phòng khám A201 | 0 |
| Phòng khám A215 | 0 |
| Phòng khám B101 | 0 |
| Phòng khám B103 | 0 |
| Phòng Khám F206 | 0 |
| Phòng Khám F207 | 0 |
| Phòng Khám F301 | 0 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 0 |
| PK A102 (Da Liễu) | 0 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 0 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 0 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 0 |
| PK Ngoại Trú Thận Nhân Tạo | 0 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 0 |
| PK TT cấp cứu 115 | 0 |
| SD.Phòng khám S101 | 2 |
| SD.Phòng khám S102 | 1 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 1 |
Kết thúc 389
| Bệnh viện Hùng Vương |
Kết thúc 389 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 54 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 10 |
| CK Sản (F201) | 2 |
| CM.Phòng Khám C103 | 0 |
| CM.Phòng khám C208 | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 1 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 18 |
| Phòng Khám A103 | 15 |
| Phòng khám A104 | 16 |
| Phòng khám A105 | 23 |
| Phòng khám A109 | 17 |
| Phòng khám A110 | 17 |
| Phòng khám A111 | 12 |
| Phòng khám A201 | 12 |
| Phòng khám A215 | 17 |
| Phòng khám B101 | 28 |
| Phòng khám B103 | 17 |
| Phòng Khám F206 | 8 |
| Phòng Khám F207 | 12 |
| Phòng Khám F301 | 16 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 5 |
| PK A102 (Da Liễu) | 12 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 11 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 1 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 9 |
| PK Ngoại Trú Thận Nhân Tạo | 0 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 1 |
| PK Tim Mạch (E202) | 37 |
| PK TT cấp cứu 115 | 18 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
Nhập viện 80
| Bệnh viện Hùng Vương |
Nhập viện 80 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 5 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 0 |
| CK Sản (F201) | 5 |
| CM.Phòng Khám C103 | 0 |
| CM.Phòng khám C208 | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 0 |
| Phòng Khám A103 | 1 |
| Phòng khám A104 | 1 |
| Phòng khám A105 | 2 |
| Phòng khám A109 | 1 |
| Phòng khám A110 | 4 |
| Phòng khám A111 | 0 |
| Phòng khám A201 | 1 |
| Phòng khám A215 | 0 |
| Phòng khám B101 | 16 |
| Phòng khám B103 | 5 |
| Phòng Khám F206 | 1 |
| Phòng Khám F207 | 0 |
| Phòng Khám F301 | 3 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 1 |
| PK A102 (Da Liễu) | 0 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 0 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 0 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 0 |
| PK Ngoại Trú Thận Nhân Tạo | 1 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 1 |
| PK TT cấp cứu 115 | 32 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
Tổng 487
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 487lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 59 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 10 |
| CK Sản (F201) | 7 |
| CM.Phòng Khám C103 | 6 |
| CM.Phòng khám C208 | 2 |
| KX.Phòng Khám K101 | 5 |
| KX.Phòng khám K102 | 1 |
| KX.Phòng khám K207 | 1 |
| KX.Phòng Khám K209 | 1 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 1 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 18 |
| Phòng Khám A103 | 16 |
| Phòng khám A104 | 17 |
| Phòng khám A105 | 25 |
| Phòng khám A109 | 18 |
| Phòng khám A110 | 21 |
| Phòng khám A111 | 12 |
| Phòng khám A201 | 13 |
| Phòng khám A215 | 17 |
| Phòng khám B101 | 44 |
| Phòng khám B103 | 22 |
| Phòng Khám F206 | 9 |
| Phòng Khám F207 | 12 |
| Phòng Khám F301 | 19 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 6 |
| PK A102 (Da Liễu) | 12 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 11 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 1 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 9 |
| PK Ngoại Trú Thận Nhân Tạo | 1 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 1 |
| PK Tim Mạch (E202) | 38 |
| PK TT cấp cứu 115 | 50 |
| SD.Phòng khám S101 | 2 |
| SD.Phòng khám S102 | 1 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 1 |
Cấp cứu 115
BHYT47
Dịch vụ 3
Tổng
50
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
BHYT549
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 549 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 22 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 21 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 19 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 23 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 22 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 20 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 32 |
| A121: PK Nhi 2 | 37 |
| A122: PK Nhi 1 | 35 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 14 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 40 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 24 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 26 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 30 |
| A226: PK Da liễu | 22 |
| A230: PK Tim mạch | 35 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 21 |
| A233: PK Nội 2 | 18 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 28 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 8 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 47 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 5 |
| Phòng chỉ định CLS | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
Dịch vụ 97
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Dịch vụ 97 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 3 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 2 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 4 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 5 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 1 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 2 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 5 |
| A121: PK Nhi 2 | 2 |
| A122: PK Nhi 1 | 0 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 0 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 6 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 3 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 1 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 0 |
| A226: PK Da liễu | 7 |
| A230: PK Tim mạch | 3 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 2 |
| A233: PK Nội 2 | 1 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 3 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 1 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 1 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 6 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 12 |
| Phòng chỉ định CLS | 2 |
| Phòng Khám sức khỏe | 24 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 1 |
Chờ khám 46
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Chờ khám 46 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 0 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 0 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 0 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 0 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 0 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 0 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 0 |
| A121: PK Nhi 2 | 0 |
| A122: PK Nhi 1 | 0 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 0 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 1 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 0 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 0 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 0 |
| A226: PK Da liễu | 0 |
| A230: PK Tim mạch | 0 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 0 |
| A233: PK Nội 2 | 0 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 1 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 8 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 0 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 12 |
| Phòng chỉ định CLS | 1 |
| Phòng Khám sức khỏe | 23 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
Đang khám 6
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Đang khám 6 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 1 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 0 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 0 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 0 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 0 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 0 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 1 |
| A121: PK Nhi 2 | 0 |
| A122: PK Nhi 1 | 0 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 0 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 1 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 0 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 0 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 0 |
| A226: PK Da liễu | 0 |
| A230: PK Tim mạch | 0 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 0 |
| A233: PK Nội 2 | 0 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 0 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 1 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 0 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 1 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 0 |
| Phòng chỉ định CLS | 1 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
Kết thúc 528
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Kết thúc 528 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 20 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 20 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 23 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 28 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 22 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 22 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 30 |
| A121: PK Nhi 2 | 37 |
| A122: PK Nhi 1 | 34 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 14 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 44 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 24 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 26 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 30 |
| A226: PK Da liễu | 29 |
| A230: PK Tim mạch | 36 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 22 |
| A233: PK Nội 2 | 18 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 25 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 1 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 21 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 0 |
| Phòng chỉ định CLS | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 1 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 1 |
Nhập viện 75
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Nhập viện 75 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 5 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 4 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 0 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 0 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 1 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 0 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 6 |
| A121: PK Nhi 2 | 2 |
| A122: PK Nhi 1 | 3 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 0 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 0 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 3 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 3 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 0 |
| A226: PK Da liễu | 0 |
| A230: PK Tim mạch | 2 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 1 |
| A233: PK Nội 2 | 1 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 7 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 0 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 32 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 5 |
| Phòng chỉ định CLS | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
Tổng 646
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Tổng 646lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 26 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 24 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 23 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 28 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 23 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 22 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 37 |
| A121: PK Nhi 2 | 39 |
| A122: PK Nhi 1 | 37 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 14 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 46 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 27 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 29 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 30 |
| A226: PK Da liễu | 29 |
| A230: PK Tim mạch | 38 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 23 |
| A233: PK Nội 2 | 19 |
| A248: Hô hấp, bệnh nhiệt đới | 33 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 1 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 9 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 54 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 17 |
| Phòng chỉ định CLS | 2 |
| Phòng Khám sức khỏe | 24 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 1 |
Cấp cứu 115
BHYT47
Dịch vụ 6
Tổng 53
PK Hùng Vương - Sơn Dương
BHYT126
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
BHYT 126 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 40 |
| SD.Phòng khám S102 | 16 |
| SD.Phòng Khám S201 | 30 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 2 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 12 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 2 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 24 |
Dịch vụ 13
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Dịch vụ 13 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 2 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 2 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 2 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 1 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 6 |
Chờ khám 0
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
Đang khám 0
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Đang khám 0 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
Kết thúc 137
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Kết thúc 137 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 42 |
| SD.Phòng khám S102 | 16 |
| SD.Phòng Khám S201 | 32 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 4 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 13 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 30 |
Tổng 139
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Tổng 139 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 42 |
| SD.Phòng khám S102 | 16 |
| SD.Phòng Khám S201 | 32 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 4 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 13 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 30 |
Cấp cứu 115
BHYT24
Dịch vụ 6
Tổng 30
PK Hùng Vương - Chân Mộng
BHYT131
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
BHYT 131 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 4 |
| CM.PK Nhi (C201) | 36 |
| CM.PK Nội (C103) | 24 |
| CM.PK Nội (C208) | 40 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 9 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 18 |
Dịch vụ 16
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Dịch vụ 16 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 0 |
| CM.PK Nhi (C201) | 3 |
| CM.PK Nội (C103) | 1 |
| CM.PK Nội (C208) | 2 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 2 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 8 |
Chờ khám 0
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 0 |
| CM.PK Nhi (C201) | 0 |
| CM.PK Nội (C103) | 0 |
| CM.PK Nội (C208) | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 0 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 0 |
Đang khám 0
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Đang khám 0 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 0 |
| CM.PK Nhi (C201) | 0 |
| CM.PK Nội (C103) | 0 |
| CM.PK Nội (C208) | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 0 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 0 |
Kết thúc 143
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Kết thúc 143 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 0 |
| CM.PK Nhi (C201) | 39 |
| CM.PK Nội (C103) | 25 |
| CM.PK Nội (C208) | 42 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 11 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 26 |
Tổng 147
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Tổng 147 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 0 |
| CM.PK Nhi (C201) | 39 |
| CM.PK Nội (C103) | 25 |
| CM.PK Nội (C208) | 42 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 11 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 26 |
Cấp cứu 115
BHYT18
Dịch vụ 8
Tổng 26
PK Hùng Vương - Kim Xuyên
BHYT83
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
BHYT 83 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 3 |
| KX.Phòng Khám K101 | 28 |
| KX.Phòng khám K102 | 18 |
| KX.Phòng khám K204 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 8 |
| KX.Phòng Khám K209 | 25 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 1 |
Dịch vụ 25
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Dịch vụ 25 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 1 |
| KX.Phòng khám K102 | 2 |
| KX.Phòng khám K204 | 8 |
| KX.Phòng khám K207 | 1 |
| KX.Phòng Khám K209 | 7 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 6 |
Chờ khám 0
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K204 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 0 |
Đang khám 0
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Đang khám 0 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K204 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 0 |
Kết thúc 104
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Kết thúc 104 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 29 |
| KX.Phòng khám K102 | 19 |
| KX.Phòng khám K204 | 8 |
| KX.Phòng khám K207 | 9 |
| KX.Phòng Khám K209 | 32 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 7 |
Tổng 108
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Tổng 108 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 29 |
| KX.Phòng khám K102 | 19 |
| KX.Phòng khám K204 | 8 |
| KX.Phòng khám K207 | 9 |
| KX.Phòng Khám K209 | 32 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 7 |
Cấp cứu 115
BHYT1
Dịch vụ 6
Tổng 7
Điều trị nội trú
Bệnh viện Hùng Vương
BHYT381
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 381 lượt |
|---|---|
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 23 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 38 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 16 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 26 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 32 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 23 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 3 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 1 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 22 |
| Khoa Nhi | 132 |
| Khoa Phụ Sản | 49 |
| Khoa Tim Mạch | 16 |
Dịch vụ40
| Bệnh viện Hùng Vương |
Dịch vụ 40 |
|---|---|
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 1 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 0 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 3 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 2 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 1 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 0 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 0 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 4 |
| Khoa Nhi | 28 |
| Khoa Phụ Sản | 1 |
| Khoa Tim Mạch | 0 |
Tổng421
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 421 lượt |
|---|---|
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 24 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 38 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 19 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 28 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 33 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 23 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 3 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 1 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 26 |
| Khoa Nhi | 160 |
| Khoa Phụ Sản | 50 |
| Khoa Tim Mạch | 16 |
Đang điều trị341
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 311 lượt |
Dịch vụ 30 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 23 | 1 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 27 | 0 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 13 | 3 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 19 | 2 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 26 | 1 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 19 | 0 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 2 | 0 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 1 | 0 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 20 | 4 |
| Khoa Nhi | 115 | 19 |
| Khoa Phụ Sản | 38 | 0 |
| Khoa Tim Mạch | 8 | 0 |
Ra viện80
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 70 lượt |
Dịch vụ 10 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 0 | 0 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 11 | 0 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 3 | 0 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 7 | 0 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 6 | 0 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 4 | 0 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 1 | 0 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 0 | 0 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 2 | 0 |
| Khoa Nhi | 17 | 9 |
| Khoa Phụ Sản | 11 | 1 |
| Khoa Tim Mạch | 8 | 0 |
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
BHYT312
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 312 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Phẫu thuật tạo hình Thẩm Mỹ | 0 |
| Hồi sức tích cực | 30 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 6 |
| Khoa Nội tổng hợp | 77 |
| Đơn vị Sơ sinh | 0 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 41 |
| Khoa Nội tim mạch | 1 |
| Khoa Phụ sản | 50 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 33 |
| Khoa Nhi | 65 |
| Liên Chuyên Khoa | 9 |
Dịch vụ76
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Dịch vụ 76 |
|---|---|
| Đơn vị Phẫu thuật tạo hình Thẩm Mỹ | 1 |
| Hồi sức tích cực | 5 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 0 |
| Khoa Nội tổng hợp | 9 |
| Đơn vị Sơ sinh | 43 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 1 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 9 |
| Khoa Nội tim mạch | 0 |
| Khoa Phụ sản | 0 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 4 |
| Khoa Nhi | 3 |
| Liên Chuyên Khoa | 1 |
Tổng403
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 403 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Phẫu thuật tạo hình Thẩm Mỹ | 1 |
| Hồi sức tích cực | 35 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 6 |
| Khoa Nội tổng hợp | 95 |
| Đơn vị Sơ sinh | 43 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 1 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 51 |
| Khoa Nội tim mạch | 1 |
| Khoa Phụ sản | 51 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 39 |
| Khoa Nhi | 70 |
| Liên Chuyên Khoa | 10 |
Đang điều trị330
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 259 lượt |
Dịch vụ 57 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Đơn vị Phẫu thuật tạo hình Thẩm Mỹ | 0 | 1 |
| Hồi sức tích cực | 26 | 4 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 6 | 0 |
| Khoa Nội tổng hợp | 61 | 7 |
| Đơn vị Sơ sinh | 0 | 34 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 1 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 34 | 5 |
| Khoa Nội tim mạch | 1 | 0 |
| Khoa Phụ sản | 40 | 0 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 28 | 3 |
| Khoa Nhi | 56 | 2 |
| Liên Chuyên Khoa | 7 | 0 |
Ra viện73
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 53 lượt |
Dịch vụ 19 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Đơn vị Phẫu thuật tạo hình Thẩm Mỹ | 0 | 0 |
| Hồi sức tích cực | 4 | 1 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 0 | 0 |
| Khoa Nội tổng hợp | 16 | 2 |
| Đơn vị Sơ sinh | 0 | 9 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 0 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 7 | 4 |
| Khoa Nội tim mạch | 0 | 0 |
| Khoa Phụ sản | 10 | 0 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 5 | 1 |
| Khoa Nhi | 9 | 1 |
| Liên Chuyên Khoa | 2 | 1 |
Điều trị ngoại trú
Bệnh viện Hùng Vương
BHYT124
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 124 lượt |
|---|---|
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 30 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 94 |
Dịch vụ24
| Bệnh viện Hùng Vương |
Dịch vụ 24 |
|---|---|
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 0 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 24 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 0 |
Tổng148
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 148 lượt |
|---|---|
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 30 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 24 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 94 |
Đang điều trị138
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 123 lượt |
Dịch vụ 15 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 29 | 0 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 | 15 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 94 | 0 |
Ra viện10
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 1 lượt |
Dịch vụ 9 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 1 | 0 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 | 9 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 0 | 0 |
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
BHYT48
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 48 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 35 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 13 |
Dịch vụ53
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Dịch vụ 53 |
|---|---|
| Đơn vị Tâm bệnh | 52 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 0 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 1 |
Tổng101
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Tổng 101 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Tâm bệnh | 52 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 35 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 14 |
Đang điều trị99
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 46 lượt |
Dịch vụ 53 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 52 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 35 | 0 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 11 | 1 |
Ra viện2
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 2 lượt |
Dịch vụ 0 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 0 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 0 | 0 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 2 | 0 |
Thông tin CLS
Bệnh viện Hùng Vương
CĐHA & TDCN
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Siêu âm | 332 |
| Nội soi | 189 |
| X-Quang | 149 |
| Thăm dò chức năng | 96 |
| CT Scanner | 29 |
| Chụp Mri | 24 |
| Tổng CĐHA & TDCN | 819 |
Xét nghiệm
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Xét nghiệm Sinh hóa | 1224 |
| Xét nghiệm Miễn Dịch | 228 |
| Xét nghiệm Huyết học | 222 |
| Xét nghiệm khác | 138 |
| Xét nghiệm đông máu | 79 |
| Xét nghiệm Sinh học phân tử | 41 |
| Xét nghiệm Nước tiểu | 37 |
| Xét nghiệm Giải phẫu bệnh | 30 |
| Xét nghiệm vi sinh khác | 21 |
| Xét nghiệm vi sinh | 5 |
| Tổng XN | 2025 |
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
CĐHA & TDCN
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Siêu âm | 433 |
| X-Quang | 217 |
| Nội soi | 212 |
| Thăm dò chức năng | 125 |
| CT Scanner | 38 |
| Chụp Mri | 25 |
| DSA | 2 |
| Tổng CĐHA & TDCN | 1052 |
Xét nghiệm
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Xét nghiệm Sinh hóa | 1600 |
| Xét nghiệm Huyết học | 412 |
| Xét nghiệm Miễn Dịch | 289 |
| Xét nghiệm Nước tiểu | 133 |
| Xét nghiệm đông máu | 109 |
| Xét nghiệm vi sinh | 74 |
| Xét nghiệm Giải phẫu bệnh | 31 |
| Xét nghiệm ELISA | 30 |
| Xét nghiệm Sinh học phân tử | 20 |
| Tổng XN | 2698 |