Khám bệnh
Bệnh viện Hùng Vương
BHYT433
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 433 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 33 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 4 |
| CK Sản (F201) | 5 |
| KX.Phòng Khám K101 | 3 |
| KX.Phòng khám K102 | 1 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 26 |
| Phòng Khám A103 | 17 |
| Phòng khám A104 | 9 |
| Phòng khám A105 | 16 |
| Phòng khám A109 | 21 |
| Phòng khám A110 | 13 |
| Phòng khám A111 | 15 |
| Phòng khám A201 | 19 |
| Phòng khám B101 | 32 |
| Phòng khám B103 | 34 |
| Phòng Khám F206 | 11 |
| Phòng Khám F207 | 14 |
| Phòng Khám F301 | 19 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 5 |
| PK A102 (Da Liễu) | 15 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 17 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 5 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 12 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 8 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 1 |
| PK Tim Mạch (E202) | 50 |
| PK TT cấp cứu 115 | 23 |
| SD.Phòng khám S101 | 4 |
| SD.Phòng khám S102 | 1 |
Dịch vụ 52
| Bệnh viện Hùng Vương |
Dịch vụ 52 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 7 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 4 |
| CK Sản (F201) | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 2 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 0 |
| Phòng Khám A103 | 0 |
| Phòng khám A104 | 1 |
| Phòng khám A105 | 2 |
| Phòng khám A109 | 2 |
| Phòng khám A110 | 0 |
| Phòng khám A111 | 3 |
| Phòng khám A201 | 1 |
| Phòng khám B101 | 8 |
| Phòng khám B103 | 0 |
| Phòng Khám F206 | 1 |
| Phòng Khám F207 | 1 |
| Phòng Khám F301 | 3 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 1 |
| PK A102 (Da Liễu) | 1 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 1 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 0 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 2 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 8 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 2 |
| PK Tim Mạch (E202) | 0 |
| PK TT cấp cứu 115 | 2 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
Chờ khám 5
| Bệnh viện Hùng Vương |
Chờ khám 5 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 1 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 2 |
| CK Sản (F201) | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 0 |
| Phòng Khám A103 | 0 |
| Phòng khám A104 | 0 |
| Phòng khám A105 | 0 |
| Phòng khám A109 | 1 |
| Phòng khám A110 | 0 |
| Phòng khám A111 | 0 |
| Phòng khám A201 | 0 |
| Phòng khám B101 | 0 |
| Phòng khám B103 | 0 |
| Phòng Khám F206 | 0 |
| Phòng Khám F207 | 0 |
| Phòng Khám F301 | 0 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 1 |
| PK A102 (Da Liễu) | 0 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 0 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 0 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 0 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 0 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 0 |
| PK TT cấp cứu 115 | 0 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
Đang khám 41
| Bệnh viện Hùng Vương |
Đang khám 41 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 3 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 1 |
| CK Sản (F201) | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 3 |
| KX.Phòng khám K102 | 1 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 2 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 2 |
| Phòng Khám A103 | 1 |
| Phòng khám A104 | 0 |
| Phòng khám A105 | 2 |
| Phòng khám A109 | 3 |
| Phòng khám A110 | 0 |
| Phòng khám A111 | 2 |
| Phòng khám A201 | 0 |
| Phòng khám B101 | 0 |
| Phòng khám B103 | 2 |
| Phòng Khám F206 | 0 |
| Phòng Khám F207 | 3 |
| Phòng Khám F301 | 1 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 0 |
| PK A102 (Da Liễu) | 3 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 1 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 0 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 0 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 1 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 2 |
| PK TT cấp cứu 115 | 3 |
| SD.Phòng khám S101 | 4 |
| SD.Phòng khám S102 | 1 |
Kết thúc 377
| Bệnh viện Hùng Vương |
Kết thúc 377 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 34 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 4 |
| CK Sản (F201) | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 23 |
| Phòng Khám A103 | 16 |
| Phòng khám A104 | 9 |
| Phòng khám A105 | 15 |
| Phòng khám A109 | 18 |
| Phòng khám A110 | 12 |
| Phòng khám A111 | 15 |
| Phòng khám A201 | 20 |
| Phòng khám B101 | 24 |
| Phòng khám B103 | 27 |
| Phòng Khám F206 | 11 |
| Phòng Khám F207 | 11 |
| Phòng Khám F301 | 20 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 4 |
| PK A102 (Da Liễu) | 13 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 16 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 2 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 14 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 14 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 3 |
| PK Tim Mạch (E202) | 46 |
| PK TT cấp cứu 115 | 6 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
Nhập viện 63
| Bệnh viện Hùng Vương |
Nhập viện 63 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 2 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 1 |
| CK Sản (F201) | 5 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 1 |
| Phòng Khám A103 | 0 |
| Phòng khám A104 | 1 |
| Phòng khám A105 | 1 |
| Phòng khám A109 | 1 |
| Phòng khám A110 | 2 |
| Phòng khám A111 | 1 |
| Phòng khám A201 | 0 |
| Phòng khám B101 | 16 |
| Phòng khám B103 | 5 |
| Phòng Khám F206 | 1 |
| Phòng Khám F207 | 1 |
| Phòng Khám F301 | 1 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 1 |
| PK A102 (Da Liễu) | 0 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 1 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 3 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 0 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 1 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 2 |
| PK TT cấp cứu 115 | 16 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
Tổng 485
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 485lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 40 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 8 |
| CK Sản (F201) | 5 |
| KX.Phòng Khám K101 | 3 |
| KX.Phòng khám K102 | 1 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 2 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 26 |
| Phòng Khám A103 | 17 |
| Phòng khám A104 | 10 |
| Phòng khám A105 | 18 |
| Phòng khám A109 | 23 |
| Phòng khám A110 | 14 |
| Phòng khám A111 | 18 |
| Phòng khám A201 | 20 |
| Phòng khám B101 | 40 |
| Phòng khám B103 | 34 |
| Phòng Khám F206 | 12 |
| Phòng Khám F207 | 15 |
| Phòng Khám F301 | 22 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 6 |
| PK A102 (Da Liễu) | 16 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 18 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 5 |
| PK F302 (Huyết học - Di truyền) | 14 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 16 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 3 |
| PK Tim Mạch (E202) | 50 |
| PK TT cấp cứu 115 | 25 |
| SD.Phòng khám S101 | 4 |
| SD.Phòng khám S102 | 1 |
Cấp cứu 115
BHYT23
Dịch vụ 2
Tổng
25
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
BHYT435
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 435 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 15 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 5 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 14 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 18 |
| A107: PK Ngoại thần kinh - Cột sống | 11 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 20 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 12 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 22 |
| A121: PK Nhi 2 | 28 |
| A122: PK Nhi 1 | 29 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 10 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 31 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 15 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 24 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 26 |
| A226: PK Da liễu | 28 |
| A230: PK Tim mạch | 42 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 22 |
| A233: PK Nội 2 | 18 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 23 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 4 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 15 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 2 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 1 |
| Phòng chỉ định CLS | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Tâm Bệnh | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
| Phòng Tiêm Chủng | 0 |
Dịch vụ 104
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Dịch vụ 104 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 1 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 2 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 0 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 6 |
| A107: PK Ngoại thần kinh - Cột sống | 0 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 4 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 5 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 2 |
| A121: PK Nhi 2 | 1 |
| A122: PK Nhi 1 | 2 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 4 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 5 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 2 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 3 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 6 |
| A226: PK Da liễu | 4 |
| A230: PK Tim mạch | 1 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 2 |
| A233: PK Nội 2 | 1 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 1 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 1 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 7 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 9 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 10 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 0 |
| Phòng chỉ định CLS | 2 |
| Phòng Khám sức khỏe | 16 |
| Phòng Tâm Bệnh | 2 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 4 |
| Phòng Tiêm Chủng | 1 |
Chờ khám 36
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Chờ khám 36 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 0 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 0 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 1 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 0 |
| A107: PK Ngoại thần kinh - Cột sống | 0 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 3 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 0 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 0 |
| A121: PK Nhi 2 | 0 |
| A122: PK Nhi 1 | 0 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 1 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 0 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 0 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 0 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 0 |
| A226: PK Da liễu | 1 |
| A230: PK Tim mạch | 0 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 0 |
| A233: PK Nội 2 | 0 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 0 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 4 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 0 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 10 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 1 |
| Phòng chỉ định CLS | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 15 |
| Phòng Tâm Bệnh | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
| Phòng Tiêm Chủng | 0 |
Đang khám 50
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Đang khám 50 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 0 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 1 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 3 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 4 |
| A107: PK Ngoại thần kinh - Cột sống | 0 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 6 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 1 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 1 |
| A121: PK Nhi 2 | 1 |
| A122: PK Nhi 1 | 0 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 1 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 5 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 1 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 3 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 1 |
| A226: PK Da liễu | 1 |
| A230: PK Tim mạch | 9 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 1 |
| A233: PK Nội 2 | 4 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 0 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 1 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 2 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 0 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 0 |
| Phòng chỉ định CLS | 1 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Tâm Bệnh | 2 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 1 |
| Phòng Tiêm Chủng | 0 |
Kết thúc 408
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Kết thúc 408 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 13 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 5 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 10 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 19 |
| A107: PK Ngoại thần kinh - Cột sống | 11 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 13 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 15 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 16 |
| A121: PK Nhi 2 | 26 |
| A122: PK Nhi 1 | 30 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 11 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 27 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 15 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 22 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 29 |
| A226: PK Da liễu | 29 |
| A230: PK Tim mạch | 33 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 21 |
| A233: PK Nội 2 | 15 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 24 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 1 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 6 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 12 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 0 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 0 |
| Phòng chỉ định CLS | 1 |
| Phòng Khám sức khỏe | 1 |
| Phòng Tâm Bệnh | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 2 |
| Phòng Tiêm Chủng | 1 |
Nhập viện 43
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Nhập viện 43 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 3 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 1 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 0 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 1 |
| A107: PK Ngoại thần kinh - Cột sống | 0 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 3 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 1 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 7 |
| A121: PK Nhi 2 | 1 |
| A122: PK Nhi 1 | 1 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 1 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 3 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 1 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 2 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 1 |
| A226: PK Da liễu | 1 |
| A230: PK Tim mạch | 0 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 2 |
| A233: PK Nội 2 | 0 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 0 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 0 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 11 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 2 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 0 |
| Phòng chỉ định CLS | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Tâm Bệnh | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 1 |
| Phòng Tiêm Chủng | 0 |
Tổng 539
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Tổng 539lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại tiêu hóa -Gan mật | 16 |
| A103: PK Ngoại Tiết niệu | 7 |
| A104: PK Ngoại Lồng ngực - Mạch máu | 14 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 24 |
| A107: PK Ngoại thần kinh - Cột sống | 11 |
| A108: PK Chấn thương chỉnh hình | 25 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 17 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 24 |
| A121: PK Nhi 2 | 28 |
| A122: PK Nhi 1 | 31 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 14 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 35 |
| A219: PK Y học cổ truyền | 17 |
| A220: PK Nội cơ - xương - khớp | 27 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 31 |
| A226: PK Da liễu | 32 |
| A230: PK Tim mạch | 42 |
| A232: PK Nội tiết - Tim mạch | 24 |
| A233: PK Nội 2 | 19 |
| A249: PK Tiêu hóa, viêm gan | 24 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 1 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 11 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 25 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 12 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 1 |
| Phòng chỉ định CLS | 2 |
| Phòng Khám sức khỏe | 16 |
| Phòng Tâm Bệnh | 2 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 4 |
| Phòng Tiêm Chủng | 1 |
Cấp cứu 115
BHYT15
Dịch vụ 9
Tổng 24
PK Hùng Vương - Sơn Dương
BHYT107
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
BHYT 107 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 16 |
| SD.Phòng khám S102 | 30 |
| SD.Phòng Khám S201 | 28 |
| SD.Phòng Tiêm chủng (tầng 2) | 0 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 2 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 22 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 2 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 7 |
Dịch vụ 19
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Dịch vụ 19 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 3 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 4 |
| SD.Phòng Tiêm chủng (tầng 2) | 1 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 5 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 3 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 3 |
Chờ khám 5
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Chờ khám 5 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 1 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.Phòng Tiêm chủng (tầng 2) | 1 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 2 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 1 |
Đang khám 7
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Đang khám 7 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 3 |
| SD.Phòng Khám S201 | 3 |
| SD.Phòng Tiêm chủng (tầng 2) | 0 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 1 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
Kết thúc 112
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Kết thúc 112 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 19 |
| SD.Phòng khám S102 | 26 |
| SD.Phòng Khám S201 | 29 |
| SD.Phòng Tiêm chủng (tầng 2) | 0 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 5 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 24 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 9 |
Tổng 126
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Tổng 126 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 19 |
| SD.Phòng khám S102 | 30 |
| SD.Phòng Khám S201 | 32 |
| SD.Phòng Tiêm chủng (tầng 2) | 1 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 7 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 25 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 10 |
Cấp cứu 115
BHYT7
Dịch vụ 3
Tổng 10
PK Hùng Vương - Chân Mộng
BHYT106
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
BHYT 106 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 1 |
| CM.PK Nhi (C201) | 31 |
| CM.PK Nội (C103) | 32 |
| CM.PK Nội (C208) | 15 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 17 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 10 |
Dịch vụ 13
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Dịch vụ 13 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 1 |
| CM.PK Nhi (C201) | 3 |
| CM.PK Nội (C103) | 1 |
| CM.PK Nội (C208) | 2 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 1 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 5 |
Chờ khám 0
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 0 |
| CM.PK Nhi (C201) | 0 |
| CM.PK Nội (C103) | 0 |
| CM.PK Nội (C208) | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 0 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 0 |
Đang khám 6
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Đang khám 6 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 0 |
| CM.PK Nhi (C201) | 1 |
| CM.PK Nội (C103) | 2 |
| CM.PK Nội (C208) | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 2 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 1 |
Kết thúc 112
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Kết thúc 112 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 1 |
| CM.PK Nhi (C201) | 33 |
| CM.PK Nội (C103) | 31 |
| CM.PK Nội (C208) | 17 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 16 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 14 |
Tổng 119
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Tổng 119 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 1 |
| CM.PK Nhi (C201) | 34 |
| CM.PK Nội (C103) | 33 |
| CM.PK Nội (C208) | 17 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 18 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 15 |
Cấp cứu 115
BHYT10
Dịch vụ 5
Tổng 15
PK Hùng Vương - Kim Xuyên
BHYT67
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
BHYT 67 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng Khám K101 | 18 |
| KX.Phòng khám K102 | 11 |
| KX.Phòng khám K207 | 14 |
| KX.Phòng Khám K209 | 20 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 4 |
Dịch vụ 12
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Dịch vụ 12 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng Khám K101 | 1 |
| KX.Phòng khám K102 | 2 |
| KX.Phòng khám K207 | 2 |
| KX.Phòng Khám K209 | 2 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 5 |
Chờ khám 0
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 0 |
Đang khám 5
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Đang khám 5 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng Khám K101 | 2 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 2 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 1 |
Kết thúc 74
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Kết thúc 74 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng Khám K101 | 17 |
| KX.Phòng khám K102 | 13 |
| KX.Phòng khám K207 | 16 |
| KX.Phòng Khám K209 | 20 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 8 |
Tổng 79
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Tổng 79 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng Khám K101 | 19 |
| KX.Phòng khám K102 | 13 |
| KX.Phòng khám K207 | 16 |
| KX.Phòng Khám K209 | 22 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 9 |
Cấp cứu 115
BHYT4
Dịch vụ 5
Tổng 9
Điều trị nội trú
Bệnh viện Hùng Vương
BHYT361
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 361 lượt |
|---|---|
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 25 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 31 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 14 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 37 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 20 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 3 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 23 |
| Khoa Nhi | 130 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 24 |
| Khoa Phụ Sản | 44 |
| Khoa Tim Mạch | 10 |
Dịch vụ38
| Bệnh viện Hùng Vương |
Dịch vụ 38 |
|---|---|
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 1 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 0 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 3 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 1 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 0 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 4 |
| Khoa Nhi | 27 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 2 |
| Khoa Phụ Sản | 0 |
| Khoa Tim Mạch | 0 |
Tổng399
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 399 lượt |
|---|---|
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 26 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 31 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 17 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 38 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 20 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 3 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 27 |
| Khoa Nhi | 157 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 26 |
| Khoa Phụ Sản | 44 |
| Khoa Tim Mạch | 10 |
Đang điều trị315
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 286 lượt |
Dịch vụ 29 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 24 | 1 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 27 | 0 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 12 | 3 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 31 | 0 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 16 | 0 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 3 | 0 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 17 | 3 |
| Khoa Nhi | 96 | 20 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 22 | 2 |
| Khoa Phụ Sản | 30 | 0 |
| Khoa Tim Mạch | 8 | 0 |
Ra viện84
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 75 lượt |
Dịch vụ 9 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 1 | 0 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 4 | 0 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 2 | 0 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 6 | 1 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 4 | 0 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 0 | 0 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 6 | 1 |
| Khoa Nhi | 34 | 7 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 2 | 0 |
| Khoa Phụ Sản | 14 | 0 |
| Khoa Tim Mạch | 2 | 0 |
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
BHYT296
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 296 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Phẫu thuật tạo hình Thẩm Mỹ | 0 |
| Khoa Nội tổng hợp | 67 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 31 |
| Khoa Nhi | 63 |
| Liên Chuyên Khoa | 9 |
| Hồi sức tích cực | 28 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 6 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 3 |
| Đơn vị Sơ sinh | 0 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 38 |
| Khoa Nội tim mạch | 1 |
| Khoa Phụ sản | 49 |
| Đơn vị Cấp cứu - Chống độc | 1 |
Dịch vụ70
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Dịch vụ 70 |
|---|---|
| Đơn vị Phẫu thuật tạo hình Thẩm Mỹ | 2 |
| Khoa Nội tổng hợp | 7 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 2 |
| Khoa Nhi | 2 |
| Liên Chuyên Khoa | 1 |
| Hồi sức tích cực | 5 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 0 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 1 |
| Đơn vị Sơ sinh | 44 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 1 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 5 |
| Khoa Nội tim mạch | 0 |
| Khoa Phụ sản | 0 |
| Đơn vị Cấp cứu - Chống độc | 0 |
Tổng382
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 382 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Phẫu thuật tạo hình Thẩm Mỹ | 2 |
| Khoa Nội tổng hợp | 83 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 36 |
| Khoa Nhi | 66 |
| Liên Chuyên Khoa | 10 |
| Hồi sức tích cực | 33 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 6 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 4 |
| Đơn vị Sơ sinh | 44 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 1 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 45 |
| Khoa Nội tim mạch | 1 |
| Khoa Phụ sản | 50 |
| Đơn vị Cấp cứu - Chống độc | 1 |
Đang điều trị307
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 232 lượt |
Dịch vụ 61 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Đơn vị Phẫu thuật tạo hình Thẩm Mỹ | 0 | 1 |
| Khoa Nội tổng hợp | 49 | 3 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 24 | 2 |
| Khoa Nhi | 47 | 1 |
| Liên Chuyên Khoa | 6 | 1 |
| Hồi sức tích cực | 27 | 5 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 3 | 0 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 3 | 1 |
| Đơn vị Sơ sinh | 0 | 43 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 1 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 28 | 3 |
| Khoa Nội tim mạch | 1 | 0 |
| Khoa Phụ sản | 43 | 0 |
| Đơn vị Cấp cứu - Chống độc | 1 | 0 |
Ra viện75
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 64 lượt |
Dịch vụ 9 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Đơn vị Phẫu thuật tạo hình Thẩm Mỹ | 0 | 1 |
| Khoa Nội tổng hợp | 18 | 4 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 7 | 0 |
| Khoa Nhi | 16 | 1 |
| Liên Chuyên Khoa | 3 | 0 |
| Hồi sức tích cực | 1 | 0 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 3 | 0 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 0 | 0 |
| Đơn vị Sơ sinh | 0 | 1 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 0 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 10 | 2 |
| Khoa Nội tim mạch | 0 | 0 |
| Khoa Phụ sản | 6 | 0 |
| Đơn vị Cấp cứu - Chống độc | 0 | 0 |
Điều trị ngoại trú
Bệnh viện Hùng Vương
BHYT128
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 128 lượt |
|---|---|
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 33 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 95 |
Dịch vụ16
| Bệnh viện Hùng Vương |
Dịch vụ 16 |
|---|---|
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 16 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 0 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 0 |
Tổng144
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 144 lượt |
|---|---|
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 16 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 33 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 95 |
Đang điều trị142
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 126 lượt |
Dịch vụ 16 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 | 16 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 31 | 0 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 95 | 0 |
Ra viện2
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 2 lượt |
Dịch vụ 0 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 | 0 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 2 | 0 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 0 | 0 |
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
BHYT48
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 48 lượt |
|---|---|
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 12 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 36 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 |
Dịch vụ53
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Dịch vụ 53 |
|---|---|
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 1 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 0 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 52 |
Tổng101
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Tổng 101 lượt |
|---|---|
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 13 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 36 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 52 |
Đang điều trị99
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 46 lượt |
Dịch vụ 53 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 10 | 1 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 36 | 0 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 52 |
Ra viện2
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 2 lượt |
Dịch vụ 0 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 2 | 0 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 0 | 0 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 0 |
Thông tin CLS
Bệnh viện Hùng Vương
CĐHA & TDCN
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Siêu âm | 377 |
| Nội soi | 199 |
| X-Quang | 168 |
| Thăm dò chức năng | 82 |
| CT Scanner | 32 |
| Chụp Mri | 21 |
| Tổng CĐHA & TDCN | 879 |
Xét nghiệm
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Xét nghiệm Sinh hóa | 1174 |
| Xét nghiệm Huyết học | 207 |
| Xét nghiệm Miễn Dịch | 189 |
| Xét nghiệm khác | 119 |
| Xét nghiệm đông máu | 70 |
| Xét nghiệm Sinh học phân tử | 36 |
| Xét nghiệm Nước tiểu | 35 |
| Xét nghiệm Giải phẫu bệnh | 32 |
| Xét nghiệm vi sinh khác | 23 |
| Xét nghiệm vi sinh | 9 |
| Tổng XN | 1894 |
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
CĐHA & TDCN
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Siêu âm | 355 |
| Nội soi | 154 |
| X-Quang | 147 |
| Thăm dò chức năng | 101 |
| Chụp Mri | 27 |
| CT Scanner | 26 |
| Tổng CĐHA & TDCN | 810 |
Xét nghiệm
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Xét nghiệm Sinh hóa | 1225 |
| Xét nghiệm Huyết học | 296 |
| Xét nghiệm Miễn Dịch | 253 |
| Xét nghiệm Nước tiểu | 82 |
| Xét nghiệm đông máu | 82 |
| Xét nghiệm vi sinh | 57 |
| Xét nghiệm ELISA | 21 |
| Xét nghiệm Sinh học phân tử | 13 |
| Xét nghiệm Giải phẫu bệnh | 12 |
| Tổng XN | 2041 |