Khám bệnh
Bệnh viện Hùng Vương
BHYT504
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 504 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 52 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 11 |
| CK Sản (F201) | 4 |
| CM.Phòng Khám C103 | 3 |
| CM.Phòng khám C208 | 4 |
| CM.Phòng Khám Nhi | 1 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 1 |
| CM.Trung tâm cấp cứu 115 | 1 |
| KX.Phòng Khám K101 | 4 |
| KX.Phòng khám K207 | 2 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 27 |
| Phòng Khám A103 | 27 |
| Phòng khám A104 | 20 |
| Phòng khám A105 | 26 |
| Phòng khám A109 | 15 |
| Phòng khám A110 | 12 |
| Phòng khám A111 | 24 |
| Phòng khám A201 | 19 |
| Phòng khám B101 | 29 |
| Phòng khám B103 | 36 |
| Phòng Khám F206 | 1 |
| Phòng Khám F301 | 26 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 7 |
| PK A102 (Da Liễu) | 22 |
| PK A206C | 20 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 12 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 0 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 6 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 1 |
| PK Tim Mạch (E202) | 36 |
| SD.Phòng khám S101 | 1 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 1 |
| TT cấp cứu 115 | 53 |
Dịch vụ 43
| Bệnh viện Hùng Vương |
Dịch vụ 43 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 2 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 2 |
| CK Sản (F201) | 3 |
| CM.Phòng Khám C103 | 0 |
| CM.Phòng khám C208 | 0 |
| CM.Phòng Khám Nhi | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 0 |
| CM.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 1 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 1 |
| Phòng Khám A103 | 1 |
| Phòng khám A104 | 1 |
| Phòng khám A105 | 2 |
| Phòng khám A109 | 2 |
| Phòng khám A110 | 0 |
| Phòng khám A111 | 4 |
| Phòng khám A201 | 1 |
| Phòng khám B101 | 1 |
| Phòng khám B103 | 5 |
| Phòng Khám F206 | 0 |
| Phòng Khám F301 | 0 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 1 |
| PK A102 (Da Liễu) | 1 |
| PK A206C | 1 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 1 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 1 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 6 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 2 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| TT cấp cứu 115 | 4 |
Chờ khám 1
| Bệnh viện Hùng Vương |
Chờ khám 1 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 0 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 0 |
| CK Sản (F201) | 0 |
| CM.Phòng Khám C103 | 0 |
| CM.Phòng khám C208 | 0 |
| CM.Phòng Khám Nhi | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 0 |
| CM.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 0 |
| Phòng Khám A103 | 0 |
| Phòng khám A104 | 0 |
| Phòng khám A105 | 0 |
| Phòng khám A109 | 0 |
| Phòng khám A110 | 0 |
| Phòng khám A111 | 1 |
| Phòng khám A201 | 0 |
| Phòng khám B101 | 0 |
| Phòng khám B103 | 0 |
| Phòng Khám F206 | 0 |
| Phòng Khám F301 | 0 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 0 |
| PK A102 (Da Liễu) | 0 |
| PK A206C | 0 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 0 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 0 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 0 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 0 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| TT cấp cứu 115 | 0 |
Đang khám 18
| Bệnh viện Hùng Vương |
Đang khám 18 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 0 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 0 |
| CK Sản (F201) | 0 |
| CM.Phòng Khám C103 | 3 |
| CM.Phòng khám C208 | 4 |
| CM.Phòng Khám Nhi | 1 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 1 |
| CM.Trung tâm cấp cứu 115 | 1 |
| KX.Phòng Khám K101 | 4 |
| KX.Phòng khám K207 | 2 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 0 |
| Phòng Khám A103 | 0 |
| Phòng khám A104 | 0 |
| Phòng khám A105 | 0 |
| Phòng khám A109 | 0 |
| Phòng khám A110 | 0 |
| Phòng khám A111 | 0 |
| Phòng khám A201 | 0 |
| Phòng khám B101 | 0 |
| Phòng khám B103 | 0 |
| Phòng Khám F206 | 0 |
| Phòng Khám F301 | 0 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 0 |
| PK A102 (Da Liễu) | 0 |
| PK A206C | 0 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 0 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 0 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 0 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 0 |
| SD.Phòng khám S101 | 1 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 1 |
| TT cấp cứu 115 | 0 |
Kết thúc 448
| Bệnh viện Hùng Vương |
Kết thúc 448 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 48 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 11 |
| CK Sản (F201) | 3 |
| CM.Phòng Khám C103 | 0 |
| CM.Phòng khám C208 | 0 |
| CM.Phòng Khám Nhi | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 0 |
| CM.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 1 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 24 |
| Phòng Khám A103 | 28 |
| Phòng khám A104 | 20 |
| Phòng khám A105 | 24 |
| Phòng khám A109 | 15 |
| Phòng khám A110 | 10 |
| Phòng khám A111 | 25 |
| Phòng khám A201 | 17 |
| Phòng khám B101 | 19 |
| Phòng khám B103 | 34 |
| Phòng Khám F206 | 1 |
| Phòng Khám F301 | 22 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 7 |
| PK A102 (Da Liễu) | 25 |
| PK A206C | 19 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 13 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 1 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 13 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 1 |
| PK Tim Mạch (E202) | 35 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| TT cấp cứu 115 | 32 |
Nhập viện 110
| Bệnh viện Hùng Vương |
Nhập viện 110 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 9 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 2 |
| CK Sản (F201) | 4 |
| CM.Phòng Khám C103 | 0 |
| CM.Phòng khám C208 | 0 |
| CM.Phòng Khám Nhi | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 0 |
| CM.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 4 |
| Phòng Khám A103 | 0 |
| Phòng khám A104 | 1 |
| Phòng khám A105 | 4 |
| Phòng khám A109 | 2 |
| Phòng khám A110 | 2 |
| Phòng khám A111 | 2 |
| Phòng khám A201 | 3 |
| Phòng khám B101 | 12 |
| Phòng khám B103 | 11 |
| Phòng Khám F206 | 0 |
| Phòng Khám F301 | 9 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 4 |
| PK A102 (Da Liễu) | 0 |
| PK A206C | 2 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 0 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 0 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 0 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 4 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| TT cấp cứu 115 | 35 |
Tổng 577
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 577lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 57 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 13 |
| CK Sản (F201) | 7 |
| CM.Phòng Khám C103 | 3 |
| CM.Phòng khám C208 | 4 |
| CM.Phòng Khám Nhi | 1 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 1 |
| CM.Trung tâm cấp cứu 115 | 1 |
| KX.Phòng Khám K101 | 4 |
| KX.Phòng khám K207 | 2 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 1 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 28 |
| Phòng Khám A103 | 28 |
| Phòng khám A104 | 21 |
| Phòng khám A105 | 28 |
| Phòng khám A109 | 17 |
| Phòng khám A110 | 12 |
| Phòng khám A111 | 28 |
| Phòng khám A201 | 20 |
| Phòng khám B101 | 31 |
| Phòng khám B103 | 45 |
| Phòng Khám F206 | 1 |
| Phòng Khám F301 | 31 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 11 |
| PK A102 (Da Liễu) | 25 |
| PK A206C | 21 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 13 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 1 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 13 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 1 |
| PK Tim Mạch (E202) | 39 |
| SD.Phòng khám S101 | 1 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 1 |
| TT cấp cứu 115 | 67 |
Cấp cứu 115
BHYT53
Dịch vụ 4
Tổng 57
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
BHYT630
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 630 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 25 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 10 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 18 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 25 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 19 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 20 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 33 |
| A120: PK Nhi 3 | 18 |
| A121: PK Nhi 2 | 58 |
| A122: PK Nhi 1 | 49 |
| A203: Phòng Kết luận 3 (Đoàn) | 0 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 13 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 49 |
| A219: PK khám YHCT | 20 |
| A220: PK Nội 3 | 32 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 43 |
| A226: PK Da liễu | 24 |
| A230: PK Nội tim mạch | 44 |
| A232: PK Nội 1 | 25 |
| A248: Nội 6 | 42 |
| A251: PK Mắt | 6 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 0 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 54 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 1 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 2 |
| Phòng chỉ định CLS | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Tâm Bệnh | 0 |
| Phòng Tâm Bệnh (Ngoại trú) | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
| Phòng Tiêm Chủng | 0 |
Dịch vụ 101
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Dịch vụ 101 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 4 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 2 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 1 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 8 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 2 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 1 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 1 |
| A120: PK Nhi 3 | 1 |
| A121: PK Nhi 2 | 3 |
| A122: PK Nhi 1 | 0 |
| A203: Phòng Kết luận 3 (Đoàn) | 1 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 1 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 4 |
| A219: PK khám YHCT | 2 |
| A220: PK Nội 3 | 4 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 3 |
| A226: PK Da liễu | 3 |
| A230: PK Nội tim mạch | 5 |
| A232: PK Nội 1 | 2 |
| A248: Nội 6 | 0 |
| A251: PK Mắt | 1 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 6 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 2 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 11 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 4 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 0 |
| Phòng chỉ định CLS | 6 |
| Phòng Khám sức khỏe | 9 |
| Phòng Tâm Bệnh | 1 |
| Phòng Tâm Bệnh (Ngoại trú) | 5 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 5 |
| Phòng Tiêm Chủng | 3 |
Chờ khám 22
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Chờ khám 22 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 0 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 0 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 0 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 1 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 0 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 1 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 0 |
| A120: PK Nhi 3 | 1 |
| A121: PK Nhi 2 | 0 |
| A122: PK Nhi 1 | 0 |
| A203: Phòng Kết luận 3 (Đoàn) | 1 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 1 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 0 |
| A219: PK khám YHCT | 0 |
| A220: PK Nội 3 | 0 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 0 |
| A226: PK Da liễu | 0 |
| A230: PK Nội tim mạch | 2 |
| A232: PK Nội 1 | 0 |
| A248: Nội 6 | 0 |
| A251: PK Mắt | 0 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 0 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 0 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 4 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 2 |
| Phòng chỉ định CLS | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 9 |
| Phòng Tâm Bệnh | 0 |
| Phòng Tâm Bệnh (Ngoại trú) | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
| Phòng Tiêm Chủng | 0 |
Đang khám 1
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Đang khám 1 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 1 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 0 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 0 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 0 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 0 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 0 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 0 |
| A120: PK Nhi 3 | 0 |
| A121: PK Nhi 2 | 0 |
| A122: PK Nhi 1 | 0 |
| A203: Phòng Kết luận 3 (Đoàn) | 0 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 0 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 0 |
| A219: PK khám YHCT | 0 |
| A220: PK Nội 3 | 0 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 0 |
| A226: PK Da liễu | 0 |
| A230: PK Nội tim mạch | 0 |
| A232: PK Nội 1 | 0 |
| A248: Nội 6 | 0 |
| A251: PK Mắt | 0 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 0 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 0 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 0 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 0 |
| Phòng chỉ định CLS | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Tâm Bệnh | 0 |
| Phòng Tâm Bệnh (Ngoại trú) | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
| Phòng Tiêm Chủng | 0 |
Kết thúc 663
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Kết thúc 663 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 28 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 12 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 18 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 29 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 20 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 20 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 31 |
| A120: PK Nhi 3 | 17 |
| A121: PK Nhi 2 | 56 |
| A122: PK Nhi 1 | 45 |
| A203: Phòng Kết luận 3 (Đoàn) | 0 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 14 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 53 |
| A219: PK khám YHCT | 20 |
| A220: PK Nội 3 | 36 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 46 |
| A226: PK Da liễu | 27 |
| A230: PK Nội tim mạch | 46 |
| A232: PK Nội 1 | 26 |
| A248: Nội 6 | 42 |
| A251: PK Mắt | 7 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 6 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 2 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 46 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 1 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 0 |
| Phòng chỉ định CLS | 6 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Tâm Bệnh | 1 |
| Phòng Tâm Bệnh (Ngoại trú) | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 5 |
| Phòng Tiêm Chủng | 3 |
Nhập viện 78
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Nhập viện 78 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 0 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 0 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 1 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 3 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 1 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 0 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 4 |
| A120: PK Nhi 3 | 4 |
| A121: PK Nhi 2 | 5 |
| A122: PK Nhi 1 | 4 |
| A203: Phòng Kết luận 3 (Đoàn) | 0 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 0 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 1 |
| A219: PK khám YHCT | 4 |
| A220: PK Nội 3 | 1 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 2 |
| A226: PK Da liễu | 0 |
| A230: PK Nội tim mạch | 1 |
| A232: PK Nội 1 | 1 |
| A248: Nội 6 | 1 |
| A251: PK Mắt | 0 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 1 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 0 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 38 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 1 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 0 |
| Phòng chỉ định CLS | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Tâm Bệnh | 0 |
| Phòng Tâm Bệnh (Ngoại trú) | 5 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
| Phòng Tiêm Chủng | 0 |
Tổng 764
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Tổng 764lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 29 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 12 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 19 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 33 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 21 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 21 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 35 |
| A120: PK Nhi 3 | 22 |
| A121: PK Nhi 2 | 61 |
| A122: PK Nhi 1 | 49 |
| A203: Phòng Kết luận 3 (Đoàn) | 1 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 15 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 54 |
| A219: PK khám YHCT | 24 |
| A220: PK Nội 3 | 37 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 48 |
| A226: PK Da liễu | 27 |
| A230: PK Nội tim mạch | 49 |
| A232: PK Nội 1 | 27 |
| A248: Nội 6 | 43 |
| A251: PK Mắt | 7 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 7 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 2 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 84 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 6 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 2 |
| Phòng chỉ định CLS | 6 |
| Phòng Khám sức khỏe | 9 |
| Phòng Tâm Bệnh | 1 |
| Phòng Tâm Bệnh (Ngoại trú) | 5 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 5 |
| Phòng Tiêm Chủng | 3 |
Cấp cứu 115
BHYT54
Dịch vụ 11
Tổng 65
PK Hùng Vương - Sơn Dương
BHYT113
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
BHYT 113 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 19 |
| SD.Phòng khám S102 | 19 |
| SD.Phòng Khám S201 | 29 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 1 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 24 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 5 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 16 |
Dịch vụ 13
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Dịch vụ 13 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 2 |
| SD.Phòng Khám S201 | 1 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 3 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 7 |
Chờ khám 0
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
Đang khám 0
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Đang khám 0 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
Kết thúc 122
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Kết thúc 122 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 19 |
| SD.Phòng khám S102 | 21 |
| SD.Phòng Khám S201 | 30 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 4 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 24 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 1 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 23 |
Tổng 122
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Tổng 122 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 19 |
| SD.Phòng khám S102 | 21 |
| SD.Phòng Khám S201 | 30 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 4 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 24 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 1 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 23 |
Cấp cứu 115
BHYT16
Dịch vụ 7
Tổng 23
PK Hùng Vương - Chân Mộng
BHYT108
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
BHYT 108 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 2 |
| CM.PK Nhi (C201) | 24 |
| CM.PK Nội (C103) | 17 |
| CM.PK Nội (C208) | 36 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 14 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 15 |
Dịch vụ 21
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Dịch vụ 21 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 0 |
| CM.PK Nhi (C201) | 6 |
| CM.PK Nội (C103) | 1 |
| CM.PK Nội (C208) | 1 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 3 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 10 |
Chờ khám 0
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 0 |
| CM.PK Nhi (C201) | 0 |
| CM.PK Nội (C103) | 0 |
| CM.PK Nội (C208) | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 0 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 0 |
Đang khám 0
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Đang khám 0 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 0 |
| CM.PK Nhi (C201) | 0 |
| CM.PK Nội (C103) | 0 |
| CM.PK Nội (C208) | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 0 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 0 |
Kết thúc 127
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Kết thúc 127 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 0 |
| CM.PK Nhi (C201) | 30 |
| CM.PK Nội (C103) | 18 |
| CM.PK Nội (C208) | 37 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 17 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 25 |
Tổng 127
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Tổng 127 lượt |
|---|---|
| CM.Phòng Khám YHCT (C204) | 0 |
| CM.PK Nhi (C201) | 30 |
| CM.PK Nội (C103) | 18 |
| CM.PK Nội (C208) | 37 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 17 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 25 |
Cấp cứu 115
BHYT15
Dịch vụ 10
Tổng 15
PK Hùng Vương - Kim Xuyên
BHYT78
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
BHYT 78 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 2 |
| KX.Phòng Khám K101 | 24 |
| KX.Phòng khám K102 | 9 |
| KX.Phòng khám K204 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 18 |
| KX.Phòng Khám K209 | 24 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 1 |
Dịch vụ 28
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Dịch vụ 28 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 1 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 1 |
| KX.Phòng khám K204 | 4 |
| KX.Phòng khám K207 | 2 |
| KX.Phòng Khám K209 | 6 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 14 |
Chờ khám 0
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K204 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 0 |
Đang khám 0
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Đang khám 0 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K204 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 0 |
Kết thúc 103
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Kết thúc 103 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 1 |
| KX.Phòng Khám K101 | 23 |
| KX.Phòng khám K102 | 10 |
| KX.Phòng khám K204 | 4 |
| KX.Phòng khám K207 | 20 |
| KX.Phòng Khám K209 | 30 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 15 |
Tổng 103
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Tổng 103 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 1 |
| KX.Phòng Khám K101 | 23 |
| KX.Phòng khám K102 | 10 |
| KX.Phòng khám K204 | 4 |
| KX.Phòng khám K207 | 20 |
| KX.Phòng Khám K209 | 30 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 15 |
Cấp cứu 115
BHYT1
Dịch vụ 14
Tổng 1
Điều trị nội trú
Bệnh viện Hùng Vương
BHYT522
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 522 lượt |
|---|---|
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 31 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 15 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 60 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 43 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 18 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 6 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 1 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 25 |
| Khoa Nhi | 212 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 38 |
| Khoa Phụ Sản | 57 |
| Khoa Tim Mạch | 16 |
Dịch vụ30
| Bệnh viện Hùng Vương |
Dịch vụ 30 |
|---|---|
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 1 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 1 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 0 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 0 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 0 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 0 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 5 |
| Khoa Nhi | 23 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 0 |
| Khoa Phụ Sản | 0 |
| Khoa Tim Mạch | 0 |
Tổng552
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 552 lượt |
|---|---|
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 32 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 16 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 60 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 43 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 18 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 6 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 1 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 30 |
| Khoa Nhi | 235 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 38 |
| Khoa Phụ Sản | 57 |
| Khoa Tim Mạch | 16 |
Đang điều trị452
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 428 lượt |
Dịch vụ 24 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 22 | 1 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 13 | 1 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 51 | 0 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 36 | 0 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 15 | 0 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 4 | 0 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 0 | 0 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 24 | 4 |
| Khoa Nhi | 177 | 18 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 34 | 0 |
| Khoa Phụ Sản | 42 | 0 |
| Khoa Tim Mạch | 10 | 0 |
Ra viện100
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 94 lượt |
Dịch vụ 6 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 9 | 0 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 2 | 0 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 9 | 0 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 7 | 0 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 3 | 0 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 2 | 0 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 1 | 0 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 1 | 1 |
| Khoa Nhi | 35 | 5 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 4 | 0 |
| Khoa Phụ Sản | 15 | 0 |
| Khoa Tim Mạch | 6 | 0 |
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
BHYT341
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 341 lượt |
|---|---|
| Hồi sức tích cực | 22 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 9 |
| Khoa Nội tổng hợp | 90 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 1 |
| Đơn vị Sơ sinh | 0 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 29 |
| Khoa Nội tim mạch | 1 |
| Khoa Phụ sản | 33 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 30 |
| Khoa Nhi | 117 |
| Liên Chuyên Khoa | 9 |
Dịch vụ60
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Dịch vụ 60 |
|---|---|
| Hồi sức tích cực | 4 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 0 |
| Khoa Nội tổng hợp | 9 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 0 |
| Đơn vị Sơ sinh | 29 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 8 |
| Khoa Nội tim mạch | 0 |
| Khoa Phụ sản | 1 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 1 |
| Khoa Nhi | 6 |
| Liên Chuyên Khoa | 2 |
Tổng424
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 424 lượt |
|---|---|
| Hồi sức tích cực | 27 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 10 |
| Khoa Nội tổng hợp | 110 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 1 |
| Đơn vị Sơ sinh | 29 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 40 |
| Khoa Nội tim mạch | 1 |
| Khoa Phụ sản | 36 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 33 |
| Khoa Nhi | 126 |
| Liên Chuyên Khoa | 11 |
Đang điều trị327
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 260 lượt |
Dịch vụ 47 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Hồi sức tích cực | 19 | 4 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 8 | 0 |
| Khoa Nội tổng hợp | 70 | 6 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 1 | 0 |
| Đơn vị Sơ sinh | 0 | 23 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 19 | 4 |
| Khoa Nội tim mạch | 1 | 0 |
| Khoa Phụ sản | 24 | 1 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 22 | 1 |
| Khoa Nhi | 89 | 6 |
| Liên Chuyên Khoa | 7 | 2 |
Ra viện97
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 81 lượt |
Dịch vụ 13 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Hồi sức tích cực | 3 | 0 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 1 | 0 |
| Khoa Nội tổng hợp | 20 | 3 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 0 | 0 |
| Đơn vị Sơ sinh | 0 | 6 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 10 | 4 |
| Khoa Nội tim mạch | 0 | 0 |
| Khoa Phụ sản | 9 | 0 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 8 | 0 |
| Khoa Nhi | 28 | 0 |
| Liên Chuyên Khoa | 2 | 0 |
Điều trị ngoại trú
Bệnh viện Hùng Vương
BHYT134
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 134 lượt |
|---|---|
| Khoa Nội Tổng Hợp | 2 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 35 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 96 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 1 |
Dịch vụ22
| Bệnh viện Hùng Vương |
Dịch vụ 22 |
|---|---|
| Khoa Nội Tổng Hợp | 0 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 21 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 1 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 0 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 0 |
Tổng156
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 156 lượt |
|---|---|
| Khoa Nội Tổng Hợp | 2 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 21 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 36 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 96 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 1 |
Đang điều trị156
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 134 lượt |
Dịch vụ 22 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Khoa Nội Tổng Hợp | 2 | 0 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 | 21 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 35 | 1 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 96 | 0 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 1 | 0 |
Ra viện0
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 0 lượt |
Dịch vụ 0 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Khoa Nội Tổng Hợp | 0 | 0 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 | 0 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 0 | 0 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 0 | 0 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 0 | 0 |
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
BHYT59
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 59 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 34 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 0 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 25 |
Dịch vụ45
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Dịch vụ 45 |
|---|---|
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 1 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 43 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 1 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 0 |
Tổng104
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Tổng 104 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 35 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 43 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 1 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 25 |
Đang điều trị103
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 58 lượt |
Dịch vụ 45 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 34 | 1 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 43 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 0 | 1 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 24 | 0 |
Ra viện1
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 1 lượt |
Dịch vụ 0 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 0 | 0 |
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 0 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 0 | 0 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 1 | 0 |
Thông tin CLS
Bệnh viện Hùng Vương
CĐHA & TDCN
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Siêu âm | 383 |
| Nội soi | 247 |
| X-Quang | 196 |
| Thăm dò chức năng | 108 |
| CT Scanner | 37 |
| Chụp Mri | 32 |
| Tổng CĐHA & TDCN | 1003 |
Xét nghiệm
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Xét nghiệm Sinh hóa | 1688 |
| Xét nghiệm Huyết học | 283 |
| Xét nghiệm Miễn Dịch | 249 |
| Xét nghiệm khác | 157 |
| Xét nghiệm đông máu | 79 |
| Xét nghiệm Sinh học phân tử | 63 |
| Xét nghiệm Giải phẫu bệnh | 52 |
| Xét nghiệm Nước tiểu | 44 |
| Xét nghiệm vi sinh khác | 34 |
| Xét nghiệm vi sinh | 4 |
| Tổng XN | 2653 |
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
CĐHA & TDCN
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Siêu âm | 435 |
| Nội soi | 280 |
| X-Quang | 242 |
| Thăm dò chức năng | 143 |
| CT Scanner | 33 |
| Chụp Mri | 25 |
| Tổng CĐHA & TDCN | 1158 |
Xét nghiệm
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Xét nghiệm Sinh hóa | 1592 |
| Xét nghiệm Huyết học | 498 |
| Xét nghiệm Miễn Dịch | 368 |
| Xét nghiệm vi sinh | 174 |
| Xét nghiệm Nước tiểu | 90 |
| Xét nghiệm đông máu | 72 |
| Xét nghiệm ELISA | 49 |
| Xét nghiệm Giải phẫu bệnh | 23 |
| Xét nghiệm Sinh học phân tử | 10 |
| Tổng XN | 2876 |