Khám bệnh
Bệnh viện Hùng Vương
BHYT657
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 657 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 93 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 14 |
| CK Sản (F201) | 5 |
| CM.Phòng Khám C103 | 1 |
| CM.Phòng khám C208 | 2 |
| CM.Phòng Khám Nhi | 2 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 1 |
| KX.Phòng Khám K101 | 2 |
| KX.Phòng Khám K209 | 1 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 25 |
| Phòng Khám A103 | 36 |
| Phòng khám A104 | 22 |
| Phòng khám A105 | 27 |
| Phòng khám A109 | 30 |
| Phòng khám A110 | 22 |
| Phòng khám A111 | 16 |
| Phòng khám A215 | 20 |
| Phòng khám B101 | 50 |
| Phòng khám B103 | 36 |
| Phòng Khám F206 | 22 |
| Phòng Khám F301 | 24 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 8 |
| PK A102 (Da Liễu) | 33 |
| PK A206C | 26 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 29 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 3 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 5 |
| PK Tim Mạch (E202) | 38 |
| SD.Phòng khám S101 | 2 |
| SD.Phòng Khám S201 | 1 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 1 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 1 |
| TT cấp cứu 115 | 59 |
Dịch vụ 62
| Bệnh viện Hùng Vương |
Dịch vụ 62 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 6 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 3 |
| CK Sản (F201) | 0 |
| CM.Phòng Khám C103 | 0 |
| CM.Phòng khám C208 | 1 |
| CM.Phòng Khám Nhi | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 2 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 1 |
| Phòng Khám A103 | 0 |
| Phòng khám A104 | 2 |
| Phòng khám A105 | 1 |
| Phòng khám A109 | 1 |
| Phòng khám A110 | 1 |
| Phòng khám A111 | 1 |
| Phòng khám A215 | 0 |
| Phòng khám B101 | 6 |
| Phòng khám B103 | 13 |
| Phòng Khám F206 | 1 |
| Phòng Khám F301 | 2 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 1 |
| PK A102 (Da Liễu) | 4 |
| PK A206C | 3 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 1 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 3 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 0 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
| TT cấp cứu 115 | 9 |
Chờ khám 0
| Bệnh viện Hùng Vương |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 0 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 0 |
| CK Sản (F201) | 0 |
| CM.Phòng Khám C103 | 0 |
| CM.Phòng khám C208 | 0 |
| CM.Phòng Khám Nhi | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 0 |
| Phòng Khám A103 | 0 |
| Phòng khám A104 | 0 |
| Phòng khám A105 | 0 |
| Phòng khám A109 | 0 |
| Phòng khám A110 | 0 |
| Phòng khám A111 | 0 |
| Phòng khám A215 | 0 |
| Phòng khám B101 | 0 |
| Phòng khám B103 | 0 |
| Phòng Khám F206 | 0 |
| Phòng Khám F301 | 0 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 0 |
| PK A102 (Da Liễu) | 0 |
| PK A206C | 0 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 0 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 0 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 0 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
| TT cấp cứu 115 | 0 |
Đang khám 15
| Bệnh viện Hùng Vương |
Đang khám 15 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 0 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 0 |
| CK Sản (F201) | 0 |
| CM.Phòng Khám C103 | 1 |
| CM.Phòng khám C208 | 3 |
| CM.Phòng Khám Nhi | 2 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 1 |
| KX.Phòng Khám K101 | 2 |
| KX.Phòng Khám K209 | 1 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 0 |
| Phòng Khám A103 | 0 |
| Phòng khám A104 | 0 |
| Phòng khám A105 | 0 |
| Phòng khám A109 | 0 |
| Phòng khám A110 | 0 |
| Phòng khám A111 | 0 |
| Phòng khám A215 | 0 |
| Phòng khám B101 | 0 |
| Phòng khám B103 | 0 |
| Phòng Khám F206 | 0 |
| Phòng Khám F301 | 0 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 0 |
| PK A102 (Da Liễu) | 0 |
| PK A206C | 0 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 0 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 0 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 0 |
| SD.Phòng khám S101 | 2 |
| SD.Phòng Khám S201 | 1 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 1 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 1 |
| TT cấp cứu 115 | 0 |
Kết thúc 600
| Bệnh viện Hùng Vương |
Kết thúc 600 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 94 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 16 |
| CK Sản (F201) | 0 |
| CM.Phòng Khám C103 | 0 |
| CM.Phòng khám C208 | 0 |
| CM.Phòng Khám Nhi | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 2 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 25 |
| Phòng Khám A103 | 33 |
| Phòng khám A104 | 23 |
| Phòng khám A105 | 27 |
| Phòng khám A109 | 27 |
| Phòng khám A110 | 20 |
| Phòng khám A111 | 17 |
| Phòng khám A215 | 18 |
| Phòng khám B101 | 45 |
| Phòng khám B103 | 36 |
| Phòng Khám F206 | 23 |
| Phòng Khám F301 | 24 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 8 |
| PK A102 (Da Liễu) | 36 |
| PK A206C | 27 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 30 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 2 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 5 |
| PK Tim Mạch (E202) | 37 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
| TT cấp cứu 115 | 25 |
Nhập viện 109
| Bệnh viện Hùng Vương |
Nhập viện 109 lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 5 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 1 |
| CK Sản (F201) | 5 |
| CM.Phòng Khám C103 | 0 |
| CM.Phòng khám C208 | 0 |
| CM.Phòng Khám Nhi | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 0 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 1 |
| Phòng Khám A103 | 3 |
| Phòng khám A104 | 1 |
| Phòng khám A105 | 1 |
| Phòng khám A109 | 4 |
| Phòng khám A110 | 5 |
| Phòng khám A111 | 0 |
| Phòng khám A215 | 2 |
| Phòng khám B101 | 11 |
| Phòng khám B103 | 14 |
| Phòng Khám F206 | 0 |
| Phòng Khám F301 | 2 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 1 |
| PK A102 (Da Liễu) | 1 |
| PK A206C | 2 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 0 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 3 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 0 |
| PK Tim Mạch (E202) | 1 |
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
| TT cấp cứu 115 | 46 |
Tổng 724
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 724lượt |
|---|---|
| CK Phụ Khoa (F202) | 99 |
| CK Răng - Hàm - Mặt | 17 |
| CK Sản (F201) | 5 |
| CM.Phòng Khám C103 | 1 |
| CM.Phòng khám C208 | 3 |
| CM.Phòng Khám Nhi | 2 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa | 1 |
| KX.Phòng Khám K101 | 2 |
| KX.Phòng Khám K209 | 1 |
| Phòng Cấp cứu ngoại viện | 2 |
| Phòng Khám A101(YHCT) | 26 |
| Phòng Khám A103 | 36 |
| Phòng khám A104 | 24 |
| Phòng khám A105 | 28 |
| Phòng khám A109 | 31 |
| Phòng khám A110 | 25 |
| Phòng khám A111 | 17 |
| Phòng khám A215 | 20 |
| Phòng khám B101 | 56 |
| Phòng khám B103 | 50 |
| Phòng Khám F206 | 23 |
| Phòng Khám F301 | 26 |
| Phòng Khám nội trú - Khoa Nội (G515) | 9 |
| PK A102 (Da Liễu) | 37 |
| PK A206C | 29 |
| PK Chuyên khoa Mắt | 30 |
| PK Chuyên Khoa YHCT (K1009) | 5 |
| PK Nội Trú Ung Bướu K817 | 5 |
| PK Tim Mạch (E202) | 38 |
| SD.Phòng khám S101 | 2 |
| SD.Phòng Khám S201 | 1 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 1 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 1 |
| TT cấp cứu 115 | 71 |
Cấp cứu 115
BHYT59
Dịch vụ 9
Tổng 68
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
BHYT487
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 487 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 16 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 19 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 18 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 32 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 16 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 24 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 29 |
| A120: PK Nhi 3 | 24 |
| A121: PK Nhi 2 | 49 |
| A122: PK Nhi 1 | 45 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 7 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 31 |
| A219: PK khám YHCT | 13 |
| A226: PK Da liễu | 25 |
| A230: PK Nội tim mạch | 30 |
| A232: PK Nội 1 | 18 |
| A248: Nội 6 | 39 |
| A251: PK Mắt | 11 |
| A252: Phòng Đo khúc xạ - Cắt kính | 0 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 4 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 34 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 3 |
| Phòng chỉ định CLS | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
Dịch vụ 70
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Dịch vụ 70 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 1 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 2 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 3 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 5 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 0 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 0 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 2 |
| A120: PK Nhi 3 | 1 |
| A121: PK Nhi 2 | 5 |
| A122: PK Nhi 1 | 1 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 2 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 4 |
| A219: PK khám YHCT | 0 |
| A226: PK Da liễu | 1 |
| A230: PK Nội tim mạch | 1 |
| A232: PK Nội 1 | 0 |
| A248: Nội 6 | 10 |
| A251: PK Mắt | 0 |
| A252: Phòng Đo khúc xạ - Cắt kính | 2 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 1 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 6 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 8 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 8 |
| Phòng chỉ định CLS | 2 |
| Phòng Khám sức khỏe | 4 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 1 |
Chờ khám 20
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Chờ khám 20 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 0 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 0 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 0 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 0 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 0 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 0 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 1 |
| A120: PK Nhi 3 | 0 |
| A121: PK Nhi 2 | 1 |
| A122: PK Nhi 1 | 0 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 0 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 0 |
| A219: PK khám YHCT | 0 |
| A226: PK Da liễu | 0 |
| A230: PK Nội tim mạch | 0 |
| A232: PK Nội 1 | 1 |
| A248: Nội 6 | 0 |
| A251: PK Mắt | 0 |
| A252: Phòng Đo khúc xạ - Cắt kính | 0 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 5 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 0 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 8 |
| Phòng chỉ định CLS | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 4 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
Đang khám 3
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Đang khám 3 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 1 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 0 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 0 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 0 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 0 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 0 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 1 |
| A120: PK Nhi 3 | 0 |
| A121: PK Nhi 2 | 0 |
| A122: PK Nhi 1 | 0 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 0 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 0 |
| A219: PK khám YHCT | 0 |
| A226: PK Da liễu | 0 |
| A230: PK Nội tim mạch | 0 |
| A232: PK Nội 1 | 0 |
| A248: Nội 6 | 0 |
| A251: PK Mắt | 0 |
| A252: Phòng Đo khúc xạ - Cắt kính | 0 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 0 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 0 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 0 |
| Phòng chỉ định CLS | 1 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
Kết thúc 496
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Kết thúc 496 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 15 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 20 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 20 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 37 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 15 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 24 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 25 |
| A120: PK Nhi 3 | 24 |
| A121: PK Nhi 2 | 51 |
| A122: PK Nhi 1 | 42 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 9 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 34 |
| A219: PK khám YHCT | 13 |
| A226: PK Da liễu | 26 |
| A230: PK Nội tim mạch | 30 |
| A232: PK Nội 1 | 17 |
| A248: Nội 6 | 48 |
| A251: PK Mắt | 11 |
| A252: Phòng Đo khúc xạ - Cắt kính | 2 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 0 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 5 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 26 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 0 |
| Phòng chỉ định CLS | 1 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 1 |
Nhập viện 46
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Nhập viện 46 lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 1 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 2 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 2 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 0 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 1 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 0 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 4 |
| A120: PK Nhi 3 | 1 |
| A121: PK Nhi 2 | 2 |
| A122: PK Nhi 1 | 4 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 0 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 1 |
| A219: PK khám YHCT | 0 |
| A226: PK Da liễu | 0 |
| A230: PK Nội tim mạch | 1 |
| A232: PK Nội 1 | 0 |
| A248: Nội 6 | 1 |
| A251: PK Mắt | 0 |
| A252: Phòng Đo khúc xạ - Cắt kính | 0 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 1 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 0 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 22 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 3 |
| Phòng chỉ định CLS | 0 |
| Phòng Khám sức khỏe | 0 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 0 |
Tổng 565
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Tổng 565lượt |
|---|---|
| A102: PK Ngoại Tổng hợp 1 | 17 |
| A103: PK Ngoại Tổng hợp 2 | 22 |
| A104: PK Ngoại tổng hợp 5 | 22 |
| A106: PK Nội tổng quát 3 | 37 |
| A108: PK Ngoại tổng hợp 8 | 16 |
| A111: PK Phụ khoa 1 | 24 |
| A113: PK Sản khoa 2 | 31 |
| A120: PK Nhi 3 | 25 |
| A121: PK Nhi 2 | 54 |
| A122: PK Nhi 1 | 46 |
| A214: PK Răng- Hàm- Mặt | 9 |
| A216: PK Tai- Mũi- Họng 2 | 35 |
| A219: PK khám YHCT | 13 |
| A226: PK Da liễu | 26 |
| A230: PK Nội tim mạch | 31 |
| A232: PK Nội 1 | 18 |
| A248: Nội 6 | 49 |
| A251: PK Mắt | 11 |
| A252: Phòng Đo khúc xạ - Cắt kính | 2 |
| A467 Hỗ trợ sinh sản Nữ | 1 |
| A545: PK tại Khoa nhi | 10 |
| Phòng Cấp cứu 115 | 48 |
| Phòng Cấp cứu Sản | 11 |
| Phòng chỉ định CLS | 2 |
| Phòng Khám sức khỏe | 4 |
| Phòng Thẩm Mỹ | 1 |
Cấp cứu 115
BHYT34
Dịch vụ 8
Tổng 42
PK Hùng Vương - Sơn Dương
BHYT187
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
BHYT 187 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 26 |
| SD.Phòng khám S102 | 38 |
| SD.Phòng Khám S201 | 62 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 2 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 26 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 33 |
Dịch vụ 21
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Dịch vụ 21 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 2 |
| SD.Phòng Khám S201 | 4 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 6 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 1 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 1 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 7 |
Chờ khám 0
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
Đang khám 0
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Đang khám 0 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 0 |
| SD.Phòng khám S102 | 0 |
| SD.Phòng Khám S201 | 0 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 0 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 0 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 0 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 0 |
Kết thúc 208
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Kết thúc 208 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 26 |
| SD.Phòng khám S102 | 40 |
| SD.Phòng Khám S201 | 66 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 8 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 27 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 1 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 40 |
Tổng 208
| PK Hùng Vương - Sơn Dương |
Tổng 208 lượt |
|---|---|
| SD.Phòng khám S101 | 26 |
| SD.Phòng khám S102 | 40 |
| SD.Phòng Khám S201 | 66 |
| SD.PK chuyên khoa Mắt (S203) | 8 |
| SD.PK Sản - Phụ khoa (S105) | 27 |
| SD.PK Y Học Cổ Truyền (tầng 2) | 1 |
| SD.Trung tâm cấp cứu 115 | 40 |
Cấp cứu 115
BHYT33
Dịch vụ 7
Tổng 40
PK Hùng Vương - Chân Mộng
BHYT151
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
BHYT 151 lượt |
|---|---|
| CM.PK Nhi (C201) | 48 |
| CM.PK Nội (C103) | 21 |
| CM.PK Nội (C208) | 42 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 21 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 19 |
Dịch vụ 15
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Dịch vụ 15 lượt |
|---|---|
| CM.PK Nhi (C201) | 3 |
| CM.PK Nội (C103) | 0 |
| CM.PK Nội (C208) | 4 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 0 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 8 |
Chờ khám 0
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| CM.PK Nhi (C201) | 0 |
| CM.PK Nội (C103) | 0 |
| CM.PK Nội (C208) | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 0 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 0 |
Đang khám 0
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Đang khám 0 lượt |
|---|---|
| CM.PK Nhi (C201) | 0 |
| CM.PK Nội (C103) | 0 |
| CM.PK Nội (C208) | 0 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 0 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 0 |
Kết thúc 166
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Kết thúc 166 lượt |
|---|---|
| CM.PK Nhi (C201) | 51 |
| CM.PK Nội (C103) | 21 |
| CM.PK Nội (C208) | 46 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 21 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 27 |
Tổng 166
| PK Hùng Vương - Chân Mộng |
Tổng 166 lượt |
|---|---|
| CM.PK Nhi (C201) | 51 |
| CM.PK Nội (C103) | 21 |
| CM.PK Nội (C208) | 46 |
| CM.PK Sản-Phụ khoa (C102) | 21 |
| CM.TT Cấp cứu 115 | 27 |
Cấp cứu 115
BHYT19
Dịch vụ 8
Tổng 19
PK Hùng Vương - Kim Xuyên
BHYT86
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
BHYT 86 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 1 |
| KX.Phòng Khám K101 | 16 |
| KX.Phòng khám K102 | 10 |
| KX.Phòng khám K207 | 18 |
| KX.Phòng Khám K209 | 39 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 2 |
Dịch vụ 14
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Dịch vụ 14 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 1 |
| KX.Phòng Khám K209 | 3 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 10 |
Chờ khám 0
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Chờ khám 0 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 0 |
Đang khám 0
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Đang khám 0 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 0 |
| KX.Phòng khám K102 | 0 |
| KX.Phòng khám K207 | 0 |
| KX.Phòng Khám K209 | 0 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 0 |
Kết thúc 99
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Kết thúc 99 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 16 |
| KX.Phòng khám K102 | 10 |
| KX.Phòng khám K207 | 19 |
| KX.Phòng Khám K209 | 42 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 12 |
Tổng 99
| PK Hùng Vương - Kim Xuyên |
Tổng 99 lượt |
|---|---|
| KX.Phòng khám đông y | 0 |
| KX.Phòng Khám K101 | 16 |
| KX.Phòng khám K102 | 10 |
| KX.Phòng khám K207 | 19 |
| KX.Phòng Khám K209 | 42 |
| KX.TT cấp cứu 115 (K108) | 12 |
Cấp cứu 115
BHYT2
Dịch vụ 10
Tổng 2
Điều trị nội trú
Bệnh viện Hùng Vương
BHYT515
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 515 lượt |
|---|---|
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 37 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 16 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 66 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 38 |
| Khoa Phụ Sản | 56 |
| Khoa Tim Mạch | 15 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 9 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 1 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 24 |
| Khoa Nhi | 202 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 34 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 17 |
Dịch vụ41
| Bệnh viện Hùng Vương |
Dịch vụ 41 |
|---|---|
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 1 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 4 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 1 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 0 |
| Khoa Phụ Sản | 0 |
| Khoa Tim Mạch | 1 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 0 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 0 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 5 |
| Khoa Nhi | 28 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 1 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 |
Tổng556
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 556 lượt |
|---|---|
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 38 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 20 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 67 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 38 |
| Khoa Phụ Sản | 56 |
| Khoa Tim Mạch | 16 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 9 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 1 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 29 |
| Khoa Nhi | 230 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 35 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 17 |
Đang điều trị444
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 411 lượt |
Dịch vụ 33 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 29 | 1 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 10 | 3 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 53 | 0 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 32 | 0 |
| Khoa Phụ Sản | 48 | 0 |
| Khoa Tim Mạch | 11 | 1 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 8 | 0 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 1 | 0 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 19 | 5 |
| Khoa Nhi | 158 | 22 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 31 | 1 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 11 | 0 |
Ra viện112
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 104 lượt |
Dịch vụ 8 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Khoa Ngoại Tổng Hợp | 8 | 0 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 6 | 1 |
| Khoa Nội Tổng Hợp | 13 | 1 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 6 | 0 |
| Khoa Phụ Sản | 8 | 0 |
| Khoa Tim Mạch | 4 | 0 |
| Khoa Bệnh Nhiệt Đới | 1 | 0 |
| Khoa Cấp Cứu - Chống Độc | 0 | 0 |
| Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình | 5 | 0 |
| Khoa Nhi | 44 | 6 |
| Khoa Hồi Sức Cấp Cứu | 3 | 0 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 6 | 0 |
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
BHYT313
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 313 lượt |
|---|---|
| Hồi sức tích cực | 22 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 7 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 21 |
| Khoa Nhi | 114 |
| Liên Chuyên Khoa | 6 |
| Khoa Nội tổng hợp | 80 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 1 |
| Đơn vị Sơ sinh | 0 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 25 |
| Khoa Nội tim mạch | 1 |
| Khoa Phụ sản | 36 |
Dịch vụ57
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Dịch vụ 57 |
|---|---|
| Hồi sức tích cực | 5 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 0 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 2 |
| Khoa Nhi | 7 |
| Liên Chuyên Khoa | 0 |
| Khoa Nội tổng hợp | 8 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 0 |
| Đơn vị Sơ sinh | 29 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 5 |
| Khoa Nội tim mạch | 0 |
| Khoa Phụ sản | 1 |
Tổng391
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 391 lượt |
|---|---|
| Hồi sức tích cực | 27 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 9 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 23 |
| Khoa Nhi | 124 |
| Liên Chuyên Khoa | 7 |
| Khoa Nội tổng hợp | 99 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 1 |
| Đơn vị Sơ sinh | 29 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 32 |
| Khoa Nội tim mạch | 1 |
| Khoa Phụ sản | 39 |
Đang điều trị330
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 258 lượt |
Dịch vụ 54 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Hồi sức tích cực | 19 | 5 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 6 | 0 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 18 | 2 |
| Khoa Nhi | 93 | 6 |
| Liên Chuyên Khoa | 5 | 0 |
| Khoa Nội tổng hợp | 68 | 6 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 1 | 0 |
| Đơn vị Sơ sinh | 0 | 29 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 20 | 5 |
| Khoa Nội tim mạch | 1 | 0 |
| Khoa Phụ sản | 27 | 1 |
Ra viện61
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 55 lượt |
Dịch vụ 3 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Hồi sức tích cực | 3 | 0 |
| Khoa PHCN-YHCT(Nội trú) | 1 | 0 |
| Khoa Ngoại Tổng Hợp (CTCH) | 3 | 0 |
| Khoa Nhi | 21 | 1 |
| Liên Chuyên Khoa | 1 | 0 |
| Khoa Nội tổng hợp | 12 | 2 |
| Đơn vị PT-GMHS Hồi tỉnh | 0 | 0 |
| Đơn vị Sơ sinh | 0 | 0 |
| Khoa Ngoại tổng hợp | 5 | 0 |
| Khoa Nội tim mạch | 0 | 0 |
| Khoa Phụ sản | 9 | 0 |
Điều trị ngoại trú
Bệnh viện Hùng Vương
BHYT131
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 131 lượt |
|---|---|
| Khoa Nội Tổng Hợp | 2 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 32 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 95 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 2 |
Dịch vụ22
| Bệnh viện Hùng Vương |
Dịch vụ 22 |
|---|---|
| Khoa Nội Tổng Hợp | 0 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 21 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 1 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 0 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 0 |
Tổng153
| Bệnh viện Hùng Vương |
Tổng 153 lượt |
|---|---|
| Khoa Nội Tổng Hợp | 2 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 21 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 33 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 95 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 2 |
Đang điều trị150
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 128 lượt |
Dịch vụ 22 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Khoa Nội Tổng Hợp | 2 | 0 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 | 21 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 29 | 1 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 95 | 0 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 2 | 0 |
Ra viện3
| Bệnh viện Hùng Vương |
BHYT 3 lượt |
Dịch vụ 0 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Khoa Nội Tổng Hợp | 0 | 0 |
| Khoa Ung Bướu - Chăm Sóc Giảm Nhẹ | 0 | 0 |
| Khoa Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng | 3 | 0 |
| Đơn Nguyên Thận Nhân Tạo | 0 | 0 |
| Khoa Liên Chuyên Khoa | 0 | 0 |
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
BHYT56
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 56 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 36 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 0 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 20 |
Dịch vụ45
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Dịch vụ 45 |
|---|---|
| Đơn vị Tâm bệnh | 43 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 1 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 1 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 0 |
Tổng101
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
Tổng 101 lượt |
|---|---|
| Đơn vị Tâm bệnh | 43 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 37 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 1 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 20 |
Đang điều trị98
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 53 lượt |
Dịch vụ 45 lượt |
|---|---|---|
| Đang điều trị | ||
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 43 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 36 | 1 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 0 | 1 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 17 | 0 |
Ra viện3
| Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai |
BHYT 3 lượt |
Dịch vụ 0 lượt |
|---|---|---|
| Ra viện | ||
| Đơn vị Tâm bệnh | 0 | 0 |
| Đơn vị Thận Nhân Tạo | 0 | 0 |
| Đơn vị Hỗ trợ sinh sản | 0 | 0 |
| Khoa PHCN-YHCT(Ngoại trú) | 3 | 0 |
Thông tin CLS
Bệnh viện Hùng Vương
CĐHA & TDCN
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Siêu âm | 516 |
| Nội soi | 369 |
| X-Quang | 251 |
| Thăm dò chức năng | 136 |
| Chụp Mri | 32 |
| CT Scanner | 27 |
| Tổng CĐHA & TDCN | 1331 |
Xét nghiệm
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Xét nghiệm Sinh hóa | 1955 |
| Xét nghiệm Huyết học | 348 |
| Xét nghiệm Miễn Dịch | 339 |
| Xét nghiệm khác | 196 |
| Xét nghiệm đông máu | 116 |
| Xét nghiệm Giải phẫu bệnh | 81 |
| Xét nghiệm Nước tiểu | 70 |
| Xét nghiệm Sinh học phân tử | 66 |
| Xét nghiệm vi sinh khác | 53 |
| Xét nghiệm vi sinh | 8 |
| Tổng XN | 3232 |
Bệnh viện Hùng Vương Gia Lai
CĐHA & TDCN
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Siêu âm | 258 |
| Nội soi | 177 |
| X-Quang | 136 |
| Thăm dò chức năng | 72 |
| CT Scanner | 21 |
| Chụp Mri | 18 |
| Tổng CĐHA & TDCN | 682 |
Xét nghiệm
| Loại Dịch Vụ | Số Lượng |
|---|---|
| Xét nghiệm Sinh hóa | 985 |
| Xét nghiệm Huyết học | 356 |
| Xét nghiệm Miễn Dịch | 161 |
| Xét nghiệm vi sinh | 126 |
| Xét nghiệm Nước tiểu | 73 |
| Xét nghiệm đông máu | 70 |
| Xét nghiệm ELISA | 18 |
| Xét nghiệm Giải phẫu bệnh | 12 |
| Xét nghiệm Sinh học phân tử | 8 |
| Kháng sinh đồ | 3 |
| Tổng XN | 1812 |