Khám bệnh
Bệnh viện Hùng Vương
BHYT603
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 603 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 56 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 9 |
| CK Sản (F201) | 6 |
| CM.Phòng khám C208 | 2 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 1 |
| CM.Trung tâm cấp cứu 115 | 1 |
| KX.Phòng khám K102 | 3 |
| KX.Phòng khám K207 | 2 |
| KX.Phòng Khám K209 | 1 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 31 |
| Phòng Khám A103 | 35 |
| Phòng khám A104 | 26 |
| Phòng khám A105 | 14 |
| Phòng khám A109 | 16 |
| Phòng khám A110 | 12 |
| Phòng khám A111 | 23 |
| Phòng khám A201 | 22 |
| Phòng Khám A205 | 2 |
| Phòng khám B101 | 49 |
| Phòng khám B103 | 45 |
| Phòng Khám F206 | 20 |
| Phòng Khám F207 | 20 |
| Phòng Khám F301 | 25 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 11 |
| PK A102 (Da Liễu) | 25 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 27 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 5 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 8 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 48 |
| SD.Phòng khám S101 | 2 |
| SD.Phòng khám S102 | 2 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 4 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 1 |
| TT cấp cứu 115 | 49 |
Dịch vụ 51
| Bệnh viện Hùng Vương |
Dịch vụ 51 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 3 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 0 |
| CK Sản (F201) | 1 |
| CM.Phòng khám C208 | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 0 |
| CM.Trung tâm cấp cứu 115 | 2 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 0 |
| Phòng Khám A103 | 0 |
| Phòng khám A104 | 0 |
| Phòng khám A105 | 6 |
| Phòng khám A109 | 2 |
| Phòng khám A110 | 0 |
| Phòng khám A111 | 3 |
| Phòng khám A201 | 2 |
| Phòng Khám A205 | 0 |
| Phòng khám B101 | 7 |
| Phòng khám B103 | 3 |
| Phòng Khám F206 | 2 |
| Phòng Khám F207 | 0 |
| Phòng Khám F301 | 2 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 1 |
| PK A102 (Da Liễu) | 3 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 2 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 1 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 2 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 2 |
| PK Tim Mạch (E202) | 1 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 1 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 1 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
| TT cấp cứu 115 | 4 |
Chờ khám 0
| Bệnh viện Hùng Vương |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 0 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 0 |
| CK Sản (F201) | 0 |
| CM.Phòng khám C208 | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 0 |
| CM.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 0 |
| Phòng Khám A103 | 0 |
| Phòng khám A104 | 0 |
| Phòng khám A105 | 0 |
| Phòng khám A109 | 0 |
| Phòng khám A110 | 0 |
| Phòng khám A111 | 0 |
| Phòng khám A201 | 0 |
| Phòng Khám A205 | 0 |
| Phòng khám B101 | 0 |
| Phòng khám B103 | 0 |
| Phòng Khám F206 | 0 |
| Phòng Khám F207 | 0 |
| Phòng Khám F301 | 0 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 0 |
| PK A102 (Da Liễu) | 0 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 0 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 0 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 0 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 0 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
| TT cấp cứu 115 | 0 |
Đang khám 23
| Bệnh viện Hùng Vương |
Đang khám 23 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 0 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 0 |
| CK Sản (F201) | 0 |
| CM.Phòng khám C208 | 2 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 1 |
| CM.Trung tâm cấp cứu 115 | 3 |
| KX.Phòng khám K102 | 3 |
| KX.Phòng khám K207 | 2 |
| KX.Phòng Khám K209 | 1 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 0 |
| Phòng Khám A103 | 0 |
| Phòng khám A104 | 0 |
| Phòng khám A105 | 0 |
| Phòng khám A109 | 0 |
| Phòng khám A110 | 0 |
| Phòng khám A111 | 0 |
| Phòng khám A201 | 0 |
| Phòng Khám A205 | 0 |
| Phòng khám B101 | 0 |
| Phòng khám B103 | 0 |
| Phòng Khám F206 | 0 |
| Phòng Khám F207 | 0 |
| Phòng Khám F301 | 0 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 0 |
| PK A102 (Da Liễu) | 0 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 0 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 0 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 0 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 0 |
| SD.Phòng khám S101 | 2 |
| SD.Phòng khám S102 | 3 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 5 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 1 |
| TT cấp cứu 115 | 0 |
Kết thúc 554
| Bệnh viện Hùng Vương |
Kết thúc 554 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 55 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 9 |
| CK Sản (F201) | 1 |
| CM.Phòng khám C208 | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 0 |
| CM.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 31 |
| Phòng Khám A103 | 34 |
| Phòng khám A104 | 22 |
| Phòng khám A105 | 20 |
| Phòng khám A109 | 18 |
| Phòng khám A110 | 8 |
| Phòng khám A111 | 25 |
| Phòng khám A201 | 24 |
| Phòng Khám A205 | 2 |
| Phòng khám B101 | 43 |
| Phòng khám B103 | 36 |
| Phòng Khám F206 | 21 |
| Phòng Khám F207 | 20 |
| Phòng Khám F301 | 25 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 11 |
| PK A102 (Da Liễu) | 30 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 28 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 4 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 10 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 2 |
| PK Tim Mạch (E202) | 48 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
| TT cấp cứu 115 | 27 |
Nhập viện 100
| Bệnh viện Hùng Vương |
Nhập viện 100 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 5 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 0 |
| CK Sản (F201) | 6 |
| CM.Phòng khám C208 | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 0 |
| CM.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 0 |
| Phòng Khám A103 | 1 |
| Phòng khám A104 | 4 |
| Phòng khám A105 | 0 |
| Phòng khám A109 | 0 |
| Phòng khám A110 | 4 |
| Phòng khám A111 | 1 |
| Phòng khám A201 | 0 |
| Phòng Khám A205 | 0 |
| Phòng khám B101 | 14 |
| Phòng khám B103 | 13 |
| Phòng Khám F206 | 2 |
| Phòng Khám F207 | 0 |
| Phòng Khám F301 | 5 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 3 |
| PK A102 (Da Liễu) | 0 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 1 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 2 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 0 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 5 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
| TT cấp cứu 115 | 34 |
Tổng 677
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 677lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 60 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 9 |
| CK Sản (F201) | 7 |
| CM.Phòng khám C208 | 2 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 1 |
| CM.Trung tâm cấp cứu 115 | 3 |
| KX.Phòng khám K102 | 3 |
| KX.Phòng khám K207 | 2 |
| KX.Phòng Khám K209 | 1 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 31 |
| Phòng Khám A103 | 35 |
| Phòng khám A104 | 26 |
| Phòng khám A105 | 20 |
| Phòng khám A109 | 18 |
| Phòng khám A110 | 12 |
| Phòng khám A111 | 26 |
| Phòng khám A201 | 24 |
| Phòng Khám A205 | 2 |
| Phòng khám B101 | 57 |
| Phòng khám B103 | 49 |
| Phòng Khám F206 | 23 |
| Phòng Khám F207 | 20 |
| Phòng Khám F301 | 30 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 14 |
| PK A102 (Da Liễu) | 30 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 29 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 6 |
| PK Nam học và Hỗ trợ Sinh sản | 10 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 2 |
| PK Tim Mạch (E202) | 53 |
| SD.Phòng khám S101 | 2 |
| SD.Phòng khám S102 | 3 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 5 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 1 |
| TT cấp cứu 115 | 61 |
Cấp cứu 115
BHYT49
Dịch vụ 4
Tổng 53
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
BHYT715
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 715 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 35 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 8 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 23 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 18 |
| A107: PK Ngoại tổng hợp 7 | 15 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 19 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 39 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 41 |
| A120: PK Nhi 3 | 28 |
| A121: PK Nhi 2 | 49 |
| A122: PK Nhi 1 | 58 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 13 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 59 |
| A219: PK khám YHCT | 14 |
| A220: PK Nội 3 | 31 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 45 |
| A226: PK Da liễu | 42 |
| A230: PK Nội tim mạch | 44 |
| A232: PK Nội 1 | 24 |
| A248: Nội 6 | 43 |
| A251: PK Mắt | 9 |
| A252: Phòng Đo khúc xạ - Cắt kính | 0 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A469: Hỗ trợ sinh sản Nam khoa | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 2 |
| Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 51 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 3 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 2 |
| Phòng chỉ định CLS | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
Dịch vụ 108
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Dịch vụ 108 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 5 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 1 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 3 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 15 |
| A107: PK Ngoại tổng hợp 7 | 2 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 3 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 3 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 3 |
| A120: PK Nhi 3 | 3 |
| A121: PK Nhi 2 | 1 |
| A122: PK Nhi 1 | 2 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 3 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 7 |
| A219: PK khám YHCT | 3 |
| A220: PK Nội 3 | 3 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 2 |
| A226: PK Da liễu | 2 |
| A230: PK Nội tim mạch | 3 |
| A232: PK Nội 1 | 1 |
| A248: Nội 6 | 1 |
| A251: PK Mắt | 1 |
| A252: Phòng Đo khúc xạ - Cắt kính | 3 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 3 |
| A469: Hỗ trợ sinh sản Nam khoa | 1 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 3 |
| Cấp cứu ngoại viện | 1 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 12 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 6 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 0 |
| Phòng chỉ định CLS | 5 |
| Phòng Khám sức khỏe | 3 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 4 |
Chờ khám 15
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Chờ khám 15 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 0 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 0 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 0 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 0 |
| A107: PK Ngoại tổng hợp 7 | 0 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 0 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 0 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 0 |
| A120: PK Nhi 3 | 0 |
| A121: PK Nhi 2 | 0 |
| A122: PK Nhi 1 | 0 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 0 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 0 |
| A219: PK khám YHCT | 0 |
| A220: PK Nội 3 | 0 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 0 |
| A226: PK Da liễu | 0 |
| A230: PK Nội tim mạch | 1 |
| A232: PK Nội 1 | 0 |
| A248: Nội 6 | 1 |
| A251: PK Mắt | 0 |
| A252: Phòng Đo khúc xạ - Cắt kính | 0 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A469: Hỗ trợ sinh sản Nam khoa | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 2 |
| Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 0 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 6 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 2 |
| Phòng chỉ định CLS | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 3 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
Đang khám 0
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Đang khám 0 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 0 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 0 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 0 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 0 |
| A107: PK Ngoại tổng hợp 7 | 0 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 0 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 0 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 0 |
| A120: PK Nhi 3 | 0 |
| A121: PK Nhi 2 | 0 |
| A122: PK Nhi 1 | 0 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 0 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 0 |
| A219: PK khám YHCT | 0 |
| A220: PK Nội 3 | 0 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 0 |
| A226: PK Da liễu | 0 |
| A230: PK Nội tim mạch | 0 |
| A232: PK Nội 1 | 0 |
| A248: Nội 6 | 0 |
| A251: PK Mắt | 0 |
| A252: Phòng Đo khúc xạ - Cắt kính | 0 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A469: Hỗ trợ sinh sản Nam khoa | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 0 |
| Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 0 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 0 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 0 |
| Phòng chỉ định CLS | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
Kết thúc 749
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Kết thúc 749 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 40 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 9 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 26 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 31 |
| A107: PK Ngoại tổng hợp 7 | 17 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 21 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 37 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 40 |
| A120: PK Nhi 3 | 27 |
| A121: PK Nhi 2 | 49 |
| A122: PK Nhi 1 | 57 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 16 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 66 |
| A219: PK khám YHCT | 15 |
| A220: PK Nội 3 | 35 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 47 |
| A226: PK Da liễu | 44 |
| A230: PK Nội tim mạch | 45 |
| A232: PK Nội 1 | 24 |
| A248: Nội 6 | 40 |
| A251: PK Mắt | 10 |
| A252: Phòng Đo khúc xạ - Cắt kính | 3 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 3 |
| A469: Hỗ trợ sinh sản Nam khoa | 1 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 3 |
| Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 35 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 0 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 0 |
| Phòng chỉ định CLS | 4 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 4 |
Nhập viện 81
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Nhập viện 81 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 0 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 1 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 2 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 3 |
| A107: PK Ngoại tổng hợp 7 | 0 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 2 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 6 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 6 |
| A120: PK Nhi 3 | 5 |
| A121: PK Nhi 2 | 3 |
| A122: PK Nhi 1 | 3 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 1 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 1 |
| A219: PK khám YHCT | 3 |
| A220: PK Nội 3 | 0 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 0 |
| A226: PK Da liễu | 0 |
| A230: PK Nội tim mạch | 2 |
| A232: PK Nội 1 | 2 |
| A248: Nội 6 | 3 |
| A251: PK Mắt | 0 |
| A252: Phòng Đo khúc xạ - Cắt kính | 0 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A469: Hỗ trợ sinh sản Nam khoa | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 0 |
| Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 35 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 3 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 0 |
| Phòng chỉ định CLS | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
Tổng 845
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Tổng 845lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 40 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 10 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 28 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 34 |
| A107: PK Ngoại tổng hợp 7 | 17 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 23 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 43 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 46 |
| A120: PK Nhi 3 | 32 |
| A121: PK Nhi 2 | 52 |
| A122: PK Nhi 1 | 60 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 17 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 67 |
| A219: PK khám YHCT | 18 |
| A220: PK Nội 3 | 35 |
| A223: PK Tổng quát 1 | 47 |
| A226: PK Da liễu | 44 |
| A230: PK Nội tim mạch | 48 |
| A232: PK Nội 1 | 26 |
| A248: Nội 6 | 44 |
| A251: PK Mắt | 10 |
| A252: Phòng Đo khúc xạ - Cắt kính | 3 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 3 |
| A469: Hỗ trợ sinh sản Nam khoa | 1 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 5 |
| Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 70 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 9 |
| Phòng chạy thận nhân tạo | 2 |
| Phòng chỉ định CLS | 4 |
| Phòng Khám sức khỏe | 3 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 4 |
Cấp cứu 115
BHYT51
Dịch vụ 12
Tổng 63
PK Hùng Vương - Sơn Dương
BHYT108
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
BHYT 108 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 15 |
| SD.Phòng khám S102 | 21 |
| SD.Phòng Khám S201 | 39 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 3 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 17 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 13 |
Dịch vụ 19
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Dịch vụ 19 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 2 |
| SD.Phòng khám S102 | 2 |
| SD.Phòng Khám S201 | 5 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 5 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 1 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 4 |
Chờ khám 0
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
Đang khám 0
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Đang khám 0 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
Kết thúc 127
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Kết thúc 127 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 17 |
| SD.Phòng khám S102 | 23 |
| SD.Phòng Khám S201 | 44 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 8 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 18 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 17 |
Tổng 127
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Tổng 127 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 17 |
| SD.Phòng khám S102 | 23 |
| SD.Phòng Khám S201 | 44 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 8 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 18 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 17 |
Cấp cứu 115
BHYT13
Dịch vụ 4
Tổng 17
PK Hùng Vương - Chân Mộng
BHYT108
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
BHYT 108 lượt |
|---|---|
| CM.PK Nhi (C201) | 38 |
| CM.PK Nội (C103) | 14 |
| CM.PK Nội (C208) | 25 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 12 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 19 |
Dịch vụ 22
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Dịch vụ 22 lượt |
|---|---|
| CM.PK Nhi (C201) | 8 |
| CM.PK Nội (C103) | 2 |
| CM.PK Nội (C208) | 2 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 0 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 10 |
Chờ khám 0
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| CM.PK Nhi (C201) | 0 |
| CM.PK Nội (C103) | 0 |
| CM.PK Nội (C208) | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 0 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 0 |
Đang khám 0
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Đang khám 0 lượt |
|---|---|
| CM.PK Nhi (C201) | 0 |
| CM.PK Nội (C103) | 0 |
| CM.PK Nội (C208) | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 0 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 0 |
Kết thúc 130
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Kết thúc 130 lượt |
|---|---|
| CM.PK Nhi (C201) | 46 |
| CM.PK Nội (C103) | 16 |
| CM.PK Nội (C208) | 27 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 12 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 29 |
Tổng 130
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Tổng 130 lượt |
|---|---|
| CM.PK Nhi (C201) | 46 |
| CM.PK Nội (C103) | 16 |
| CM.PK Nội (C208) | 27 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 12 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 29 |
Cấp cứu 115
BHYT19
Dịch vụ 10
Tổng 19
PK Hùng Vương - Kim Xuyên
BHYT75
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
BHYT 75 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng Khám K101 | 11 |
| KX.Phòng khám K102 | 26 |
| KX.Phòng khám K207 | 16 |
| KX.Phòng Khám K209 | 21 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 1 |
Dịch vụ 12
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Dịch vụ 12 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng Khám K101 | 2 |
| KX.Phòng khám K102 | 1 |
| KX.Phòng khám K207 | 1 |
| KX.Phòng Khám K209 | 2 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 6 |
Chờ khám 0
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 0 |
Đang khám 0
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Đang khám 0 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 0 |
Kết thúc 87
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Kết thúc 87 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng Khám K101 | 13 |
| KX.Phòng khám K102 | 27 |
| KX.Phòng khám K207 | 17 |
| KX.Phòng Khám K209 | 23 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 7 |
Tổng 87
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Tổng 87 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng Khám K101 | 13 |
| KX.Phòng khám K102 | 27 |
| KX.Phòng khám K207 | 17 |
| KX.Phòng Khám K209 | 23 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 7 |
Cấp cứu 115
BHYT1
Dịch vụ 6
Tổng 1
Điều trị nội trú
Bệnh viện Hùng Vương
BHYT518
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 518 lượt |
|---|---|
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 27 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 36 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 16 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 66 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 39 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 21 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 8 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 2 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 24 |
| Khoa Nhi | 210 |
| Khoa Phụ Sản | 54 |
| Khoa Tim Mạch | 15 |
Dịch vụ33
| Bệnh viện Hùng Vương |
Dịch vụ 33 |
|---|---|
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 1 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 0 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 2 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 0 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 1 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 0 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 0 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 4 |
| Khoa Nhi | 25 |
| Khoa Phụ Sản | 0 |
| Khoa Tim Mạch | 0 |
Tổng551
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 551 lượt |
|---|---|
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 28 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 36 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 18 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 66 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 40 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 21 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 8 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 2 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 28 |
| Khoa Nhi | 235 |
| Khoa Phụ Sản | 54 |
| Khoa Tim Mạch | 15 |
Đang điều trị455
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 430 lượt |
Dịch vụ 25 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 24 | 1 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 35 | 0 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 12 | 2 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 53 | 0 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 34 | 0 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 15 | 0 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 7 | 0 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 2 | 0 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 18 | 4 |
| Khoa Nhi | 172 | 18 |
| Khoa Phụ Sản | 45 | 0 |
| Khoa Tim Mạch | 13 | 0 |
Ra viện96
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 88 lượt |
Dịch vụ 8 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 3 | 0 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 1 | 0 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 4 | 0 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 13 | 0 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 5 | 1 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 6 | 0 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 1 | 0 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 0 | 0 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 6 | 0 |
| Khoa Nhi | 38 | 7 |
| Khoa Phụ Sản | 9 | 0 |
| Khoa Tim Mạch | 2 | 0 |
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
BHYT327
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 327 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Cấp cứu - Chống độc | 1 |
| Khoa PT-GMHS | 1 |
| Hồi sức tích cực | 20 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 8 |
| Khoa Nội tổng hợp | 91 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 26 |
| Khoa Nhi | 112 |
| Liên Chuyên Khoa | 8 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 2 |
| Đơn vị Sơ sinh | 0 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 19 |
| Khoa Nội tim mạch | 1 |
| Khoa Phụ sản | 38 |
Dịch vụ61
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Dịch vụ 61 |
|---|---|
| Đơn vị Cấp cứu - Chống độc | 0 |
| Khoa PT-GMHS | 0 |
| Hồi sức tích cực | 5 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 0 |
| Khoa Nội tổng hợp | 9 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 2 |
| Khoa Nhi | 7 |
| Liên Chuyên Khoa | 2 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 0 |
| Đơn vị Sơ sinh | 29 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 6 |
| Khoa Nội tim mạch | 0 |
| Khoa Phụ sản | 1 |
Tổng409
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 409 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Cấp cứu - Chống độc | 1 |
| Khoa PT-GMHS | 1 |
| Hồi sức tích cực | 26 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 10 |
| Khoa Nội tổng hợp | 111 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 28 |
| Khoa Nhi | 122 |
| Liên Chuyên Khoa | 10 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 2 |
| Đơn vị Sơ sinh | 29 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 27 |
| Khoa Nội tim mạch | 1 |
| Khoa Phụ sản | 41 |
Đang điều trị338
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 274 lượt |
Dịch vụ 46 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Đơn vị Cấp cứu - Chống độc | 1 | 0 |
| Khoa PT-GMHS | 1 | 0 |
| Hồi sức tích cực | 18 | 5 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 7 | 0 |
| Khoa Nội tổng hợp | 74 | 8 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 21 | 2 |
| Khoa Nhi | 97 | 5 |
| Liên Chuyên Khoa | 5 | 0 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 2 | 0 |
| Đơn vị Sơ sinh | 0 | 22 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 18 | 3 |
| Khoa Nội tim mạch | 1 | 0 |
| Khoa Phụ sản | 29 | 1 |
Ra viện71
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 53 lượt |
Dịch vụ 15 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Đơn vị Cấp cứu - Chống độc | 0 | 0 |
| Khoa PT-GMHS | 0 | 0 |
| Hồi sức tích cực | 2 | 0 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 1 | 0 |
| Khoa Nội tổng hợp | 17 | 1 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 5 | 0 |
| Khoa Nhi | 15 | 2 |
| Liên Chuyên Khoa | 3 | 2 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 0 | 0 |
| Đơn vị Sơ sinh | 0 | 7 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 1 | 3 |
| Khoa Nội tim mạch | 0 | 0 |
| Khoa Phụ sản | 9 | 0 |
Điều trị ngoại trú
Bệnh viện Hùng Vương
BHYT134
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 134 lượt |
|---|---|
| Khoa Nội Tổng Hợp | 2 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 96 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 1 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 35 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 |
Dịch vụ22
| Bệnh viện Hùng Vương |
Dịch vụ 22 |
|---|---|
| Khoa Nội Tổng Hợp | 0 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 0 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 0 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 1 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 21 |
Tổng156
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 156 lượt |
|---|---|
| Khoa Nội Tổng Hợp | 2 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 96 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 1 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 36 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 21 |
Đang điều trị151
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 129 lượt |
Dịch vụ 22 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Khoa Nội Tổng Hợp | 2 | 0 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 95 | 0 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 1 | 0 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 31 | 1 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 | 21 |
Ra viện5
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 5 lượt |
Dịch vụ 0 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Khoa Nội Tổng Hợp | 0 | 0 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 1 | 0 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 0 | 0 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 4 | 0 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 | 0 |
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
BHYT61
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 61 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 36 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 0 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 25 |
Dịch vụ45
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Dịch vụ 45 |
|---|---|
| Đơn vị Tâm bệnh | 43 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 1 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 1 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 0 |
Tổng106
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Tổng 106 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Tâm bệnh | 43 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 37 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 1 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 25 |
Đang điều trị100
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 56 lượt |
Dịch vụ 44 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 43 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 36 | 1 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 0 | 0 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 20 | 0 |
Ra viện6
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 5 lượt |
Dịch vụ 1 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 0 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 0 | 0 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 0 | 1 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 5 | 0 |
Thông tin CLS
Bệnh viện Hùng Vương
CĐHA & TDCN
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Siêu âm | 446 |
| Nội soi | 311 |
| X-Quang | 210 |
| Thăm dò chức năng | 123 |
| CT Scanner | 38 |
| Chụp Mri | 28 |
| Tổng CĐHA & TDCN | 1156 |
Xét nghiệm
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Xét nghiệm Sinh hóa | 2074 |
| Xét nghiệm Miễn Dịch | 322 |
| Xét nghiệm Huyết học | 315 |
| Xét nghiệm khác | 196 |
| Xét nghiệm đông máu | 77 |
| Xét nghiệm Sinh học phân tử | 64 |
| Xét nghiệm Nước tiểu | 55 |
| Xét nghiệm vi sinh khác | 51 |
| Xét nghiệm Giải phẫu bệnh | 47 |
| Xét nghiệm vi sinh | 9 |
| Tổng XN | 3210 |
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
CĐHA & TDCN
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Siêu âm | 474 |
| Nội soi | 305 |
| X-Quang | 207 |
| Thăm dò chức năng | 118 |
| CT Scanner | 37 |
| Chụp Mri | 20 |
| Tổng CĐHA & TDCN | 1161 |
Xét nghiệm
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Xét nghiệm Sinh hóa | 1764 |
| Xét nghiệm Huyết học | 569 |
| Xét nghiệm Miễn Dịch | 343 |
| Xét nghiệm vi sinh | 175 |
| Xét nghiệm Nước tiểu | 107 |
| Xét nghiệm đông máu | 86 |
| Xét nghiệm ELISA | 50 |
| Xét nghiệm Giải phẫu bệnh | 38 |
| Xét nghiệm Sinh học phân tử | 25 |
| Kháng sinh đồ | 1 |
| Tổng XN | 3158 |